TT
|
Quốc gia
|
Thông báo
|
Ngày phát hành
|
Hạn góp ý
|
Sản phẩm
|
1
|
Albania
|
G/TBT/N/ALB/78
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Vật liệu nhân giống của cây cảnh
|
2
|
Brazil
|
G/TBT/N/BRA/37/Add.1
|
12/5/2016
|
11/7/2016
|
Chấn lưu dùng cho đèn phóng điện hoặc đèn ống
|
3
|
Brazil
|
G/TBT/N/BRA/494/Add.5
|
18/4/2016
|
17/6/2016
|
Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để kết nối hay dùng trong mạch điện (công tắc, rơ le, cầu chì, triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đèn đông, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1.000 volt
|
4
|
Botswana
|
G/TBT/N/BWA/38
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Thiết bị phòng cháy chữa cháy và chữa cháy
|
5
|
Botswana
|
G/TBT/N/BWA/39
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Ngũ cốc và đậu đỗ
|
6
|
Botswana
|
G/TBT/N/BWA/40
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
7
|
Botswana
|
G/TBT/N/BWA/42
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Sữa bò
|
8
|
Botswana
|
G/TBT/N/BWA/43
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Thức ăn gia súc
|
9
|
Trung Quốc
|
G/TBT/N/CHN/1173
|
13/5/2016
|
12/7/2016
|
Thuốc hóa học
|
10
|
Trung Quốc
|
G/TBT/N/CHN/228/Rev.1
|
28/4/2016
|
27/6/2016
|
Xe máy
|
11
|
Trung Quốc
|
G/TBT/N/CHN/45/Rev.2
|
28/4/2016
|
27/6/2016
|
Xe có động cơ, rơ moóc và xe kết hợp
|
12
|
Trung Quốc
|
G/TBT/N/CHN/690/Rev.1
|
28/4/2016
|
27/6/2016
|
Bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
13
|
Colombia
|
G/TBT/N/COL/218
|
20/4/2016
|
19/6/2016
|
Bơm chia nhiên liệu hoặc dầu trơn, loại dùng trong điền - trạm hoặc trong nhà để xe
|
14
|
Colombia
|
G/TBT/N/COL/73/Add.3
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Thùng chứa khí nén, ga lỏng bằng sắt hoặc thép.
|
15
|
Liên minh Châu Âu
|
G/TBT/N/EU/373
|
25/4/2016
|
24/6/2016
|
Sản phẩm biôxít
|
16
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/912
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Hệ thống sưởi ấm nước bằng năng lượng mặt trời
|
17
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/913
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Đường
|
18
|
Israel
|
G/TBT/N/ISR/914
|
19/4/2016
|
18/6/2016
|
Paprika và ớt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|