ISO 904:1976
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Acid chlohydric sử dụng trong công nghiệp – Xác định các sulfat hòa tan – Phương pháp đo độ đục
|
Chấp nhận
ISO 2762:1973 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Acid phosphoric sử dụng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng sulfat – Phương pháp khử và chuẩn độ
|
Chấp nhận
ISO 2997:1974 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Acid flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp – Lấy mẫu và phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 3139:1976/Amd 1:1980
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Acid phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm) – Xác định hàm lượng flo – Phương pháp phức alizarin và đo quang lantan nitrat
|
Chấp nhận
ISO 3360:1976 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Acid phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm) – Xác định hàm lượng calci – Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
ISO 3707:1976 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Acid phosphoric sử dụng trong công nghiệp – Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu
|
Chấp nhận
ISO 4285:1977 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp – Phương pháp chung để xác định ion clo – Phương pháp điện thế |
Chấp nhận
ISO 6227:1982 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp – Phương pháp chung để xác định vết các hợp chất lưu huỳnh, như sulfat, bằng phương pháp khử và chuẩn độ |
Chấp nhận
ISO 6228:1980 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Phương pháp chung để xác định hàm lượng silic – Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat |
Chấp nhận
ISO 6382:1981 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp – Phương pháp chung để xác định hàm lượng sắt – Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthroline |
Chấp nhận
ISO 6685:1982 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Sản phẩm hóa học dạng lỏng – Xác định màu theo đơn vị Hazen (thang đo platin-cobalt) |
Chấp nhận
|