I. BẢng giá CƯỚC ĐẤu nối hoà MẠng dịch vụ ĐIỆn thoại cố ĐỊNH, megavnn, mytv



tải về 56.15 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích56.15 Kb.
#28483
I. BẢNG GIÁ CƯỚC ĐẤU NỐI HOÀ MẠNG DỊCH VỤ

ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH, MEGAVNN, MYTV

(Ban hành kèm theo Quyết định số 289/QĐ-VTTH-KDTT ngày 10 tháng 3 năm 2015 của Giám đốc VNPT Thanh Hóa)

1. Cước đấu nối, hoà mạng dịch vụ trên nền cáp đồng

TT

Tiêu chí

Thiết bị đầu cuối trang bị

Giá cước

(đồng/thuê bao/lần)

I

CƯỚC HOÀ MẠNG DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI CỐ ĐỊNH

1

Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới

Không trang bị

181.818

2

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn

Không trang bị

50.000

II

CƯỚC HOÀ MẠNG DỊCH VỤ MEGAVNN

1

Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới

Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

200.000__Modem_ADSL_2+,_04_cổng_LAN_wifi__400.000'>200.000

Modem ADSL 2+, 04 cổng LAN wifi

400.000

2

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn cố định

Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

50.000__Modem_ADSL_2+,_04_cổng_LAN,_wifi__350.000'>150.000

Modem ADSL 2+, 04 cổng LAN, wifi

350.000

3

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn MyTV/LamSonTV

Không phải đổi Modem hoặc đổi sang Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

50.000

Đổi sang Modem ADSL 2+, 04 cổng LAN, wifi

250.000

III

CƯỚC HOÀ MẠNG DỊCH VỤ MYTV/LAMSONTV (IPTV)

1

Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới

Modem ADSL 2+, 01 cổng LAN

200.000

Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

300.000

2

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn cố định

Modem ADSL 2+, 01 cổng LAN tái sử dụng

100.000__Modem_ADSL_2+,_02/04_cổng_LAN__200.000'>100.000

Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

200.000

3

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn MegaVNN

Không phải đổi Modem hoặc đổi sang Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

100.000

Đổi sang Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN wifi

250.000

IV

HOÀ MẠNG ĐỒNG THỜI 02 DỊCH VỤ




1

Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới

Cố định + MegaVNN

Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.1 bảng này

Cố định + IPTV

Bằng cước hoà mạng dịch vụ IPTV tại Mục III.1 bảng này

MegaVNN + IPTV

Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.1 bảng này

2

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn

Cố định + MegaVNN

Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.3 bảng này

Cố định + IPTV

Bằng cước hoà mạng dịch vụ IPTV tại Mục III.3 bảng này

MegaVNN + IPTV

Bằng cước hoà mạng dịch vụ MegaVNN tại Mục II.2 bảng này

V

HOÀ MẠNG ĐỒNG THỜI 03 DỊCH VỤ

1

Lắp đặt trên đường dây mới

Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN

50.000__Modem_ADSL_04_cổng_LAN,_Wifi__300.000'>150.000__Modem_ADSL_2+,_02/04_cổng_LAN,_wifi__350.000'>150.000

Modem ADSL 2+, 02/04 cổng LAN, wifi

350.000

VI

KHÁCH HÀNG TỰ TRANG BỊ MODEM

1

Trường hợp lắp đặt trên đường dây mới

181.818

2

Trường hợp lắp đặt trên đường dây có sẵn

90.909__2._Quy_định_về_cự_ly_đây_thuê_bao_tối_đa'>90.909

2. Quy định về cự ly đây thuê bao tối đa

  • Cự ly lắp đặt tối đa đến 200 mét tính từ hộp EV cuối cùng đến nhà thuê bao.

  • Không bao gồm cột treo cáp phải trồng thêm do trên tuyến không có cột.

  • Trường hợp cự ly lắp đặt vượt quá 200m, các đơn vị thu thêm chi phí dây thuê bao phát sinh ngoài cước đấu nối hoà mạng trên như sau:

  • Chi phí nhân công: không thu.

  • Chi phí dây thuê bao phát sinh thu theo mức giá thông báo hiện hành của VNPT Thanh Hoá. Cụ thể:

Đơn giá dây thuê bao phát sinh thu của khách hàng = 1.600 đồng/m (một ngàn sáu trăm đồng/mét - chưa bao gồm VAT).

3. Cước chuyển dịch địa chỉ, sang tên đổi chủ, khôi phục dịch vụ, chuyển đổi Modem ADSL.

Loại cước

Giá cước

đồng/thuê bao/lần)

1. Cước chuyển dịch địa chỉ

Dịch chuyển đến địa chỉ mới khác địa chỉ cũ chưa có cáp thuê bao (cự ly dây thuê bao như quy định tại mục 1.2)

90.909

Dịch chuyển đến địa chỉ mới đã có sẵn cáp thuê bao

50.000

Chuyển quyền sử dụng dịch vụ

không dịch chuyển địa chỉ

Miễn phí

dịch chuyển khác địa chỉ

100.000

2. Cước khôi phục

Loại cước

Thời hạn

(Kể từ ngày tạm ngừng/thanh lý hợp đồng)

Giá cước

(đồng/thuê bao/lần)

Khôi phục trên đường dây có sẵn (có dịch vụ đang hoạt động)

Không phân biệt thời hạn

Miễn phí

Khôi phục trên đường dây dùng riêng

Đến 03 tháng

0

Trên 03 tháng

90.909

3. Cước chuyển đổi Modem ADSL đối với dịch vụ MegaVNN khách hàng đăng ký mượn VNPT Thanh Hoá

Modem cũ (thu hồi lại)

Modem chuyển đổi

(cho khách hàng mượn)

Phí chuyển đổi

(đồng/modem/lần)

Modem ADSL 01 cổng LAN

Modem ADSL 02/04 cổng LAN

150.000

Modem ADSL 04 cổng LAN, Wifi

300.000

Modem ADSL 04 cổng LAN

Modem ADSL 04 cổng LAN, Wifi

250.000

Modem ADSL 01 cổng LAN, Wifi

Modem ADSL 04 cổng LAN

50.000

Modem ADSL 04 cổng LAN, Wifi

250.000


VIỄN THÔNG THANH HOÁ

tải về 56.15 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương