Small-Scale Pro Poor Infrastructure Development Project (II)
Sector Project Loan V (SPL-V)
BẢNG THÔNG TIN DỰ ÁN
SUBPROJECT SUMMARY SHEET
Tỉnh:
Province:
|
………………………….
Bac Lieu (63)
|
Chuyên ngành Đường
Sector: Road
|
Tên DA:
Name of Subproject:
|
………………………………………………………………………………..
Thong Nhat Road No. II
|
I. Đặc điểm của cơ quan quản lý dự án (Xây dựng)/ Organization and Administration Project Feature
1. Chủ dự án
Project Owner:
|
Bac Lieu DOT
|
2. Cơ quan vận hành và bảo dưỡng
O&M Organization:
|
Bac Lieu DOT
|
3. Địa điểm:
Administration Location:
|
Hong Dan District
|
II. Đặc điểm Dự án (Đầu tư)/ Project Features (Invested)
1.Loại đầu tư
Type of Investment:
|
Nâng cấp
Upgrading
|
2. Các qui hoạch liên quan/ Related Development Plans
|
Tên qui hoạch:
Plan Name Rural Transport Development Plan (1998)
Vùng mục tiêu:
Target Area
|
3. Chức năng và vai trò của đường/ Function and Role of Project
|
Cấp hạng quản lý:
Administrative Classification: District Road
|
Kết nối:
Connection:
Ferry port for crossing the Tren Trem river (border with Hau Giang Province) and Center of the district (Hong Dan)
|
4. Chiều dài của đường
The Length:
|
4.067 km
|
5. Tiêu chuẩn thiết kế/ Design Specification
| -
Cấp hạng đường
Grade: Grade IV
|
2) Bề rộng đường: Mặt đường ………… m Nền đường ……………m
Width of Road Carriageway 6.0m Total Width 9.0m
|
3) Kết cấu mặt đường/ Type of Pavement: BPM
| -
Loại cầu:/ Type of Bridges: No Bridge
|
3. Qui mô và khối lượng dự án/ Scope & Quantity of Project
|
1) Công tác đất (m3)/ Earth Works
Đào đất/ Digging Soil:
Đắp đất/ Filling Soil
Lớp mặt nền /Sub-grade
|
2) Bảo vệ mái dốc ………………..(m2)
Slope Protection
| -
Công trình thoát nước (tổng chiều dài ……. m)
Drainage (Total of length …….m)
Cống hộp/ Box Culvert:
Cống tròn/ Pipe Culvert:
Rãnh dọc/ Side Ditch:
Đường tràn/ Spill way:
Loại khác/ Other:
| -
Cầu/ Bridges
Số lượng cầu ………… cái và tổng chiều dài ……………. M
Number of Bridge Total length
| -
Mặt đường/ Pavement
Móng Sub-base ………………. M3
Sub-base
Móng Base hoặc mặt cấp phối ………………….. m3
Base or Gravel
Lớp mặt: Chiều dài ………………….. m và diện tích …………………………. M2
Pavement: Length Area
|
III. Điều kiện kinh tế - Xã hội/ Social – Economical Condition
Hạng mục
Item
|
Chưa có dự án
Without Project
|
Có dự án
With Project
| -
Số người hưởng lợi/ Nos. of beneficiaries
(Dân số trong huyện hoặc xã dọc theo dự án)
Populations of Districts or Communes along Project
|
|
20,000
| -
Phát triền công nghiệp bởi dự án
Industrial Development by Project
|
|
rice and shrimp products
|
IV. Đầu tư dự án/ Project Investment
Hạng mục chi phí
Cost Items
|
Đầu tư ban đầu (Tỷ đồng)
Original (VND million)
|
Đầu tư thực tế (Tỷ đồng)
Actual (VND million)
|
Vốn JICA
JICA
|
Đối ứng
Local
|
Tổng số
Total
|
Vốn JICA
JICA
|
Đối ứng
Local
|
Tổng số
Total
|
1) Xây lắp
Construction Cost
|
14,375
|
|
14,375
|
14,375
|
724
|
15,099
|
2) Thiết bị
Equipment
|
|
|
|
|
|
|
3) Chi phí khác
Other Cost
|
|
|
|
|
|
|
- Khảo sát TK
Engineering
|
|
382
|
382
|
|
1,028
|
1,028
|
- Quản lý DA
Administration
|
|
369
|
369
|
|
515
|
515
|
- VAT & các thuế khác
VAT and other taxes
|
|
2,012
|
2,012
|
|
2,218
|
2,218
|
4) Dự phòng phí
Contingency
|
|
2,423
|
2,423
|
|
7,789
|
7,789
|
5) GPMB
Land Compensation
|
|
8,006
|
8,006
|
|
8,007
|
8,007
|
Tổng cộng
Total
|
14,375
|
13,192
|
27,567
|
14,375
|
20,281
|
34,656
|
V. Thực hiện dự án/ Project Implementation
1. Tiến độ thực hiện
Implementation Schedule
|
FS/
Thiết kế cơ sở
|
UBND tỉnh phê duyệt/ Approved by PPC
|
Ký hợp đồng xây lắp
Construction Contract
|
GPMB/ Compensation
|
Thi công
Construction
|
Đánh giá sau DA
Post Evaluation
|
Bắt đầu
Start
|
Kết thúc
Finish
|
Bắt đầu
Start
|
Kết thúc
Finish
|
May ‘04
|
…../ ../ …../
|
May ‘09
|
Apr ’08 – (Jul ’10)
|
Jun ’09 – (Dec ’10)
|
|
2. Các gói thầu xây lắp/ Construction Packages
|
Gói thầu số
Package No.
|
Công việc
Works
|
Chiều dài
Length
|
Ghi chú
Remark
|
|
|
|
1 contract package
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Hợp đồng xây lắp bổ xung, điều chỉnh/ Amendment Contract
|
Gói thầu số
Package No.
|
Lý do thay đổi (Trượt giá/Qui mô/Cả 2 lý do trên)
Change Reasons (Escalation/ Scope/ 2 reasons above)
|
Chi phí tăng/ (tỷ đồng)
Cost Increase (VND billion)
|
Ghi chú
Remarks
|
HĐ gốc
Original Contract
|
HĐ điều chỉnh
Amendment Contract
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.Vận hành và bảo dưỡng/ Operation and Maintenance
|
Số lượng nhân viên
Nos. Staff
|
Kỹ thuật :
Technical:
|
Quản lý :
Management
|
Việc khác :
Other
|
Ngân sách O&M
O&M Budget
|
Cố định:
Fixed
VND 8 billion will be allocated for maintenance of all roads in the province (200km in total) including the subproject road
|
Có thể có được:
Variable
|
Tổng số;
Total:
|
Hoạt động vận hành và bảo dưỡng / O&M Activities
|
1) Bảo dưỡng thường xuyên
Routine Maintenance
|
2) Bảo dưỡng định kỳ
Period Maintenance
|
3) Kế hoạch cải tạo
Rehabilitation Plan
|
5.Giải pháp và cam kết thực hiện
Solution & undertaking of accomplishment.
|
|
|
|
VI. Đánh giá dự án/ Project Evaluation
1. Các chỉ số hoạt động và ảnh hưởng (O&E)
Operation & Effective Indicators
|
Hạng mục công việc
Work Items
|
Năm cơ sở
Base line
(2005)
|
Năm mục tiêu
Target
(2015)
|
Đánh giá DA
Project Evaluations
( năm…. )
| -
Lưu lượng xe trung bình hang năm
(lượng xe qui đổi/ngày)
Annual average of daily traffic volume (pcu/day)
|
900
|
1,197
|
|
2) Tiết kiệm thời giantrong mùa khô (giờ)
Time saving (dry season)
|
|
|
|
3) Tiết kiệm thời giantrong mùa mưa (giờ)
Time saving (wet season)
|
|
|
|
ẢNH MINH HỌA
PHOTOS
Tên dự án/ Name of Project
|
Thong Nhat Road No. II
|
Hiện trạng : Đang thi công
Conditions : On-going
Thời gian/ Date : 23rd June, 2010
SƠ HỌA TOÀN TUYẾN
ALIGNMENT MAP
63 – R – 39 –
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |