1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang30/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   71







KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC

NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




2002

20,399

16

20,383

13,814

6,569

0.68




2003

26,698

2,319

24,379

16,299

8,080

0.67




2004

27,734

5,835

21,899

16,198

5,701

0.74




2005

26,936

6,060

20,876

15,568

5,308

0.75




2006

21,788

3,717

18,071

13,865

4,206

0.77




2007

20,505

3,210

17,295

13,971

3,324

0.81




2008

22,240

2,728

19,512

16,080

3,432

0.82




2009

20,174

2,180

17,994

15,314

2,680

0.85




2010

18,071

1,647

16,424

13,554

2,870

0.83




KHOA TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG




NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




2002

17

0

17

8

9

0.47




2003

39

9

30

13

17

0.43




2004

2,400

143

2,257

1,935

322

0.86




2005

7,985

805

7,180

5,994

1,186

0.83




2006

15,657

1,310

14,347

11,969

2,378

0.83




2007

25,830

2,225

23,605

19,325

4,280

0.82




2008

36,716

3,723

32,993

27,725

5,268

0.84




2009

41,686

3,811

37,875

32,110

5,765

0.85




2010

38,869

3,186

35,683

29,665

6,018

0.83




KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN




NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




2002

13,389

92

13,297

7,262

6,035

0.55




2003

17,770

2,945

14,825

8,047

6,778

0.54




2004

14,707

4,799

9,908

6,190

3,718

0.62




2005

11,932

3,955

7,977

4,938

3,039

0.62




2006

9,397

2,337

7,060

4,326

2,734

0.61




2007

9,923

2,143

7,780

5,352

2,428

0.69




2008

12,474

2,715

9,759

6,621

3,138

0.68




2009

12,966

2,820

10,146

6,574

3,572

0.65




2010

11,737

2,433

9,304

6,424

2,880

0.69




KHOA XÃ HỘI HỌC VÀ CÔNG TÁC XÃ HỘI




NAMHOC

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




2002

11,743

27

11,716

7,850

3,866

0.67




2003

20,784

2,308

18,476

12,802

5,674

0.69




2004

24,209

4,056

20,153

15,634

4,519

0.78




2005

27,101

5,104

21,997

17,416

4,581

0.79




2006

25,383

3,034

22,349

18,247

4,102

0.82




2007

17,214

2,264

14,950

12,453

2,497

0.83




2008

14,755

1,655

13,100

11,472

1,628

0.88




2009

12,749

1,201

11,548

10,057

1,491

0.87




2010

11,124

812

10,312

9,161

1,151

0.89




Bảng 6.3: Kết quả thi của hệ chính qui từ năm 2002 đến 06/2012 theo tiêu chí năm học




NĂM HỌC 2002-2003




STT

MAKH

HEDT

TEN KHOA

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




1

DN

DH

Đông Nam Á

14,507

17

14,490

8,847

5,643

0.61




2

KK

DH

Kế toán - Kiểm toán

1,054

1

1,053

692

361

0.66




3

KT

DH

Kỹ Thuật Công Nghệ

21,302

5

21,297

12,485

8,812

0.59




4

NN

DH

Ngoại Ngữ

15,976

175

15,801

10,814

4,987

0.68




5

NN

B2

Ngoại Ngữ

471

11

460

346

114

0.75




6

QT

DH

Quản Trị Kinh Doanh

26,679

10

26,669

16,248

10,421

0.61




7

QT

B2

Quản Trị Kinh Doanh

162

0

162

100

62

0.62




8

SH

DH

Công Nghệ Sinh Học

20,399

16

20,383

13,814

6,569

0.68




9

TC

DH

Tài chính - Ngân hàng

17

0

17

8

9

0.47




10

TH

DH

Tin Học

13,389

92

13,297

7,262

6,035

0.55




11

TH

B2

Tin Học

9

0

9

2

7

0.22




12

XH

DH

Xã Hội Học

11,743

27

11,716

7,850

3,866

0.67




13

XH

CS

Xã Hội Học

425

2

423

290

133

0.69













TONG CONG

126,133

356

125,777

78,758

47,019







NĂM HỌC 2003-2004




STT

MAKH

HEDT

TEN KHOA

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




1

DN

DH

Đông Nam á

13,938

1,370

12,568

8,045

4,523

0.58




2

KK

DH

Kế toán - Kiểm toán

4,916

380

4,536

2,851

1,685

0.58




3

KT

DH

Kỹ Thuật Công Nghệ

35,531

4,122

31,409

18,109

13,300

0.51




4

NN

DH

Ngoại Ngữ

25,343

2,265

23,078

15,862

7,216

0.63




5

NN

B2

Ngoại Ngữ

2,695

491

2,204

1,728

476

0.64




6

QT

DH

Quản Trị Kinh Doanh

40,412

5,450

34,962

20,596

14,366

0.51




7

QT

CD

Quản Trị Kinh Doanh

4,907

955

3,952

1,371

2,581

0.28




8

QT

B2

Quản Trị Kinh Doanh

1,635

292

1,343

869

474

0.53




9

SH

DH

Công Nghệ Sinh Học

26,698

2,319

24,379

16,299

8,080

0.61




10

TC

DH

Tài chính - Ngân hàng

39

9

30

13

17

0.33




11

TH

DH

Tin Học

17,770

2,945

14,825

8,047

6,778

0.45




12

TH

CD

Tin Học

750

201

549

156

393

0.21




13

TH

B2

Tin Học

105

32

73

34

39

0.32




14

TH

HC

Tin Học

5

0

5

4

1

0.80




15

XH

DH

Xã Hội Học

20,784

2,308

18,476

12,802

5,674

0.62




16

XH

CS

Xã Hội Học

126

11

115

58

57

0.46
















195,654

23,150

172,504

106,844

65,660







NĂM HỌC 2004-2005




STT

MAKH

HEDT

TEN KHOA

DANGKY

KHONGTHI

DUTHI

DAT

KG-DAT

TYLE-DAT




1

DN

DH

Đông Nam á

11,596

2,955

8,641

6,267

2,374

0.54




2

KK

DH

Kế toán - Kiểm toán

8,047

673

7,374

5,788

1,586

0.72




3

KT

DH

Kỹ Thuật Công Nghệ

36,318

9,266

27,052

17,506

9,546

0.48




4

KT

B2

Kỹ Thuật Công Nghệ

228

152

76

37

39

0.16




5

NN

DH

Ngoại Ngữ

28,243

5,404

22,839

18,177

4,662

0.64





tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương