|
Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd
|
trang | 10/17 | Chuyển đổi dữ liệu | 20.05.2018 | Kích | 1.44 Mb. | | #38824 |
| 99. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521-Korea)
99.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Dianflox Tab.
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19944-16
|
100. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
100.1 Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St. Prex, Switzerland)
|
Carbetocin 100mcg/1ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1ml
|
VN-19945-16
|
100.2 Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Pentasa
|
Mesalazine 500mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19946-16
|
194
|
Pentasa Sachet 2g
|
Mesalazine 2000mg
|
Cốm phóng thích kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 gói 2,12g
|
VN-19947-16
|
100.3 Nhà sản xuất: Ferring-Léciva a.s (Đ/c: KRybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy - Czech)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Pentasa 1g
|
Mỗi 100 ml hỗn dịch chứa: Mesalazine 1g
|
Hỗn dịch thụt trực tràng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 lọ x 100 ml và 7 bao nhựa PE
|
VN-19948-16
|
101. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale Navi Mumbai 400 071 - India)
101.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701 Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Flamotax 1
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-19949-16
|
101.2 Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai, 400 701. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
197
|
Minipir
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19950-16
|
102. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v,d.H. - Germany)
102.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi AB (Đ/c: Rapsgatan 7, Uppsala, 75174 - Sweden)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Kabiven Peripheral
|
Túi 3 ngăn 1440ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97g; Dầu đậu nành tinh chế 51g; Alanin 4,8g; Arginin 3,4g; Aspartic acid 1,0g; Calci chlorid (dưới dạng Calci chlorid dehydrat) 0,22g; Glutamic acid 1,7g; Glycin 2,4g; Histidin 2,0g; Isoleucin 1,7g; Leucin 2,4g; Lysin (dưới dạng Lysin HCl) 2,7g; Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48g; Methionin 1,7g; Phenylalanin 2,4g; Kali clorid 1,8g; Prolin 2,0g; Serin 1,4g; Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5g; Natri glycerophosphat (dưới dạng Natri glycerophosphat hydrat) 1,5g; Threonin 1,7g; Tryptophan 0,57g; Tyrosin 0,07g; Valin 2,2g
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 1440ml: 300ml dung dịch acid amin có điện giải; 885ml dung dịch glucose; 255ml nhũ tương
|
VN-19951-16
|
102.2 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Rocuronium Kabi 10 mg/ml
|
1 ml dung dịch chứa: Rocuronium bromide 10 mg
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 2,5 ml
|
VN-19952-16
|
200
|
Smofkabiven Central
|
Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1 g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g, Calci clorid 0,14g; Natri glycerophosphat 1,1 g; Magnesi sulphat 0,3g; Kali clorid 1,1g; Natri acetat 0,9g; Zinc sulphat 0,0033g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin có điện giải; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ
|
VN-19953-16
|
201
|
Smofkabiven Electrolyte free
|
Túi 3 ngăn 493 ml chứa: L-alanin 3,5g; L-arginin 3,0g; Glycin 2,8g; L-histidin 0,8g; L-isoleucin 1,3g; L-lysin 1,7g; L-leucin 1,9; L-methionin 1,1g; l-phenylalanin 1,3g; L-prolin 2,8g; L-serin 1,6g; Taurin 0,25g; L-threonin 1,1g; L-tryptophan 0,5g; L-tyrosin 0,1g; L-valin 1,6g; Glucose 63g; Dầu đậu tương tinh chế 5,6g; Triglycerid mạch trung bình 5,6g; Dầu ô liu tinh chế 4,7g; Dầu cá giàu acid béo omega-3 2,8g.
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 493ml: 250ml dung dịch acid amin; 149ml dung dịch glucose; 94ml nhũ tương mỡ
|
VN-19954-16
|
202
|
Smoflipid 20%
|
100 ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành tinh chế 6g; Triglycerid mạch trung bình 6g; Dầu Oliu tinh chế 5g; Dầu cá tinh chế 3g
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Chai 100 ml, 250 ml
|
VN-19955-16
|
102.3 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: FreseniusstraBe 1, 61169 Friedberg- Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Volulyte 6%
|
Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g
|
Dung dịch truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml
|
VN-19956-16
|
103. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
103.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Gabica Capsule 100mg
|
Pregabalin 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19957-16
|
205
|
Gabica Capsule 75mg
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-19958-16
|
206
|
Getmoxy Tablets 400mg
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-19959-16
|
104. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
104.1 Nhà sản xuất: Aesica Pharmaceuticals S.r.l (Đ/c: Via Praglia 15 10044 Pianezza TO. - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
207
|
Nootropil 3g/15ml
|
Piracetam 3g/15ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 ống x 15ml
|
VN-19960-16
|
208
|
Nootropyl 1g/5ml
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 ống x 5ml
|
VN-19961-16
|
104.2 Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Duac Once Daily Gel
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1% (kl/kl); Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide) 5%
|
Gel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19962-16
|
210
|
Zinnat tablets 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-19963-16
|
104.3 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Dungarvan Ltd. (Đ/c: Knockbrack, Dungarvan, Co Waterford - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
211
|
Panadol Extra with Optizorb (cơ sở đóng gói: Sterling Drugs (M) Sdn. Bhd; địa chỉ: Lot 89, Jalan Enggang, Ampang/Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor, Malaysia)
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2, 12 vỉ x 10 viên
|
VN-19964-16
|
105. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 -India)
105.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale, Bardez- Goa 403513 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Imiquad
|
Imiquimod 5% (kl/kl)
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 gói x 0,25g
|
VN-19965-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|