13.2. Xe đã qua sử dụng
200
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,400.00
|
201
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
10,000.00
|
202
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006
|
HONDA
|
FIT
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
9,300.00
|
203
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2005
|
Canada
|
Chiếc
|
16,000.00
|
204
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
205
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
PILOT EXL
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
16,000.00
|
206
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA PILOT EX dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005
|
HONDA
|
PILOT EX
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,500.00
|
207
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ sản xuất 2007
|
HONDA
|
CIVIC
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
208
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006
|
HONDA
|
CIVIC
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
13,500.00
|
209
|
|
14. Hiệu Hummer mới 100%
|
210
|
|
14.1. Xe mới 100%
|
211
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007
|
Hummer
|
H2
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
39,000.00
|
212
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008
|
Hummer
|
H3
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,000.00
|
213
|
|
14.2. Xe đã qua sử dụng
|
214
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005
|
Hummer
|
H2
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,511.00
|
215
|
|
15. Hiệu LANDROVER mới 100%
|
216
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Freelader
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
21,500.00
|
217
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Discovery
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
32,000.00
|
218
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Range Rover HSE
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
219
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Range Rover Supercharged
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
220
|
|
16. Hiệu LEXUS
|
221
|
|
16.1. Xe mới 100%
|
222
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
26,500.00
|
223
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,500.00
|
224
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
34,000.00
|
225
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
36,000.00
|
226
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
33,000.00
|
227
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
47,000.00
|
228
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS460L
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
52,000.00
|
229
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
78,000.00
|
230
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.969cc
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
76,000.00
|
231
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
48,000.00
|
232
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc, sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
60,000.00
|
233
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250 C
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
234
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
235
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
236
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
237
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
IS350
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
238
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2009
|
LEXUS
|
RX350
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
31,000.00
|
239
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
RX350
|
2008
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
30,000.00
|
240
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2007
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
28,500.00
|
241
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc
|
LEXUS
|
RX400H
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
31,000.00
|
242
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
SC430
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
45,000.00
|
243
|
|
16.2. Xe đã qua sử dụng
|
244
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
23,500.00
|
245
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,600.00
|
246
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc
|
LEXUS
|
ES330
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
247
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc
|
LEXUS
|
ES330
|
2004
|
Nhật
|
Chiếc
|
14,000.00
|
248
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300 dung tích xi lanh 3.000cc do Nhật sản xuất 2006
|
LEXUS
|
GS300
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
249
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
250
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
251
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2006
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
252
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
32,500.00
|
253
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
254
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
GX470
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
255
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4.664cc do Nhật sản xuất năm 2004
|
LEXUS
|
GX470
|
2004
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,500.00
|
256
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2004
|
LEXUS
|
LS430
|
2004
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
257
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
LS430
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
28,000.00
|
258
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
38,000.00
|
259
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,000.00
|
260
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS460L
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
49,500.00
|
261
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LS460L
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
44,500.00
|
262
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
38,500.00
|
263
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
35,600.00
|
264
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009
|
LEXUS
|
LX570
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
59,500.00
|
265
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
59,000.00
|
266
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LX570
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
53,500.00
|
267
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
76,000.00
|
268
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
70,000.00
|
269
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS400H
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
270
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006
|
LEXUS
|
RX330
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
22,000.00
|
271
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2004
|
LEXUS
|
RX330
|
2004
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
272
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
RX330
|
2005
|
Canada
|
Chiếc
|
21,000.00
|
273
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
RX450H
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
33,500.00
|
274
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2007
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
275
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
276
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc
|
LEXUS
|
RX400H
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
277
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
278
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
SC430
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
36,000.00
|
279
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |