ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Số : 1115 /QĐ-ĐHKT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 24 tháng 6 năm 2011
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng sinh viên Khoá QH-2007-E
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Căn cứ Quy định về tổ chức và hoạt động của Đại học Quốc gia Hà Nội được ban hành theo Quyết định số 600/TCCB ngày 01/10/2001 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 290/QĐ-TTG ngày 6/3/2007 của Thủ tướng chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Kinh tế trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ vào quy định công tác sinh viên ở Đại học Quốc gia Hà Nội ban hành kèm theo Quyết định số 2875/QĐ-CTSV ngày 18/08/2009 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ kết quả học tập và rèn luyện toàn khoá của sinh viên khoá QH-2007-E và đề nghị của Chủ nhiệm các Khoa;
Căn cứ vào kết luận của Hội đồng xét khen thưởng sinh viên;
Theo đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tặng giấy khen và phần thưởng cho 64 sinh viên khoá QH-2007-E (có danh sách đính kèm) theo các danh hiệu và số tiền cụ thể sau:
- Sinh viên tốt nghiệp loại xuất sắc: 500.000 đồng.
- Sinh viên tốt nghiệp loại giỏi: 300.000 đồng.
- Sinh viên là cán bộ tích cực, học tốt: 200.000 đồng.
- Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn vươn lên trong học tập: 200.000 đồng
Điều 2. Các ông Trưởng Phòng Đào tạo, Trưởng phòng KH-TC, Chủ nhiệm các Khoa và những sinh viên có tên ở điều 1 có chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Lưu: HC-TH,ĐT,C1.
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
|
|
PGS.TS. Nguyễn Hồng Sơn
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG SINH VIÊN KHÓA QH-2007-E
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1115 /QĐ-ĐHKT ngày 24 / 6 năm 2011)
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
ĐTB toàn khoá
|
Ghi chú
|
I
|
Sinh viên thuộc diện học tập xuất sắc
|
1
|
07050279
|
Trần Thị Thu Nga
|
03/07/1988
|
QH-2007-E TCNH
|
3.66
|
|
II
|
Sinh viên thuộc diện học giỏi
|
1
|
07050018
|
Phùng Thị Hiển
|
29/07/1988
|
QH-2007-E KTCT
|
3.20
|
|
2
|
07050051
|
Trần Thị Thuý
|
06/07/1989
|
QH-2007-E KTCT
|
3.31
|
|
3
|
07050336
|
Dương Ngọc An
|
25/10/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.36
|
|
4
|
07050338
|
Phạm Thị Lan Anh
|
02/08/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.32
|
|
5
|
07050342
|
Bùi Thị Hồng Hạnh
|
09/06/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.31
|
|
6
|
07050341
|
Phạm Thu Hằng
|
06/09/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.37
|
|
7
|
07050340
|
Từ Thị Thu Hằng
|
01/12/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.28
|
|
8
|
07050343
|
Nguyễn Thị Thuỷ Hoàn
|
25/08/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.37
|
|
9
|
07050344
|
Lý Đại Hùng
|
03/01/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.46
|
|
10
|
07050346
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
02/04/1990
|
QH-2007-E CLC
|
3.52
|
|
11
|
07050347
|
Vũ Thị Thuỳ Linh
|
07/03/1990
|
QH-2007-E CLC
|
3.30
|
|
12
|
07050348
|
Nguyễn Thị Loan
|
25/12/1988
|
QH-2007-E CLC
|
3.52
|
|
13
|
07050349
|
Nguyễn Thị Hiền Phương
|
11/12/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.42
|
|
14
|
07050352
|
Lê Thị Thuý
|
17/06/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.41
|
|
15
|
07050063
|
Trần Thị Anh
|
13/03/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.36
|
|
16
|
07050065
|
Lê Thị Bắc
|
9/12/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.25
|
|
17
|
07050082
|
Đoàn Thị Hậu
|
28/5/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.25
|
|
18
|
07050093
|
Nguyễn Thị Bích Huệ
|
3/3/1988
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.23
|
|
19
|
07050099
|
Lê Thị Thanh Lương
|
19/4/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.30
|
|
20
|
07050124
|
Nguyễn Thị Phấn
|
10/5/1988
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.31
|
|
21
|
07050130
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
28/10/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.21
|
|
22
|
07050143
|
Nguyễn Thế Tiệp
|
13/8/1987
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.28
|
|
23
|
07050150
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
23/9/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.29
|
|
24
|
07050122
|
Nguyễn Minh Phương
|
10/5/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
3.23
|
|
25
|
07050232
|
Đào Phương Anh
|
27/07/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.25
|
|
26
|
07050239
|
Nguyễn Bích Chi
|
20/11/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.33
|
|
27
|
07050240
|
Nguyễn Thuỳ Dương
|
20/7/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.22
|
|
28
|
07050254
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
04/05/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.48
|
|
29
|
07050247
|
Trần Thị Thu Hường
|
18/12/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.20
|
|
30
|
07050258
|
Chử Thị Kiều
|
28/06/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.42
|
|
31
|
07050263
|
Lê Nhật Linh
|
20/11/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.36
|
|
32
|
07050268
|
Tạ Hoàng Long
|
09/02/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.43
|
|
33
|
07050283
|
Nguyễn Thị Minh Ngà
|
17/10/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.29
|
|
34
|
07050281
|
Vũ Thị Kim Ngân
|
26/08/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.26
|
|
35
|
07050284
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
23/09/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.32
|
|
36
|
07050302
|
Phạm Phương Quyên
|
24/01/1990
|
QH-2007-E TCNH
|
3.39
|
|
37
|
07050303
|
Nguyễn Thị Sáng
|
11/03/1988
|
QH-2007-E TCNH
|
3.44
|
|
38
|
07050311
|
Đỗ Thị Thảo
|
05/12/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.28
|
|
39
|
07050312
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
17/10/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.44
|
|
40
|
07050313
|
Vũ Thị Hương Thảo
|
30/10/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.41
|
|
41
|
07050308
|
Mai Thị Thương
|
31/08/1990
|
QH-2007-E TCNH
|
3.53
|
|
42
|
07050309
|
Phạm Hoài Thương
|
22/03/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.35
|
|
43
|
07050320
|
Hoàng Thị Trang
|
20/01/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.22
|
|
44
|
07050324
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
03/08/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.28
|
|
45
|
07050325
|
Lương Thị Trang
|
09/10/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.36
|
|
46
|
07050331
|
Nguyễn Thanh Vân
|
25/01/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.44
|
|
47
|
07050334
|
Bùi Thị Yến
|
09/03/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.35
|
|
48
|
07050335
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
07/05/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.25
|
|
49
|
07050051
|
Trần Thị Thuý
|
06/07/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.25
|
Ngành 2
|
50
|
07050182
|
Nguyễn Thị Hoài
|
17/12/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.37
|
|
51
|
07050191
|
Phạm Thị Thuỳ Linh
|
05/02/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.39
|
|
52
|
07050194
|
Phan Ánh Ngọc
|
29/09/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.48
|
|
53
|
07050200
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
28/10/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.31
|
|
54
|
07050220
|
Trần Thị Thu Trang
|
17/03/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.32
|
|
55
|
07050225
|
Bùi Gia Tuân
|
15/01/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.28
|
|
III
|
Sinh viên thuộc diện cán bộ tích cực, học tập tốt
|
1
|
07050049
|
Phạm Thị Bảo Thoa
|
05/07/1988
|
QH-2007-E KTCT
|
3.09
|
|
2
|
07050345
|
Kiều Đăng Khuê
|
01/01/1989
|
QH-2007-E CLC
|
3.14
|
|
3
|
07050331
|
Nguyễn Thanh Vân
|
25/01/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
3.44
|
|
4
|
07050164
|
Nguyễn Hồng Ân
|
28/02/1989
|
QH-2007-E QTKD
|
3.01
|
|
IV
|
Sinh viên thuộc diện hoàn cảnh khó khăn, học tập tốt
|
1
|
07050031
|
Ngô Thị Ngọc
|
20/07/1989
|
QH-2007-E KTCT
|
3.14
|
|
2
|
07050073
|
Bùi Lệ Hằng
|
20/05/1989
|
QH-2007-E KTĐN
|
2.98
|
|
3
|
07050236
|
Bùi Thị Thanh Bình
|
09/12/1989
|
QH-2007-E TCNH
|
2.93
|
|
4
|
07050215
|
Nguyễn Thị Tin
|
02/05/1988
|
QH-2007-E QTKD
|
2.64
|
|
Danh sách gồm 64 sinh viên
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |