Chấp nhận
ISO 241:1994
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Thử nghiệm tuổi thọ dụng cụ với dao tiện đơn điểm.
|
Chấp nhận
ISO 3685:1993
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón có lót phân độ - Phần 1: Dao phay ngón với chuôi trụ phẳng.
|
Chấp nhận ISO 6262-1:2013
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón có lót phân độ - Phần 2: Dao phay ngón với chuôi côn Morse.
|
Chấp nhận ISO 6262-2:2013
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phân loại và ứng dụng vật liệu cắt cứng cho việc cắt kim loại bằng lưỡi cắt xác định. Kí hiệu nhóm chính và và nhóm ứng dụng
| Chấp nhận
ISO 513:2012
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bộ gá kẹp dụng cụ dùng cho dao tiện trong có chuôi trụ - Phần 1: Kí hiệu, kiểu dáng, kích thước và phép tính hiệu chỉnh
| Chấp nhận
ISO 5609-1:2012
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón có đầu kim loại cứng rãnh xoắn được mạ đồng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có chuôi thẳng
| Chấp nhận
ISO 10145-1:1993
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón có đầu kim loại cứng rãnh xoắn được mạ đồng- Phần 2: kích thước dao phay ngón có chuô
| Chấp nhận
ISO 10145-2:1993
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón bằng kim loại cứng nguyên khối – Kích thước
| Chấp nhận
ISO 10911:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay – Kí hiệu – Dang chuôi và dạng lỗ của dao phay nguyên khối hoặc đặc hoặc có lưỡi cắt phân độ
| Chấp nhận
ISO 11529:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón có mũi cầu liền khối chuôi trụ được chế tạo bằng vật liệu các bít hoặc gốm
| Chấp nhận
ISO 15917:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dao phay ngón có bán kính góc lượn và chuôi trụ được làm vật liệu cắt cứng- kích thước
| |