MV.014924 - 29
57. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000256 - 57
58. Motherhood by choice: Pioneers in women's health and family planning / Perdita Huston.. - GB.: The Feminist press , 1992. - 181 p. ; 19 cm., 1-55861-069-3 eng. - 304.6/ H 968m/ 92
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000247
59. Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á / Chủ biên: Phạm Thị Vinh. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 470 tr. ; 21 cm. vie. - 305.8/ M 917/ 07
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MV.064011 - 15
60. Natural assets: Democratizing environmantal ownership / James K. Boyce, Barry G. Shelley. - London: Island press , 2003. - 332 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-539-8 Eng. - 363.7/ B 7892n/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017190 - 91
61. Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước / Ph. Ănghen.. - H.: Sự Thật , 1972. - 333 tr. ; 20 cm.. - 335.402/ A 581n/ 72
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Gia đình
ĐKCB: DC.010524 - 27
62. Nghèo: Báo cáo phát triển Việt Nam 2004 / Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2-3 tháng 12 năm 2003.. - H.: Công ty in và văn hoá phẩm , 2003. - 144 tr. ; 28 cm.. - 335.525/ N 178/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.020742
DV.003826
DX.016871 - 72
MV.051999 - 2000
64. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á...[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.029876 - 82
DV.008306 - 07
65. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm.. - 301.09/ K 85n/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn
ĐKCB: MV.014781 - 84
DX.001984 - 2002
DC.005429 - 31
DV.007913 - 14
66. Nhập môn xã hội học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng Sư phạm / Vũ Minh Tâm, Nguyễn Sinh Huy, Trần Thị Ngọc Anh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ VT 134n/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.002656 - 60
MV.014860 - 65
67. Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / B.s. Thanh Lê, Thành Tâm, Tuệ Nhân,... .. - H.: Thanh Niên , 2000. - 199 tr. ; 19 cm. Vievn. - 301.09/ N 235/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.021420 - 22
DX.017769 - 72
MV.052696 – 99
68. Parenting: Rewards and responsibilities / Verna Hildebrand. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 1997. - 608 p. ; 27 cm., 0-02-642956-X eng. - 306.874/ H 6421p/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015467
69. Рабочий класс развитого социалистического общества. - М.: Мысль , 1974. - 276 c. ; 21 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.018934
70. Рабочий класс СССР в управлении производством 1956-1970 гг. / И. П. Остапенко. - М.: Наука , 1976. - 481 с. ; 20 cm. rus - 305.5/ О 851р/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.018931
71. Рабочий класс в мировом революционном процессе. - Москва: Наука , 1975. - 362 с. ; 27 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.019011 - 12
72. Perimeter sercurity / Michael J. Arata. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 354 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-146028-4 Eng. - 363.1/ A 663p/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017182
74. Phát triển cộng đồng / Nguyễn Hữu Nhân. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2004. - 173 tr. ; 21 cm. vie. - 301.1/ NN 5769p/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.004197 - 200
DX.029053 - 57
75. Public relations writing: The essentials of style and format / Thomas H. Bivins. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 360 p. ; 19 cm., 0-07-288256-5 eng. - 659.2/ B 6248p/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: CN.005466 - 67
76. Policy, politics & gender: Women gaining groud / Kathleen Staudt.. - Cannađa: Kumarian Press , 1998. - 242 p. ; 24 cm., 1-56549-079-7 eng. - 305.42/ S 798p/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000485
77. Practices of looking: An introduction to visual culture / Marita Sturken. - NewYorrk: Oxford , 2001. - 385 p. ; 19 cm. eng. - 302.2/ S 935p/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000721
78. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018848
79. Readings in social psychology: General, classic,and contemporary selections / Wayne A. Lesko.. - 4th ed.. - USA.: Allyn and Bacon , 2000. - 413 p. ; 23 cm., 0-205-28720-4 eng. - 302/ L 6295r/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018885
80. Race and ethnic relations 2003 - 2004 / Ed. John A. Kromkowski.. - 13 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 222 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283813-2 eng. - 305/ R 1185/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000588
81. Reconstructing gender: Multicultural anthology / Estelle Dicsh.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 591 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ D 545r/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018901
82. Resources for improving Human development.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 41 p. ; 27 cm., 0-0697-33598-4 eng. - 301/ R 429/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018855
83. School and society: Historical and contemporary perspectives / Steven E. Tozer, Paul C. Violas, Guy Senese.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1994. - 544 p. ; 24 cm., 0-07-232276-4 eng. - 306.43/ T 757s/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018889 - 90
84. Sex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 294 p. ; 22 cm., 0-88133-456-1 eng. - 306/ N 669s/ 90
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018898
85. Shadows in the Sun: Travels to landscapes of spirit and desire / Wade Davis.. - USA.: Island Press , 1998. - 293 p. ; 19 cm., 1-55963-354-9 eng. - 304.2/ D 249s/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018867
86. Sports in society: issues and controversies / Jay Coakley. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill Education , 2004. - 614p. ; 27 cm., 0-07-255657-9 eng. - 306.6/ L 6523s/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015493
87. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015019 - 20
88. Sociology / John J. Macionis. - 4th. ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1993. - 710 p. ; 19cm., 0-13-818519-0 eng. - 305/ M 1529s/ 93
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000301
89. Social problems. - 18th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000291
90. Sociology 2000-2001 / Ed. Kurt Finsterbusch.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236581-1 eng. - 301/ S 678/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018891
91. Social problems 2002 - 2003 / Kurt Finsterbusch.. - 13 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000587
92. Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 727 p. ; 23 cm., 0-07-235522-0 eng. - 361.109 73/ L 378s/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.019054
93. Social psychology I / Sharon S. Brehm, Saul M. Kassin, Steven Fein. - 6th ed.. - New York: Houghton Miflin company , 2005. - 551 p. ; 19 cm., 0-618-51855-X eng. - 302/ B 834s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000976
94. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018908
95. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018908
96. Social Statistics / Hubert M. Blalock. - 2nd. - USA: Mc Graw-Hill , 1972. - 583 p. ; 21 cm., 07-005751-6 eng. - 310/ B 637s/ 72
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000155
97. Social security and retiremen around the World / Jonathan Gruber, David A. Wise. - Chicago: The University of Chicagi Press , 1999. - 486p. ; 19cm. eng. - 368.3/ G 8855s/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.000076
98. Social work experience: An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 502 p. ; 23 cm., 0-07-228226-6 eng. - 361.32/ S 959s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.019064 - 66
99. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017956
100. Sociology: Core / Michael Hughes, Carolyn J. Kroehier, James W. Vander Zanden.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 548 p. ; 27 cm., 0-07-031144-7. - 301/ H 894s/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018856 – 57
102. Tập bài giảng xã hội học: Sách dùng cho các lớp tại chức hệ cử nhân chính trị.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 145 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ T 136/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.001869 - 73
MV.014939 – 43
103. The Family 2003 - 2004 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 29 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 221 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283865-5 eng. - 306.8/ F 198/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000584
104. The Family 2002 - 2003 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 28 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 207 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-250693-8 eng. - 306.8/ F 198/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000592
105. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: CN.004810 - 11
106. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001407
107. Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện: Sách tham khảo / Người dịch: Lê kim Tiên,...[và những người khác]. - H.: Văn hoá thông tin , 2006. - 453 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 303.3/ T 7729/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.029361
108. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: NLN.002771
109. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015019 - 20
110. Social psychology / David G. Myers. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 813 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291694-X Eng. - 302/ M 9961s/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017222
111. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.017956
112. Sociology matters / Richard T. Schaefe. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2006. - 344 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-320725-X eng. - 301/ S 6789/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015217 - 18
113. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.018908
114. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001407
115. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: CN.004810 - 11
116. Truyền thống văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam: T.1 / B.s. Vũ Ngọc Khánh.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 305.809 597/ T 3825(1)/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.021337 - 41
DX.017552 - 56
MV.052597 - 601
117. Thống kê xã hội học: Xác suất thống kê B / Đào Hữu Hồ. - In lần thứ 7. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 175 tr. ; 21 cm. vie. - 519.5/ ĐH 6781t/ 07
Từ khoá: Thống kê, Xã hội học
ĐKCB: DT.017769 - 73
DVT.000488 - 91
118. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: NLN.002771
119. Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1994. - 422 tr. ; 19 cm.. - 301.03/ NV 266t/ 94
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Từ điển
ĐKCB: DX.002003 - 17
DC.005468 - 71
DV.004621
120. Từ điển Xã hội học = Worterbuch der Soziologie: Sách tham khảo / Gunter Endrweit, Gisela Trommsdorff; Người dịch: Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão. - Hà Nội: Thế Giới , 2002. - 910 tr. ; 21 cm. vie. - 300.3/ E 5667t/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.008314
DX.029844 - 48
121. Về chính sách xã hội / Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 212 tr. ; 19 cm.. - 335.501/ H311Cv/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Chính sách xã hội
ĐKCB: DC.004902 - 06
122. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.008311 - 13
DX.029885 - 89
123. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.008311 - 13
DX.029885 - 91
124. Xã hội học báo chí / Trần Hữu Quan. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ;Thời Báo Kinh Tế Sài Gòn;Trung Tâm Kinh Tế Châu Á - Thái Bình Dương , 2006. - 501 tr. ; 12 cm. vie. - 302.23/ X 1/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.008301 - 02
DX.029991 - 95
125. Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ NH 415x/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.001963 - 82
MV.014786 - 846
DC.005372 - 76
126. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương.. - H.: Nxb. Viện Đại học mở Hà Nội , 1995. - 193 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MV.014847 - 55
DX.001848 - 67
DC.005342 - 46
127. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MV.022933 - 45
128. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22
MV.055141 - 45
129. Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung.. - H.: Đại học QG Hà Nội , 2001. - 415 tr. ; 19 cm Vie. - 301/ TC 179x/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: NLN.000001 - 50
130. Xã hội học thế kỷ XX: Lịch sử và công nghệ / E. A. Capitonov; Người dịch, Nguyễn Quý Thanh. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2003. - 492 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ C 2447x/ 03. - 301/ C 2447x/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.004194 - 95
DX.028964 - 70
131. Xã hội học văn hoá / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 279 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 05
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.004212 - 15
DX.028983 - 88
132. Xã hội học văn hoá / Đoàn Văn Chúc.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 475 tr. ; 20 cm.. - 301.1/ ĐC 178 x/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DX.002020 - 77
133. Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 367 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 301/ NT 3672x/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: DV.001189 - 92
DX.026264 - 70
134. Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey. - 3trd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2004. - 632 p. ; 27 cm., 0-07-282244-9 eng. - 305.4/ K591w/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.015462
135. Проблемы быта городского населения СССР / И. П. Труфанов.. - Л.: Лен. Ун-т. , 1973. - 144 c. ; 19 cm. rus - 304/ Т 865п/ 73
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.002921
136. Из истории национального строительства в СССР.. - М.: Мысль , 1967. - 103 с. ; 21 cm. rus - 305.8/ И 198/ 67
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.002962 - 63
137. Cлужащие в буржуазном обществе: На примере англии / В. В. Песчанский. - М.: Наука , 1975. - 377 с. ; 19 cm. rus - 301/ П 473с/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.016676
138. World without secrets: Business, crime and privacy in the age of ubiquitous computing / Richard Hunter.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 282 p. ; 24 cm., 0-471-21816-2 eng. - 303.48/ H 9465w/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.000457 - 58
139. Проблемы социальной психологии. - Тбилиси: Изд.-во тбил.-го уни.-та , 1976. - 307 c. ; 19 cm. rus. - 302/ П 9623/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: MN.016937
140. Worlds of Pain / Life in the working-class family / Lillian Breslow Rubin. - New York: Basic books , 1969. - 268 p. ; 25 cm. eng. - 301/ R 8961w/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001164
Bottom of Form
Môc lôc
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |