MN.018949, MN.020034
1666. Химия и технология синтетических моющих средств / Ф. В. Неволин.. - М.: Пищевая промышленность , 1964. - 362 c. ; 20 cm. rus - 661.3/ Н 5295х/ 64
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004933
1667. Химия и технология синтетического каучука / П. А. Кирпичников, Л. А. Аверко-Антонович, Ю. О. Аверко-Антонович.. - Издан. 2-е. - Л.: Химия , 1975. - 480 с. ; 22 cm. rus - 678.2/ К 158х/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005343 - 44
1668. Химия и технология стабилизаторов полимерных материалов / Б. Н. Горбунов, Я. А. Гурвич, И. П. Маслова.. - М.: Химия , 1981. - 368 с. ; 20 cm. rus - 668.9/ Г 661х/ 81
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005133 - 36
1669. Химия и химическая технология: Вып. 10 / П. В.Маковецкий. - Минск: Вышэйшая школа , 1976. - 193 с. ; 23 cm. rus - 661/ Х 1455(10)/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.009960
1670. Химия лаков, красок и пигментов: Т. 2 / Г. Шампетье, Г. Рабатэ.. - М.: Хим. Лит. , 1962. - 576 c. ; 22 cm. rus - 667.6/ Ш 5282(2)х/ 62
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005639
1671. Химия лигнина: Пер. с Анг. / Ф. Э. Браунс, Д. А. Браунс.. - М.: Лесная промышленность , 1964. - 862 с. ; 22 cm. eng - 668.4/ Б 825х/ 64
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005634
1672. Химия синтетических красителей: Том 4.. - Л.: Химия , 1975. - 487 c. ; 21 cm. rus - 667.3/ Х 145(4)/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005669, MN.005013 - 15
1673. Химия стекла / А. А. Аппен. - Изд. 2-е. - Ленинград: Химия , 1974. - 352 c. ; 21 cm. rus - 660/ А 6468х/ 74
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.016933
1674. Химия стекла / С. К. Данишевский, Н. И. Сведе-швец.. - Изд-во: Химия , 1974. - 350 c. ; 21 cm. rus - 661/ А 646х/ 74
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004794
1675. Жидкие металлы: Сборник статей.. - М.: Атомиздат , 1967. - 444 c. ; 22 cm. rus - 669.7/ Ж 1635/ 67
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.007929
1676. Жидкие ракетные топлива / В. Н. Зрелов, Е. П. Серегин.. - М.: Химия , 1975. - 318 c. ; 19 cm. rus - 662/ З 1915ж/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004772 - 73
1677. Защита металлов от коррозии / Ю. Н. Шехтер.. - М.: Химия , 1964. - 118 с. ; 21 cm. rus - 669/ Ш 539з/ 64
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.008366
1678. Злектролиз никеля / В. Л. Хейфец, Т. В. Грань.. - М.: Металлургия , 1975. - 333 c. ; 19 cm. rus - 669/ Х 1456э / 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005019
1679. Центрифуги для химических производств / Д. Е. Шкоропад.. - М.: Машиностроение , 1975. - 245 c. ; 20 cm. rus - 660/ Ш 5585ц/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004735 - 40
1680. Циклонная плавка в черной металлургии.. - Киев: Технiка , 1975. - 215 c. ; 16 cm. rus - 669/ Ц 565 / 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.007128
1681. Цифровые измерительные устройства / В. М. Шляндин.. - М.: Высшая школа , 1981. - 333 с. ; 21 cm. rus - 681.14/ Ш 5235и/ 81
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005378
1682. Эффективность использования углей. / И. П. Крапчин.. - М.: Недра , 1976. - 237 c. ; 21 cm. rus - 665.7/ К 1895/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.006957
1683. Экономика производства и применения полимеризационных пластмасс / И. Н. Попова, Е. Д. Файнберг, Ю. Т. Лившиц.. - М.: Мир , 1971. - 364 с. ; 21 cm. rus - 668.9/ П 829э/ 77
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005248 - 49
1684. Экономика трубной промышленности СССР / Л. И. Спиваковский, А. Г. Бонгарт, А. М. Гуревич.. - М.: Металлургия , 1975. - 332 c. ; 21 cm. rus - 670.832/ C 754э/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.006869 - 71
1685. Экономия топлива на речном флоте / В. М. Селиверстов, М. И. Браславский.. - М.: Транспорт , 1983. - 230 c. ; 20 cm. rus - 662.625/ C 464э/ 83
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004941 - 44
1686. Эксплуатация и ремонт дефибреров / С. С. Киселев.. - М.: Лесная промышленность , 1975. - 143 с. ; 19 cm. rus - 676/ К 146э/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005246 - 47
1687. Электроконтактный нагрев при обработке цветных металлов.. - М.: Металлургия , 1975. - 312 c. ; 19 cm. rus - 669/ К 1885э/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.008182 - 83
iX. HãA häc THùC PHÈM – HãA Dîc häc
hãa sinh häc
1688. A laboratory guide to human physiology: Concepts and clinical applications / Stuart Ira Fox. - 11th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2006. - 438 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-285298-10-07-285298-4 eng. - 612/ F 7911l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học, Người
ĐKCB: MN.015290 - 91
1689. Advances in enzymology and related subjects of biochemistry: Vol.25 / F. F. Nord. - New York: Interscience , 1963. - 565 p. ; 20 cm. eng. - 572/ N 828(25)a/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000509
1690. Allergy and molecular biology / A. Said El Shami, T.G. Merrett. - New York: Pergamon press , 1989 ; 19 cm., 0-08-036883-2 eng. - 572.8/ S 1321a/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Phân tử
ĐKCB: VE.000108
1691. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate. - New york: McGraw-Hill , 2008. - 1185 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-235113-6 eng. - 612/ S 452a/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học
ĐKCB: MN.017118
1692. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1106 p. ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612/ S 452a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.019729
1693. Anatomy & physionlogy: Laboratory textbook / Harold J. Benson, ...[et al]. - 8th ed.. - New York: McGraw-Hill Irwin , 2005. - 510 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-235109-8 eng. - 612/ A 535/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học
ĐKCB: MN.015370
1694. Anatomy and physiology / Kenneth S. Saladin. - 3rd ed.. - USA: McGram-Hill , 2004. - 1156 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242903-8 eng. - 612/ S 1594a/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học
ĐKCB: MN.015318 - 20
1695. Anatomy and physiology laboratory manual / Kevin T. Patton.. - 2nd ed.. - USA.: Mosby-Year Book , 1996. - 305 p. ; 27 cm., 0-8151-6633-8 engus. - 612/ P 322a/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.019713 - 16
1696. Anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1179 p. ; 27 cm., 0-07-290786-X engus. - 612/ S 159a/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.019731
1697. Annual review of biochemistry / Esmond E. Snell,...[et al.]. - USA.: Annual reviews , 1971. - 1206 p. ; 19 cm. eng. - 572/ A 6135/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000744
1698. Annual review of biochemistry: Vol.37 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1968. - 860p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000967
1699. Annual review of biochemistry: Vol.42 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1973. - 786 p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000145
1700. Annual review of biochemistry: Vol.63: 1994 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1998. - 1203 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(63)/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001082
1701. Annual review of biochemistry: Vol.65: 1996 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1996. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(65)/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001083
1702. Annual review of biophysics and biomolecular structure / Robert M. Stroud, Wilma K. Olson, Michael P. Sheetz. - USA.: Annual reviews , 2000. - 634 p. ; 19 cm. eng. - 572/ S 9252(29)a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001195
1703. Annual review of pharmacology toxicology: Vol. 42 / Arthur K. Cho,...[et al.]. - USA: P.O. Box , 2002. - 638 p. ; 24 cm. eng. - 615/ A 6155(42)/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: VE.001078
1704. Annual review of physical chemistry: Vol.47: 1978 / Esmond E. Snell,... [et al]. - USA: Academic press , 1986. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(47)/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001079
1705. Annual review of physical chemistry: Vol.49: 1980 / Esmond E. Snell, ... [et al]. - USA: Academic press , 1980. - 1268 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(49)/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001081
1706. Antimetabolite des nucleisaure - Stoffwechels: Biochemische grundlagen der wirkung / Peter Langen. - Berlin: Akademie-verlag , 1968. - 220 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 572/ L 275a/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001394
1707. Antioxidants in muscle foods: Nutritional strategies to improve quality / Ed. Eric Decker, Cameron Faustman, Clemente J. Lopez-Bote.. - USA.: Wiley-Interscience , 2000. - 499 p. ; 24 cm., 0-471-31454-4 eng. - 664.907/ D 295a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm
ĐKCB: DC.020131
1708. Antiviral compounds from plants / James B. Hudson. - Florida: CRC Press , 1990. - 200 p. ; 21cm., 0-8493-6541-4 eng. - 615/ H 8851a / 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Hợp chất, Thực vật
ĐKCB: VE.000358
1709. Applications of fluidization to food processing / P. G. Smith. - 1st ed.. - Oxford, UK: Blackwell Science , 2007. - 244 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-632-06456-4 eng. - 664/ S 6421a/ 07
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm
ĐKCB: MN.0179
1710. Basic cell culture: A practical approach / J. M. Davis.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 381 p. ; 24 cm., 0 19 963854 3 eng. - 572.8/ D 263b/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền học, Tế bào
ĐKCB: DC.022312
1711. Behavior of enzyme systems: 2nd ed. / John M. Beiner. - New York: Van nostrand reinhold company , 1969. - 345 p. ; 25 cm. eng. - 572/ R 367b/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001163
1712. Biochemical calculations: How to solve mathematical problems in general biochemistry / Irwin H. Segel. - New York: John Wiley , 1968. - 427 tr. ; 21 cm. eng. - 572/ S 4546b/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000462
1713. Biochemical methods / A. Pingoud, C. Urbanke, j. Hoggett.. - USA.: Wiley-VCH , 2002. - 360 p. ; 24 cm., 3-527-30299-9 eng. - 572/ P 653b/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.025418
1714. Biochemie der antimetabolite / Evgeny Golovinsky, Gerd-Joachim Kraub. - German: Veb gustav fischer verlag jena , 1984. - 226 p. ; 24 cm. eng. - 572/ G 628b/ 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001403
1715. Biochemistry / Lubert Stryer. - San Francisco: W. H. Freeman , 1975. - 877p. ; 19cm., 0-7167-0174-X eng. - 572/ S 928b/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000302, VE.000795
1716. Biochemistry / Christopher Mathews, K. E. van Holde. - Redwood City: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1990. - 1129 p. ; 21 cm., 0-8053-5015-2 eng. - 572/ M 4291b/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001362
1717. Biochemistry / Donal Voet, Judith G. Voet. - New York: John Wiley & Sons , 1990 ; 27 cm. eng. - 572/ V 876b/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000195, VE.001102
1718. Biochemistry / Geoffrey Zubay. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1983. - 1268 p. ; 25 cm., 0-201-09091-0 eng. - 572/ Z 93b/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001256
1719. Biochemistry / Mary K. Campbell. - San Francisco: Saunders Collge Publishing , 1991. - 662 p. ; 27cm. eng. - 572/ C 1871b/ 91
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000071
1720. Biochemistry / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - New Jersey: Prentice - Hall , 1995 ; 19 cm., 0-03-009758-4 eng. - 572/ G 2392b/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000185
1721. Biochemistry / Robert Roskoski. - Sydney: W.B. Saunders Company , 1996. - 530 p. ; 20 cm., 0-7216-5174-7 eng. - 572/ R 821b/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000227
1722. Biochemistry and molecular biology / Wiliam H. Elliott, Daphne C. Elliott.. - 2nd ed.. - Manchester: Oxford University press , 2001. - 586 p. ; 24 cm., 0-19-870045-8. - 572/ E 146b/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DC.022311, DC.010238
1723. Biochemistry of antimicrobial action / T. J. Franklin,...[et al.]. - New York: Chapman and hall , 1989. - 216 p. ; 25 cm., 0-412-30250-0 eng. - 572/ B 6151/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001010
1724. Biochemistry of lipids, lipoproteins and membranes / Dennis E. Vance, Jean E. Vance. - 5th ed.. - London: Elsevier , 2008. - 631 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-444-53219-0 eng. - 572/ V 2221b/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: MN.018022
1725. Biochemistry preTest seft-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1988. - 195 p. ; 19 cm., 0-07-051963-3 eng. - 572/ C 544b/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000833
1726. Biochemistry the chemical reactions of living cells / David E. Metzler.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 937 p. ; 27 cm., 0-12-492540-5. eng. - 570.192/ M 596b/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Phản ứng hóa học, Tế bào
ĐKCB: DC.019603
1727. Biochemistry: 3rd ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1988. - 1090 p. ; 27cm., 0-7167-1920-7 eng. - 572/ S 928b/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000349
1728. Biochemistry: 4th ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1995. - 1064 p. ; 27cm., 0-7167-2009-4 eng. - 572/ S 928b/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001312
1729. Biochemistry: A problems approach / William B. Wood,...[et al.]. - 2nd ed.. - New York: Cummings publishing company , 1981. - 498 p. ; 33 cm., 0-8053-9840-6 eng. - 572/ B 6151/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001384
1730. Biochemistry: Examination & board review / Walter X. Balcavage, Michael W. King. - Norwalk: Appleton & lange , 1995. - 433 p. ; 25 cm., 0-8385-0661-5 eng. - 572/ B 174b/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001330
1731. Biochemistry: Pretest self-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1986. - 186 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5326b/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000871
1732. Biochemistry: Student's solution guide / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1994. - 456 p. ; 33 cm., 0-697-14789-4 eng. - 572/ Z 93b/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001388
1733. Biochemistry: The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger. - 2nd ed.. - New York: Worth publishers , 1975. - 1103 p. ; 27 cm. eng. - 572/ L 5239b/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Phân tử
ĐKCB: VE.001361
1734. Biochemistry: Vol.1 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(1)b/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001386
1735. Biochemistry: Vol.2 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 712 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(2)b/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001387
1736. Biochemistry: Vol.3 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14880-7 eng. - 572/ Z 93(3)b/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001385
1737. Bioenergetics: An introduction to the chemiosmotic theory / David G. Nicholls. - London: Academic press , 1982. - 190 p. ; 21 cm., 0-12-518120-5 eng. - 572/ N 613b/ 82
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000988
1738. Bioinorganic chemistry: A Short course / Rosette M. Roat-Malone.. - USA.: Wiley & Sons , 2002. - 348p. ; 24 cm., 0-471-15976 eng. - 572/ R 628b/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.022343
1739. Bioorganic chemistry: A chemical approach to enzyme action: with 82 figure / Hermann Dugas, Christopher Penney. - New Jersey: Springer - Verlag , 1981. - 508 p. ; 27 cm., 0-387-90491-3 eng. - 572/ D 8663b/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000936
1740. Biotechnology DNA to protein: Laboratory project in molecular biology / Teresa Thiel, Shirley Bissen, Eilene M. Lyons.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 182 p. ; 27 cm., 0-07-241664-5 eng. - 572.8/ T431b/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: DC.019567
1741. Cá ,thịt và chế biến công nghiệp / Lê Văn Hoàng. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2004. - 247 tr. : Hình vẽ ; 14 x 20 cm vie. - 641.5/ LH 6788c/ 04
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm, Chế biến, Công nghiệp
ĐKCB: DVT.003565 - 74
DT.017710 - 28
1742. Calcium in Drug Action / George B. Weiss. - New York: Plenum Press , 1978. - 366 tr. ; 25 cm., 0-306-40015-4 eng. - 615.5/ W 4291c/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Thuốc
ĐKCB: VE.000554
1743. Capillary electrphoresis of nucleic acids: Vol. 1:Introduction to the capillary electrphoresis of nucleic acids / Keith R.Mitchelson,Jing Cheng. - New Jersey: Humana Press , 2001. - 484 p. ; 19 cm., 0-89603-779-7 eng. - 572/ M 6828c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000316
1744. Catalysis in chemistry and enzymology / Willam Jencks. - New York: McGraw - Hill , 1969. - 644 p. ; 20 cm. eng. - 572/ J 517c / 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000400
1745. Cấu trúc hoá học tác dụng sinh vật / Ioan Simiti; Ioan Schwartz; Ng.d. Nguyễn Khang.. - H.: Y học , 1979. - 293 tr. ; 19 cm.. - 572/ S 588c/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Cấu trúc hóa học, Sinh vật
ĐKCB: DC.009473 - 77
1746. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 1 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1138 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. – 615/C 385/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Cây thuốc, Động vật
ĐKCB: DVT.004517
1747. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 2 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1225 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. - 615/C 385/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học, Cây thuốc, Động vật
ĐKCB: DVT.004518
DX.026405
1748. Cheese problems solved / P. L. H. McSweeney. - England: Woodhead publishing limited , 2007. - 402 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4200-4394-5 eng. - 641.3/ M 4789c/ 07
Từ khóa: Hóa học, Thực phẩm
ĐKCB: MN.017969
1749. Cell Physiology and Biochemistry: 2nd. ed / William D. McElroy. - New Jersey: Prentice- Hall , 1961. - 120 p. : 19 x 21 cm. en. - 572/ M 4788c/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000039
1750. Clinical applications manual to accompany anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 199 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 612/ S159c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: DC.01973
1751. Clinical pharmacokinetics handbook / Larry A. Bauer. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 479 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142542-X Eng. - 615/ B 3441c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa dược học
ĐKCB: MN.017201
1752. Clinical pharmacology: Basic principles in therapeutics / Kenneth L. Melmon, Howard F. Morrelli. - New York: Mcgraw - Hill , 1972. - 718 p. ; 19 cm. eng. - 615/ M 5278c / 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000700
1753. Community toxicity testing: Symposium sponsored by ASTM Committee D-19 on Water Colorado Springs, Colo., 6-7 May 1985.. - USA.: ASTM , 1985. - 350 p. ; 22 cm., 0-8031-0488-X eng. - 574.522 2/ C 734/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019610
1754. Computational Biochemistry and Biophysics.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 512 p. ; 23 cm., 082470455X eng. - 572.8/ C 736/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học, Di truyền
ĐKCB: NLN.002634
1755. Conformation in fibrous proteins: And related synthetic polypeptides / R. D. B. Fraser, T.P. MacRae. - New York: Academic Press , 1973. - 630p. ; 19 cm., 0-12-266850-2 eng. - 572/ F 8411/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000328
1756. Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản: T.1: Nguyên liệu chế biến thuỷ sản / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 235 tr. ; 20 cm.. - 664.94/ NC 135(1)c/ 90
Từ khóa: Hóa học, Chế biến thực phẩm, Công nghệ, Thủy sản
ĐKCB: DC.011561
1757. Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản: T.2: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô, thức ăn chín / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng.. - H.: Nông Nghiệp , 1990. - 412 tr. ; 20 cm.. - 664.94/ NC 135(2)c/ 90
Từ khóa: Hóa học, Chế biến, Thực phẩm, Công nghệ, Thủy sản
ĐKCB: DC.011590
1758. Công nghệ chế biến tổng hợp: Hướng dẫn các quy trình thí nghiệm / Phan Thị Liên.. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1987. - 62 tr. ; 19 cm.. - 664.94/ PL 266c/ 87
Từ khóa: Hóa học, Chế biến, Thực phẩm, Công nghệ
ĐKCB: DC.009982
1759. Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu... [và những người khác]. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 304 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 572/ C 7491/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa sinh học
ĐKCB: DVT.004255 - 58
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |