TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CÁC TUYẾN ĐƯỜNG DÂY 500KV TTĐ NGHỆ AN QUẢN LÝ
TT
|
Tên đường dây
|
Số mạch
|
Chiều dài (km)
|
Tổng số cột
|
Chiều dài ĐZ dây đi qua các địa hình (km)
|
Phạm vi quản lý
|
Ghi chú
|
Núi cao, r.rậm, đ.lầy
|
Trung du
|
Đồng bằng
|
A.
|
ĐZ 500 KV
MẠCH I
Nho quan-Hà tĩnh 1
|
1
|
110,3
|
254
|
48
|
23
|
39,3
|
345598
(426679 cũ)
|
|
B.
|
ĐZ 500 KV
MẠCH II
Hà tĩnh-Nho quan 2
|
1
|
111,1
|
270
|
52,8
|
29
|
29,3
|
138407
|
Đóng điện vận hành ngày 25/08/2005
|
|
02 cung đoạn ĐZ
|
|
. 221,4: đơn
|
524
|
. 100,8: đơn
|
. 52: đơn
|
. 68,6: đơn
|
|
|
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CÁC TUYẾN ĐƯỜNG DÂY 220KV TTĐ NGHỆ AN QUẢN LÝ
TT
|
Tên đường dây
|
Số mạch
|
Chiều dài (km)
|
Tổng số cột
|
Chiều dài ĐZ dây đi qua các địa hình (km)
|
Phạm vi quản lý
|
Ghi chú
|
Núi cao, r.rậm, đ.lầy
|
Trung du
|
Đồng bằng
|
1.
|
Thanh hoá-Vinh
|
1
|
86,4
|
200
|
12,1
(137161 +169172)
|
0
|
74,3
(15136+ 162168+ 173213)
|
14213
|
TTĐ Thanh hoá quản lý đoạn 1K/1201-126/1-108
|
2.
|
Vinh-Hà tĩnh
|
2
|
14
|
35
|
0
|
0
|
14
(0135)
|
0135
|
Đoạn mạch kép ĐZ Vinh-Hà tĩnh 1;2
|
|
02 cung đoạn ĐZ
|
|
. 14: kép
. 86,4: đơn
|
233
|
. 12,1: đơn
|
0
|
. 14: kép
. 74,3: đơn
|
|
|
Hà nội, ngày tháng năm 2008
TRƯỞNG PHÒNG NGƯỜI LẬP
KỸ THUẬT ĐƯỜNG DÂY
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |