DT.017656 - 71
DVT.004249 - 54
1760. Công nghệ lạnh thuỷ sản / Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 376 tr. : Hình vẽ ; 16 x 24cm vie. - 641.453/ TB 1115c/ 04
Từ khóa: Hóa học, Chế biến thực phẩm, Công nghệ, Thủy sản
ĐKCB: DVT.003505 - 14
DT.017691 - 709
1761. Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw. - 4th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 2000. - 572 p. ; 24 cm, 0-07-109368-0 eng. - 612. 3/ W 266c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Dinh dưỡng
ĐKCB: VE.000279
1762. Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw, Anne M.. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 2006. - 681 p. ; 24 cm, 0-07-322580-0 eng. - 612. 3/ W 266c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Dinh dưỡng
ĐKCB: VE.000280
1763. Contemporary nutrition / Gordon M. Wardlaw, Anne M.. - 6th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 581 p. ; 24 cm, 0-07-322580-0 eng. - 612. 3/ W 266c/ 07
Từ khóa: Hóa học, Dinh dưỡng
ĐKCB: CN.005420 - 21
1764. Crop biosecurity: Assuring our global food supply / Maria Lodovica Gullino, ...[et al.]. - The Netherland: Springer , 2008. - 148 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-8475-1 eng. - 641.3/ C 9486/ 06
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm
ĐKCB: MN.017988
1765. Current psychotherapies / Raymond J. Corsini, Danny Wedding. - 4th ed.. - New York: F. E. Peacock Publishers , 1989. - 623 p. ; 19 cm., 0-465-03118-8 eng. - 615.5/ C 826c/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.000774
1766. Đặc điểm giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 212 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 155đ/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Giải phẫu sinh lý
ĐKCB: MV.050811 - 23
DC.001590 - 94
1767. Di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 139 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ C 975d/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MV.047070 - 94
1768. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.1. Dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(1)d/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MV.047331
DT.005942 - 49
DC.009876
DVT.004297
1769. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 160 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(2)d/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MV.047312 - 15
DT.005950 - 59
DC.009620 - 22
DVT.004298
1770. Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng.. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 20 cm.. - 572.8/ ĐT 171d/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học, Quần thể
ĐKCB: DC.001610 - 14
MV.050199 - 233
DT.000918 - 27
1771. Di truyền học tế bào / C. Xoanson, T. Mecz, W. Jang; Ng.d. Nguyễn Tường Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 360 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ X 1177/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học, Tế bào
ĐKCB: DC.009969
1772. Di truyền học: T.1 / Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 174 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ Pn 135(1)d/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: DT.005960 - 69
DC.012116 - 25
1773. Di truyền học: T.2 / Phan Cự Nhân, Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 104 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ PN 135(2)d/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học
ĐKCB: DT.005970 - 79
DC.012119 - 23
DVT.004299
1774. Dinh dưỡng khoáng ở thực vật / Hoàng Thị Hà.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 264 tr. ; 19 cm.. - 572/ HH 111d/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Dinh dưỡng khoáng, Thực vật
ĐKCB: MV.050677 - 81, MV.056496 - 515
MV.057627 - 36
DT.003245 - 53, DT.011399 - 412;
DC.012082 - 86, DC.025026 - 39;
DVT.004269 - 73
1775. Dissociation, Enzyme kinetics, bioenergetics: A learning program for students of the biological and medical sciences / Halvor N. Christensen. - Philadelphia: W.B. Saunders Company , 1975. - 186 tr. ; 25 cm., 0-7216-2580-0 eng. - 572/ C 5545d/ 75 ‘
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000553
1776. Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiểm độc / Hoàng Văn Bính.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 593 tr. ; 20 cm. Vie. - 615.902/ HB 274đ/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Độc chất học, Công nghiệp
ĐKCB: DT.011490 - 514
DC.024441 - 65
MV.054760 - 69
1777. DsRNA genetic elements: Concepts and applications in agriculture, forestry, and medicine / Ed. Stellos M. Tavantzis.. - USA.: CRS Press , 2001. - 284 p. ; 22 cm, 0849322057 eng. - 572.8/ D 441/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: NLN.002736
1778. Emerging technologies for food processing / Da-wen Sun. - USA: Elsevier , 2005. - 771 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-12-676757-2 eng. - 664/ S 9571e/ 05
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Công nghệ
ĐKCB: MN.018070
1779. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 1 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 672 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(1)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002536
1780. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 2 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 706 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(2)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002537
1781. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 3 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 708 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(3)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002538
1782. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 4 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 666 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(4)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002539
1783. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 5 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 656 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(5)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002540
1784. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 6 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 700 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(6)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002541
1785. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 7 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 664 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(7)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002542
1786. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 8 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 630 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(8)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002543
1787. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 9 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 666 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(9)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002544
1788. Encyclopedia of food sciences and nutrition: Vol. 10 / Ed. by Benjamin Caballero, Luiz C. Trugo, Paul M. Finglas.. - United Kingdom: Academic Press , 2003. - 533 p. ; 25 cm, 012227055X eng. - 664/ E 156(10)/ 03
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: NLN.002545
1789. Enzyme engineering 8: Vol.501 / A. I. Laskin,...[et al.]. - New York: The New York academy of sciences , 1987. - 573 p. ; 24 cm., 0-89766-397-7 eng. - 572/ E 6198(501)/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001215
1790. Enzyme handbook: Vol. 2 / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 928 p. ; 19 cm. eng. - 572/ B 2588e/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000978
1791. Enzyme Handbook: Vol.I / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 500p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2588(1)e/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000062
1792. Enzyme nomenclature. - London: Elsevier publishing company , 1965. - 219 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ E 6198/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001009
1793. Enzymic catalysis / John Westley. - New York: Harper & Row , 1969. - 206 p. ; 21 cm. eng. - 572/ W 5298e/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000507
1794. Essentials of Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 644 p. ; 27 cm., 0-07-027260-3 engus. - 612/ S 452e/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019737 - 38
1795. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate. - 5th ed. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 610 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-246430-5 eng. - 612/ S 452e/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: MN.015314
1796. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 575 p. ; 27 cm., 0-8016-7973-7 engus. - 612/ S 451e/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019707 - 12
1797. Esterification of polysaccharides: With 131 figures, 105 tables, and CD-ROM / Thomas Heinze, Tim Liebert, Andreas Koschella. - Germany: Springer , 2006. - 232 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-32103-9 eng. - 572/ H 472e/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: MN.017936
1798. Fennema's food chemistry / Srinivasan Damodaran, Kirk L. Parkin, Owen R. Fennema. - 4th ed.. - New York: CRC Press , 2008. - 1144 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-8493-9272-1 eng. - 664/ D 163f/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MN.018082 - 83
1799. Fish oils in nutrition / Ed. by Maurice E. Stansby.. - USA.: Van Nostrand Reinhold , 1990. - 313 p. ; 17 cm. eng. - 641.14/ F 532/90
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Dinh dưỡng
ĐKCB: DC.021066
1800. Food biochemistry and food processing / Ed. Y. H. Hui, Wai-Kit Nip, Leo M. L. Nollet...[et al.]. - USA.: Blackwel , 2006. - 769 p. ; 19x 27 cm., 978-0-8138-0378-40-8138-0378-0 eng. - 664/ F 6861/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Thực phẩm
ĐKCB: NLN.006391
1801. Food bites: The science of the foods we eat / Richard W. Hartel, AnnaKate Hartel. - New York: Copernicus , 2008. - 190 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-75844-2 eng. - 664/ H 3281f/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MN.017955
1802. Food irradiation research and technology / Christopher H. Sommers, Xuetong Fan. - USA: Blackwell publishing , 2006. - 317 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-8138-0882-0 eng. - 664/ S 6976f/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MN.017947
1803. Food microbiology: An introduction / Thomas J. Montville, Karl R. Matthews. - Washington: ASM Press , 2008. - 428 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-55581-396-3 eng. - 664/ M 814f/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MN.018106
1804. Food packaging science and technology / Dong Sun Lee, Kit L. Yam, Luciano Piergiovanni. - USA: CRC Press , 2008. - 631 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8247-2779-6 eng. - 664/ L 4771f/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ
ĐKCB: MN.017997
1805. Food polysaccharides and their applications / Alistair M. Stephen, Glyn O. Phillips, Peter A. Williams. - 2nd ed.. - USA: Taylor & Francis , 2006. - 733 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-8247-5922-2 eng. - 664/ S 828f/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MN.018051
1806. Frontiers in molecular biology: V.37: Molecular chaperonos in the cell / E.d by Peter lund.. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 281 p. ; 27 cm., 0-19-963867-5 eng. - 572.633/ F 935(37)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DC.022337
1807. Fruit and vegetable processing: Improving quality / Wim Jongen. - E.: Woodhead Publishing Limited , 2002. - 388 p. ; 24 cm., 1 85573 548 2 eng. - 664/ J 799f/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ
ĐKCB: NLN.006433
1808. Fundamentals of food process engineering / Romeo T. Toledo. - 3rd edition. - USA: Springer , 2007. - 579 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-387-29019-2 eng. - 664/ T 6491f/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ
ĐKCB: MN.018110
1809. Gel electrophoresis of proteins: apractical approach / BD Hames, D Rickwood. - Oxford: Irl Press , 1985. - 290 p ; 20 cm., 0-904147 eng. - 572/ H 2156/81
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000161
1810. Gels handbook: Volume 2: Functions / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 420 p. ; 22 cm., 0-12-394962-0 eng. - 570/ G 314(2)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019465
1811. Gels handbook: Volume 3: Applications / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 510 p. ; 22 cm., 0-12-394963-7 eng. - 570/ G 314(3)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019466
1812. Gels handbook: Volume 4: Environment; Earth environment & gels / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 158 p. ; 22 cm., 0-12-394964-5 eng. - 570/ G 314(4)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019467
1813. General biochemistry / Joseph S. Fruton, Sofia Simmonds. - New York - London: Chapman & Hall , 1953. - 940 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ F 945g/ 53
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000015
1814. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 572.8/ M 623g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: DC.022381
1815. Genetically engineered food methods and detection / E.d by Knut J. Hell.. - Germany: Wiley vch , 2003. - 276 p. ; 24 cm., 3-527-30309 eng. - 572.8/ H 477g/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: DC.022299
1816. Genomics: Science and technology behind the human genome project / Charles R. Cantor, Cassandra L. Smith.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 596 p. ; 27 cm., 0-471-59908-5 eng. - 572.8/ C 232g/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: DC.019568
1817. Get a life without sacrificing your career: How to make more time for what's really important / Dianna Booher.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 291 p. ; 19 cm., 0-07-138425-1 eng. - 640.43/ B 724g/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ
ĐKCB: MN.000422
1818. Giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Nxb. Trường CĐSP nhà trẻ mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 168 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 439gi/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu sinh lý
ĐKCB: MV.050710 - 11
DC.009317 - 21
1819. Giải phãu sinh lý trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Trường CĐSP mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 612/ PY 155gi/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu sinh lý
ĐKCB: DT.001658 - 67
1820. Handbook of biochemistry and molecular biology: Vol. 1: Nucleic acids / Gerald D. Fasman. - 3th ed.. - Ohio: CRC press , 1975. - 638 p. ; 21cm., d eng. - 572/ F 248(1)h/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: VE.000373
1821. Handbook of fermented meat and poultry. - UK: Blackwell Publishing , 2007. - 555 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-8138-1477-3 eng. - 664/ H 23617/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: MN.018108
1822. Handbook of flavor ingredients: Phần I / Ceorge A.Burdock.. - 4 th ed. - USA.: CRC Press , 2002. - 487 p. ; 27 cm. eng. - 664.5/ B 949(P.I)f/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: DC.025916
1823. Handbook of flavor ingredients: Phần II / Ceorge A.Burdock.. - 4 th ed. - USA.: CRC Press , 2002. - 442 p. ; 27 cm. eng. - 664.5/ B 949(P.II)f/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: DC.025917
1824. Handbook of flavor ingredients: Phần III / Ceorge A.Burdock.. - 4 th ed. - USA.: CRC Press , 2002. - 433 p. ; 27 cm. eng. - 664.5/ B 949(P.III)f/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: DC.025918
1825. Handbook of flavor ingredients: Phần IV / Ceorge A.Burdock.. - 4 th ed. - USA.: CRC Press , 2002. - 467 p. ; 27 cm. eng. - 664.5/ B 949(P.IV)f/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: DC.025919
1826. Handbook of food engineering / Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund. - 2nd ed.. - New York: CRC Press , 2007. - 1023 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-8247-5331-3 eng. - 664/ H 4745h/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: MN.018084
1827. Handbook of food preservation / M. Shafiur Rahman. - 2nd ed.. - USA: CRC Press , 2007. - 1068 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 1-57444-606-1 eng. - 664/ R 1474h/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Bảo quản
ĐKCB: MN.018098 - 99
1828. Handbook of Organic compound: Vol 3: IR and Raman spectra / Jerry Workman.. - USA.: Academic Press , 2001. - 563 p. ; 27 cm., 0-12-763563-7. eng. - 570/ W 919h(3)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Hợp chất hữu cơ
ĐKCB: DC.019484
1829. Handbook of Organic compounds: Vol 2: UV-VIS and NIR spedra / Jerry Workman.. - USA.: Academic Press , 2001. - 503 p. ; 27 cm., 0-12-763562-9. eng. - 570/ W 919h(2)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Hợp chất hữu cơ
ĐKCB: DC.019483
1830. Handbook Of Photosynthesis / M. Pessarakli.. - USA: Taylor & Francis , 2005. - 928 p. ; 25 cm., 0824758390 eng. - 572/ P 475h/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: NLN.002630
1831. Handbook of Sugar Refining: A Manual for the Design and Operation of Sugar Refining Facilities / Chou Chung Chi.. - CA: Cab Internationanal , 2000. - 756 p. ; 22 cm., 0471183571 eng. - 664/ C 552h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: NLN.002597
1832. Handbook of Organic compound: Vol 1: Methods and Interpretations / Jerry Workman.. - USA.: Academic Press , 2001. - 423 p. ; 27 cm., 0-12-763561-0. eng. - 570/ W 919h(1)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Hợp chất hữu cơ
ĐKCB: DC.019482
1833. Health and healing / Andrew Weil. - New York: Houghton Mifflin company , 1983. - 296 p. ; 21 cm., 0-395-91153-2 eng. - 615.5/ W 4221h/ 83 MN.015555
Heredity and change / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 228 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278201-X. - 572.8/ H 5425/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: MN.000589
1834. High pressure processing of foods / Christopher J. Doona, Florence E. Feeherry. - USA: Blackwell publishing , 2007. - 246 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8138-0944-1 eng. - 664/ D 6917h/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm, Công nghệ, Chế biến
ĐKCB: MN.017975
1835. Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 292 tr. ; 19 cm.. - 664/ H 283/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: MV.044335 - 44
DT.002015 - 24
DVT.003634
1836. Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Lợi, Lưu Duẩn, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 292 tr. ; 19 cm. vie. - 664/ H 283/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: DC.002427 - 31
MV.044320 - 30
DT.008396 - 403
DVT.003501 - 04
1837. Hoá sinh học / Trần Ích.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 259 tr. ; 19 cm. vie. - 572/ TI 572h/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: MV.044377 - 79
DC.009792 - 94
DT.006316 - 21
DVT.004274
1838. Hoá sinh học nông nghiệp / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 199 tr. ; 27 cm.. - 572/ NH 266h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Nông nghiệp
ĐKCB: NLN.002374 - 77
DVT.004300
1839. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis. - 6th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 613 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290774-6 eng. - 612/ S 5554h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Giải phẫu
ĐKCB: MN.017126
1840. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 605 p. ; 27 cm., 0-07-290775-4 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019732
1841. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 9th ed.. - USA: McGram-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-24539612-3 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Giải phẫu
ĐKCB: MN.015309
1842. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier,...[et all]. - 8th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 360 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290776-2 eng. - 612/ H 729/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Giải phẫu
ĐKCB: MN.017127
1843. Hole's essentials of human anatomy and physiology: Laboratory manual / Terry R. Martin.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 358 p. ; 27 cm., 0-697-32918-6 eng. - 612/ M 379h/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019733 - 34
1844. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-34193-3 eng. - 612/ S 555h/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019719 - 22
1845. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - USA.: McGram-Hill , 1996. - 1070 p. ; 27 cm., 0-697-20959-8 eng. - 612/ S 555h/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Giải phẫu
ĐKCB: DC.019723 - 26
1846. Human biochemistry / James M.Orten, Otto W. Nehaus. - 10th ed.. - ST. Louis: The C,V. Mosby Company , 1982. - 893 p. ; 21 cm., 0-8016-3730-9 Eng. - 572/ O 773h/ 82
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001187
1847. Human biology / Sylvia S. Mader. - 7th ed. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 514 p. ; 27 cm., 0-07-112245-1 eng. - 612/ M 181h/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý
ĐKCB: DC.019702 - 03
1848. Human biology: Concepts and current issuaes / Michael D. Johnson.. - 2th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2003. - 517 p. ; 27 cm., 0-8053-5098-5 eng. - 612/ J 168h/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý
ĐKCB: DC.022334
1849. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 8th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2004. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý
ĐKCB: DC.022379
1850. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2006. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý
ĐKCB: MN.015487
1851. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-027235-2 engus. - 612/ F 791h/02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý,Sinh lý người
ĐKCB: DC.019694 - 99
1852. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 8 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 526 p. ; 27 cm., 0-07-024082-1 engus. - 612/ F 794h/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Sinh lý người
ĐKCB: MN.000549
1853. Human physiology: Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 7th ed.. - USA.: MCGraw-Hill , 1998. - 817 p. ; 27 cm., 0-07-067065-X engus. - 612/ V 228h/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019727 - 28
1854. Human physiology: Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 8th ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 800 p. ; 27 cm., 0-07-2908001-7. eng. - 612/ V 228h/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Sinh lý người
ĐKCB: DC.019701
1855. Human physiology: Laboratory guide / Stuart Ira Fox.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 418 p. ; 27 cm., 0-07-027236-0 engus. - 612/ F 794h/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học,Sinh lý người
ĐKCB: DC.019700
1856. Human understanding anatomy physiology / Sylvia S. Mader. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 444 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-246437-5 eng. - 612/ M 1814h/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học sinh lý, Sinh lý người
ĐKCB: MN.017124
1857. Introduction to chemical pharmacology / R. B. Barlow. - 2nd. ed.. - New York: London , 1955. - 452 p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2581i/ 55
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000307
1858. Introduction to Food Science / R. Parker.. - USA: Delmar , 2003. - 636 p. ; 23 cm., 0766813142 engus. - 664/ P 2425i/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học thực phẩm
ĐKCB: NLN.002409
1859. Introduction to nucleic acidc: Chemistry, biochemistry and functions / Eberhard Harbers,Gotz F. Domagk, Werner Muller. - New York- Amsterdam - London: Macmillan Publishing Co.,Inc. , 1968. - 404 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ H 2553i/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000032
1860. Introduction to protein structure / Carl Branden, John Tooze. - New York: Garland Publishing , 1991. - 302 p. ; 25 cm., 0-8153-0270-3 eng. - 572/ B 8176 i/ 91
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001286
1861. Kiểm nghiệm dược liệu: T.3 / Phạm Thị Kim, Đinh Lê Hoa, Phạm Hồng Tâm.. - H.: Y Học , 1982. - 142 tr. ; 30 cm.. - 615/ PK 272(3)k/ 82
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Dược liệu
ĐKCB: DC.009843 - 44
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |