|
|
trang | 27/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| (a)
Đúng
|
|
Trudy
|
(adv)
|
Thực sự đúng
|
|
Truth
|
(n)
|
Sự thật
|
|
Truthful
|
(a)
|
Chân thật
|
|
Truthfully
|
(adv)
|
Thật chân thật
|
|
≠ trustless
|
(a)
|
Thiếu chân thật
|
34.
|
Trust
|
(n)(v)
|
Lòng tin, tiến nhiệm
|
|
Trusted
|
(a)
|
Có thể tin cậy được
|
|
Trustee
|
(n)
|
Người được ủy thác
|
|
Trustfully
|
(adv)
|
Đầy tin tưởng, sẵn lòng tin
|
|
Trusty
|
(a)
|
Đáng tin cậy
|
|
Trustiness
|
(n)
|
Trung thành, đáng tin cậy
|
35.
|
Tumble
|
(n)
|
Sự nhào lộn, lộn xộn
|
|
Tumble
|
(v)
|
Ngã lăn, đổ xuống , làm té
|
|
Tumbler
|
(n)
|
Diễn viên nhào lộn
|
|
Tumbling
|
(n)
|
Môn nhào lộn ,rơi xuống
|
36.
|
Typical
|
(a)
|
Tiêu biểu, điển hình
|
|
Tyically
|
(adv)
|
Thật tiêu biểu
|
|
Typification
|
(n)
|
Sự làm điển hình
|
|
Typify
|
(n)
|
Làm mẫu cho ai
|
37.
|
Type
|
(v)
|
Đánh máy
|
|
Typist
|
(n)
|
Người đánh máy
|
|
Typewriter
|
(n)
|
Máy đánh chủ
|
|
|
|
|
|
|
U
|
|
|
|
|
|
1.
|
Understand
|
(n)
|
Hiểu biết
|
|
Understanding
|
(n)(a)
|
Sự hiểu biết
|
|
Understandable
|
(a)
|
Có thể hiểu được
|
|
≠ misunderstand
|
(v)
|
Hiểu nhầm
|
2.
|
Unfortunate
|
(a)
|
Bất hạnh, không may mắn
|
|
Unfortunately
|
(adv)
|
Thật không may mắn
|
3.
|
Unhealthy
|
(a)
|
Yếu đuối, không khỏe
|
|
Unhealthily
|
(adv)
|
Thật yếu đuối
|
|
Unhealthful
|
(a)
|
Không có lợi cho sức khỏe
|
|
Unhealthfully
|
(adv)
|
Thật không có lợi cho sức khỏe
|
4.
|
Unique
|
(a)
|
Độc nhất, vô song
|
|
Uniquely
|
(adv)
|
Độc đáo, duy nhất
|
|
Uniqueness
|
(n)
|
Sự độc nhất
|
5.
|
Unnecessary
|
(a)
|
Không cần thiết
|
|
Unncessarily
|
(adv)
|
Thật không cần thiết
|
|
Unpleasant
|
(a)
|
Bực mình, khó chịu
|
5.
|
Unpleasantness
|
(n)
|
Sự bực mình
|
|
Unpleasantly
|
(adv)
|
Thật bực mình
|
6.
|
Umplug
|
(v)
|
Tháo rời, rút ra
|
|
Unplugged
|
(a)
|
Được tháo rời, rút ra
|
7.
|
Unsuitable
|
(a)
|
Không phù hợp, bất lực
|
|
Unsuitableness
|
(n)
|
Sự bất tài
|
|
Unsuitably
|
(adv)
|
Thật bất tài
|
8.
|
Urban
|
(a)
|
Thuộc về thành thị
|
|
Urbanize
|
(v)
|
Đô thị hóa
|
|
Urbanism
|
(n)
|
Đô thị
|
|
Urbanization
|
(n)
|
Sự đô thị hóa
|
9.
|
Use
|
(n)
|
Dùng, sử dụng
|
|
Useful
|
(v)
|
Hữu dụng
|
|
Usefully
|
(adv)
|
Rất hữu dụng
|
|
≠ useless
|
(a)
|
Vô dụng
|
10.
|
Usual
|
(a)
|
Thường, quen
|
|
Usually
|
(adv)
|
Thông thường, thường lệ
|
|
≠ unusal
|
(a)
|
Không thường lệ
|
|
|
|
|
|
|
V
|
|
|
|
|
|
1.
|
Valuable
|
(a)
|
Có giá trị
|
|
Valuation
|
(n)
|
Giá trị, sự đánh giá
|
|
Valuator = valuer
|
(n)
|
Người định giá
|
|
Value
|
(n)(v)
|
Giá trị, định giá
|
|
≠ valueless
|
(a)
|
Không giá trị
|
2.
|
Variety
|
(n)
|
Sự đa dạng
|
|
Various
|
(a)
|
Khác nhau
|
|
Variously
|
(adv)
|
Khác nhau
|
|
Vary
|
(v)
|
Làm đa dạng
|
3.
|
Vegetarian
|
(n)
|
Người ăn chay
|
|
Vegetarian
|
(a)
|
Chay, ăn chay
|
|
Vegetarianism
|
(n)
|
Chế độ ăn chay
|
4.
|
Vietnam
|
(n)
|
Nước Việt Nam
|
|
Vietnamese
|
(n)
|
Người Việt Nam, tiếng Việt Nam
|
|
Vienamese
|
(a)
|
Thuộc về Việt Nam
|
5.
|
View
|
(n)(v)
|
Nhìn, tầm nhìn
|
|
Viewer
|
(n)
|
Người xem TV
|
|
≠ viewless
|
(a)
|
Không nhìn thấy
|
6.
|
Village
|
(n)
|
Làng xã
|
|
Villager
|
(n)
|
Dân làng
|
7.
|
Violent
|
(a)
|
Mạnh mẽ, dự dội
|
|
violently
|
(adv)
|
Thật mãnh liệt, bạo lực
|
|
Violence
|
(n)
|
Sự mãnh liệt
|
8.
|
Volunteer
|
(v)(n)
|
Người tình nguyện, tình nguyện
|
|
Voluntary
|
(a)
|
Tình nguyện, xung phong
|
|
Voluntarily
|
(adv)
|
Một cách tình nguyện
|
|
Voluntariness
|
(n)
|
Tính tình nguyện
|
|
|
|
|
|
|
W
|
|
1.
|
Wait
|
(v)
|
Đợi chờ
|
|
Waiter
|
(n)
|
Người hầu
|
2.
|
Wander
|
(v)(n)
|
Đi lang thang , sự đi thơ thẩn
|
|
Wandere
|
(n)
|
Người hay thú đi lang thang
|
|
Wandering
|
(n)
|
Sự đi lang thang, lạc hướng
|
3.
|
Warm
|
(a)(v)
|
Ấm áp, hâm nóng
|
|
Warmly
|
(adv)
|
Thật ấm áp
|
|
Warmness
|
(n)
|
Sự ấm áp
|
4.
|
Waste
|
(v)
|
Lãng phí
|
|
Wasteful
|
(a)
|
Lãng phí
|
|
Wastefully
|
(adv)
|
Thật lãng phí
|
5.
|
Weak
|
(a)
|
Yếu ớt, yếu đuối
|
|
Weaken
|
(v)
|
Làm yếu đi
|
|
Weakness
|
(n)
|
Sự yếu ớt
|
|
Weakish
|
(a)
|
Hơi yếu
|
|
Weakly
|
(adv)
|
Thật yếu ớt
|
6.
|
Wear
|
(v)(n)
|
Mặc đồ, sự mặc
|
|
Wearable
|
(a)
|
Có thể mang mặc được
|
7.
|
Week
|
(n)
|
Tuần lễ
|
|
Weekly
|
(a)
|
Hàng tuần
|
8.
|
Weigh
|
(v)
|
Cân nặng
|
|
Wight
|
(n)
|
Sức nặng, trọng lượng
|
|
Heavy
|
(a)
|
Nặng
|
|
Heavily
|
(adv)
|
Thật nặng
|
9.
|
Well
|
(adv)
|
Tốt, khỏe
|
|
Good
|
(a)
|
Tốt, khỏe
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|