TT
|
Tiêu chí
|
Thiết bị đầu cuối trang bị
|
Giá cước
(đồng/thuê bao/lần)
|
I
|
CƯỚC HOÀ MẠNG DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH
|
1
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới
|
Không trang bị
|
181.818
|
2
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn
|
Không trang bị
|
50.000
|
II
|
CƯỚC HOÀ MẠNG DỊCH VỤ MEGAVNN
|
1
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới
|
Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
200.000__Modem_ADSL_2+,_04_cổng_LAN_wifi__400.000'>200.000
|
Modem ADSL 2+, 04 cổng LAN wifi
|
400.000
|
2
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn cố định
|
Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
50.000__Modem_ADSL_2+,_04_cổng_LAN,_wifi__350.000'>150.000
|
Modem ADSL 2+, 04 cổng LAN, wifi
|
350.000
|
3
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn MyTV/LamSonTV
|
Không phải đổi Modem hoặc đổi sang Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
50.000
|
Đổi sang Modem ADSL 2+, 04 cổng LAN, wifi
|
250.000
|
III
|
CƯỚC HOÀ MẠNG DỊCH VỤ MYTV/LAMSONTV (IPTV)
|
1
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới
|
Modem ADSL 2+, 01 cổng LAN
|
200.000
|
Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
300.000
|
2
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn cố định
|
Modem ADSL 2+, 01 cổng LAN tái sử dụng
|
100.000__Modem_ADSL_2+,_02/04_cổng_LAN__200.000'>100.000
|
Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
200.000
|
3
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn MegaVNN
|
Không phải đổi Modem hoặc đổi sang Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
100.000
|
Đổi sang Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN wifi
|
250.000
|
IV
|
HOÀ MẠNG ĐỒNG THỜI 02 DỊCH VỤ
|
|
1
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới
|
Cố định + MegaVNN
|
Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.1 bảng này
|
Cố định + IPTV
|
Bằng cước hoà mạng dịch vụ IPTV tại Mục III.1 bảng này
|
MegaVNN + IPTV
|
Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.1 bảng này
|
2
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn
|
Cố định + MegaVNN
|
Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.3 bảng này
|
Cố định + IPTV
|
Bằng cước hoà mạng dịch vụ IPTV tại Mục III.3 bảng này
|
MegaVNN + IPTV
|
Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.2 bảng này
|
V
|
HOÀ MẠNG ĐỒNG THỜI 03 DỊCH VỤ
|
1
|
Lắp đặt trên đường dây mới
|
Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN
|
50.000__Modem_ADSL_04_cổng_LAN,_Wifi__300.000'>150.000__Modem_ADSL_2+,_02/04_cổng_LAN,_wifi__350.000'>150.000
|
Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN, wifi
|
350.000
|
VI
|
KHÁCH HÀNG TỰ TRANG BỊ MODEM
|
1
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới
|
181.818
|
2
|
Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn
|
90.909__2._Quy_định_về_cự_ly_đây_thuê_bao_tối_đa'>90.909
|
Loại cước
|
Giá cước
đồng/thuê bao/lần)
|
1. Cước chuyển dịch địa chỉ
|
Dịch chuyển đến địa chỉ mới khác địa chỉ cũ chưa có cáp thuê bao (cự ly dây thuê bao như quy định tại mục 1.2)
|
90.909
|
Dịch chuyển đến địa chỉ mới đã có sẵn cáp thuê bao
|
50.000
|
Chuyển quyền sử dụng dịch vụ
|
không dịch chuyển địa chỉ
|
Miễn phí
|
dịch chuyển khác địa chỉ
|
100.000
|
2. Cước khôi phục
|
Loại cước
|
Thời hạn
(Kể từ ngày tạm ngừng/thanh lý hợp đồng)
|
Giá cước
(đồng/thuê bao/lần)
|
Khôi phục trên đường dây có sẵn (có dịch vụ đang hoạt động)
|
Không phân biệt thời hạn
|
Miễn phí
|
Khôi phục trên đường dây dùng riêng
|
Đến 03 tháng
|
0
|
Trên 03 tháng
|
90.909
|
3. Cước chuyển đổi Modem ADSL đối với dịch vụ MegaVNN khách hàng đăng ký mượn VNPT Thanh Hoá
|
Modem cũ (thu hồi lại)
|
Modem chuyển đổi
(cho khách hàng mượn)
|
Phí chuyển đổi
(đồng/modem/lần)
|
Modem ADSL 01 cổng LAN
|
Modem ADSL 02/04 cổng LAN
|
150.000
|
Modem ADSL 04 cổng LAN, Wifi
|
300.000
|
Modem ADSL 04 cổng LAN
|
Modem ADSL 04 cổng LAN, Wifi
|
250.000
|
Modem ADSL 01 cổng LAN, Wifi
|
Modem ADSL 04 cổng LAN
|
50.000
|
Modem ADSL 04 cổng LAN, Wifi
|
250.000
|