1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học


NĂM HỌC 2011 – 2012 HỌC KỲ 2 CHƯA KẾT THÚC



tải về 11.15 Mb.
trang34/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   71

NĂM HỌC 2011 – 2012 HỌC KỲ 2 CHƯA KẾT THÚC

STT

MAKH

HEDT

TEN KHOA

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT

1

DN

DH

Đông Nam á

7

2

5

1

4

0.14

2

KI

DH

Kinh tế

20,488

6,998

13,490

11,959

1,531

0.58

3

KI

B2

Kinh tế

3,410

1,298

2,112

1,848

264

0.54

4

KK

DH

Kế toán - Kiểm toán

22,137

6,903

15,234

13,835

1,399

0.62

5

KK

CD

Kế toán - Kiểm toán

2,088

653

1,435

1,211

224

0.58

6

KK

B2

Kế toán - Kiểm toán

3,111

1,366

1,745

1,451

294

0.47

7

KK

HC

Kế toán - Kiểm toán

5,100

1,718

3,382

2,780

602

0.55

8

KT

DH

Xây dựng và Điện

26,132

12,552

13,580

10,545

3,035

0.40

9

NN

DH

Ngoại Ngữ

21,022

8,931

12,091

10,518

1,573

0.50

10

NN

CD

Ngoại Ngữ

4,065

1,691

2,374

1,852

522

0.46

11

NN

B2

Ngoại Ngữ

4,349

2,038

2,311

1,941

370

0.45

12

NN

HC

Ngoại Ngữ

323

158

165

130

35

0.40

13

QT

DH

Quản Trị Kinh Doanh

26,005

8,987

17,018

15,479

1,539

0.60

14

QT

CD

Quản Trị Kinh Doanh

2,210

605

1,605

1,401

204

0.63

15

QT

B2

Quản Trị Kinh Doanh

5,828

1,977

3,851

3,418

433

0.59

16

QT

HC

Quản Trị Kinh Doanh

6,425

2,350

4,075

3,856

219

0.60

17

SH

DH

Công Nghệ Sinh Học

15,362

5,535

9,827

8,916

911

0.58

18

TC

DH

Tài chính - Ngân hàng

36,688

14,298

22,390

20,606

1,784

0.56

19

TC

CD

Tài chính - Ngân hàng

5,782

1,669

4,113

3,407

706

0.59

20

TC

B2

Tài chính - Ngân hàng

2,904

1,332

1,572

1,324

248

0.46

21

TC

HC

Tài chính - Ngân hàng

1,397

830

567

521

46

0.37

22

TH

DH

Công nghệ thông tin

9,575

4,473

5,102

3,846

1,256

0.40

23

TH

CD

Công nghệ thông tin

2,842

1,451

1,391

815

576

0.29

24

TH

HC

Công nghệ thông tin

3,511

1,171

2,340

1,701

639

0.48

25

XH

DH

XHH-CTXH-ĐNA

10,511

3,501

7,010

6,493

517

0.62

26

XH

CD

XHH-CTXH-ĐNA

2,857

1,082

1,775

1,659

116

0.58

27

XH

CS

XHH-CTXH-ĐNA

23

15

8

7

1

0.30













244,152

93,584

150,568

131,520

19,048

13

GHI CHU TAN TU :



















DANGKY : So luot Sinh vien dang ky du thi mot mon hoc













KHONGTHI: So luot sinh vien dang ky nhung khong du thi













DUTHI : So luot sinh vien dang ky va co du thi lay diem













DAT : So luot sinh vien co diem thi tong ket mot mon hoc >-5.0 diem










KG-DAT : so luot sinh vien dang ky co diem thi < 5.0 diem













TYLE-DAT : tyle sinh vien co diem dat / so du thi














Bảng 6.4: Kết quả thi đối với hệ không chính quy

Namhoc

Slsv

thuchoc

KhongThi

Dk_thi

Du thi

BoThi

Dat

KgDat

tyledat

2002 - 2003.

3,259

2,726

533

26,435

22,225

4,210

17,614

4,611

0.7925

2003 - 2004.

8,079

7,042

1,037

76,386

47,133

29,253

37,023

10,110

0.7855

2004 - 2005.

17,085

13,517

3,568

207,524

150,043

57,481

125,624

24,419

0.8373

2005 - 2006.

24,173

18,283

5,890

239,246

155,795

83,451

132,263

23,532

0.8490

2006 - 2007.

36,133

26,549

9,584

350,475

224,661

125,814

191,582

33,079

0.8528

2007 - 2008.

43,669

31,082

12,587

457,861

292,888

164,973

255,834

37,054

0.8735

2008 - 2009.

53,374

37,837

15,537

686,983

417,175

269,808

368,258

48,917

0.8827

2009 - 2010.

54,914

37,325

17,589

612,723

342,990

269,733

297,602

45,388

0.8677

2010 - 2011.

55,747

39,001

16,746

494,613

305,279

189,334

250,151

55,128

0.8194


tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương