|
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2
|
Môn: Tài chính doanh nghiệp
|
Nhóm thi: D6KT3 - 2 L2
|
Phòng thi: A304
|
Ngày thi: 24/07/2014 Từ: 19:10 đến: 19:50
|
|
|
TT
|
Mã ĐN
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Điểm
|
Chữ ký
|
1
|
SV2748244
|
1181100204
|
Tạ Phương Anh
|
19/02/1992
|
D6KT3
|
|
|
2
|
SV2748247
|
1181100207
|
Lê Ngọc Châu
|
02/11/1993
|
D6KT3
|
|
|
3
|
SV2748248
|
1181100208
|
Bùi Thị Vân Chi
|
13/06/1993
|
D6KT3
|
|
|
4
|
SV2748249
|
1181100209
|
Nguyễn Thị Thảo Đan
|
04/02/1993
|
D6KT3
|
|
|
5
|
SV2748250
|
1181100210
|
Phạm Xuân Đạt
|
18/07/1993
|
D6KT3
|
|
|
6
|
SV2748251
|
1181100211
|
Phạm Hồng Đức
|
08/09/1993
|
D6KT3
|
|
|
7
|
SV2748252
|
1181100213
|
Lê Việt Dũng
|
22/01/1993
|
D6KT3
|
|
|
8
|
SV2748259
|
1181100221
|
Nguyễn Thị Hằng
|
10/02/1992
|
D6KT3
|
|
|
9
|
SV2748260
|
1181100222
|
Trần Thị Thúy Hằng
|
23/02/1993
|
D6KT3
|
|
|
10
|
SV2748264
|
1181100226
|
Phạm Thị Hiền
|
09/12/1993
|
D6KT3
|
|
|
11
|
SV2748266
|
1181100228
|
Đào Thị Quỳnh Hoa
|
12/09/1993
|
D6KT3
|
|
|
12
|
SV2748268
|
1181100230
|
Đặng Thị Huế
|
23/03/1993
|
D6KT3
|
|
|
13
|
SV2748269
|
1181100231
|
Đỗ Thị Thanh Hương
|
15/12/1992
|
D6KT3
|
|
|
14
|
SV2748271
|
1181100233
|
Trần Thị Hương
|
30/09/1993
|
D6KT3
|
|
|
15
|
SV2748273
|
1181100235
|
Lê Thanh Huyền
|
03/07/1993
|
D6KT3
|
|
|
16
|
SV2748274
|
1181100236
|
Phan Thị Thu Huyền
|
26/07/1993
|
D6KT3
|
|
|
17
|
SV2748277
|
1181100241
|
Hán Thị Huệ Liên
|
22/12/1993
|
D6KT3
|
|
|
18
|
SV2748278
|
1181100242
|
Cù Thị Diệu Linh
|
19/11/1993
|
D6KT3
|
|
|
19
|
SV2748281
|
1181100245
|
Nguyễn Thị Cẩm Linh
|
12/10/1993
|
D6KT3
|
|
|
20
|
SV2748283
|
1181100248
|
Nguyễn Thành Long
|
29/01/1993
|
D6KT3
|
|
|
21
|
SV2748293
|
1181100259
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
23/05/1993
|
D6KT3
|
|
|
22
|
SV2748296
|
1181100262
|
Đinh Thị Ngọt
|
01/06/1993
|
D6KT3
|
|
|
23
|
SV2748298
|
1181100265
|
Trần Tuyết Nhung
|
24/09/1993
|
D6KT3
|
|
|
24
|
SV2748301
|
1181100268
|
Đào Thị Hà Phương
|
13/06/1993
|
D6KT3
|
|
|
25
|
SV2748307
|
1181100274
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
26/08/1993
|
D6KT3
|
|
|
26
|
SV2748314
|
1181100281
|
Lương Thị Thơm
|
06/10/1993
|
D6KT3
|
|
|
27
|
SV2748316
|
1181100283
|
Mai Thanh Thương
|
08/12/1993
|
D6KT3
|
|
|
28
|
SV2748317
|
1181100284
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
05/08/1993
|
D6KT3
|
|
|
29
|
SV2748318
|
1181100285
|
Nguyễn Văn Thùy
|
04/05/1991
|
D6KT3
|
|
|
30
|
SV2748319
|
1181100286
|
Bùi Thị Thanh Thủy
|
28/08/1993
|
D6KT3
|
|
|
31
|
SV2748320
|
1181100287
|
Đỗ Thị Thủy
|
01/07/1993
|
D6KT3
|
|
|
32
|
SV2748325
|
1181100292
|
Đào Thị Huyền Trang
|
31/05/1993
|
D6KT3
|
|
|
33
|
SV2748326
|
1181100293
|
Nguyễn Linh Trang
|
29/11/1993
|
D6KT3
|
|
|
34
|
SV2748327
|
1181100294
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
21/05/1993
|
D6KT3
|
|
|
35
|
SV2748328
|
1181100295
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
06/01/1992
|
D6KT3
|
|
|
36
|
SV2748331
|
1181100298
|
Nguyễn Thị Thu Trang B
|
08/02/1993
|
D6KT3
|
|
|
37
|
SV2748335
|
1181100302
|
Vũ Phương Uyên
|
27/03/1992
|
D6KT3
|
|
|
38
|
SV2748337
|
1181100304
|
Trần Thị Hồng Xuân
|
11/01/1993
|
D6KT3
|
|
|
39
|
SV2748338
|
1181100305
|
Nguyễn Thị Yên
|
07/06/1992
|
D6KT3
|
|
|
40
|
SV2748339
|
1181100306
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
01/12/1993
|
D6KT3
|
|
|
41
|
SV2748341
|
1371739028
|
Hoàng Xuân Cường
|
19/02/1992
|
D6KT3
|
|
|
42
|
SV2748342
|
1371739019
|
Phùng Văn Hải
|
25/09/1991
|
D6KT3
|
|
|
43
|
SV2748343
|
1371739006
|
Nguyễn Thị Huyền
|
23/10/1991
|
D6KT3
|
|
|
44
|
SV2748346
|
1371739025
|
Trần văn Nam
|
13/12/1992
|
D6KT3
|
|
|
45
|
SV2748347
|
1371739012
|
Thái Thị Phương
|
20/12/1992
|
D6KT3
|
|
|
46
|
SV2748348
|
1371739015
|
Nguyễn Thị Thuý
|
10/08/1991
|
D6KT3
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi
|
Cán bộ coi thi
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |