DÂN SỐ PHÂN THEO XÃ/PHƯỜNG/THỊ TRẤN
|
|
|
|
Tên Xã/P/Thị trấn
|
Dân số đến 1/4/2009
|
Ước tính Dân số
đến 31/12/2010
|
TỔNG SỐ:
|
1,422,319
|
1,429,829
|
Tam Kỳ
|
107,924
|
108,855
|
Tân Thạnh
|
8,174
|
8,245
|
Phước Hòa
|
5,162
|
5,207
|
An Mỹ
|
14,083
|
14,203
|
Hòa Hương
|
8,533
|
8,607
|
An Xuân
|
11,104
|
11,200
|
An Sơn
|
11,488
|
11,586
|
Trường Xuân
|
6,809
|
6,868
|
An Phú
|
7,271
|
7,334
|
Tam Thanh
|
5,316
|
5,362
|
Tam Thăng
|
6,829
|
6,888
|
Tam Phú
|
8,053
|
8,122
|
Hoà Thuận
|
8,772
|
8,848
|
Tam Ngọc
|
6,330
|
6,385
|
Hội An
|
89,716
|
90,494
|
Minh An
|
6,718
|
6,776
|
Tân An
|
9,238
|
9,318
|
Cẩm Phô
|
10,140
|
10,228
|
Thanh Hà
|
11,236
|
11,333
|
Sơn Phong
|
4,560
|
4,600
|
Cẩm Châu
|
10,441
|
10,531
|
Cửa Đại
|
5,367
|
5,414
|
Cẩm An
|
5,403
|
5,450
|
Cẩm Hà
|
6,803
|
6,862
|
Cẩm Kim
|
4,046
|
4,081
|
Cẩm Nam
|
6,119
|
6,172
|
Cẩm Thanh
|
7,438
|
7,503
|
Tân Hiệp
|
2,207
|
2,226
|
Tây Giang
|
16,534
|
16,663
|
Ch'ơm
|
1,395
|
1,406
|
Ga Ri
|
1,355
|
1,366
|
A Xan
|
1,815
|
1,829
|
Tr'Hy
|
1,074
|
1,082
|
Lăng
|
1,945
|
1,960
|
A Nông
|
743
|
749
|
A Tiêng
|
2,587
|
2,607
|
Bha Lê
|
2,289
|
2,307
|
A Vương
|
1,806
|
1,820
|
Dang
|
1,525
|
1,537
|
Đông Giang
|
23,428
|
23,712
|
TT. P'rao
|
4,075
|
4,124
|
Tà Lu
|
887
|
898
|
Sông Kôn
|
2,207
|
2,234
|
Jơ Ngây
|
2,130
|
2,156
|
A Ting
|
2,243
|
2,270
|
Tư
|
1,349
|
1,365
|
Ba
|
4,656
|
4,712
|
A Rooi
|
1,119
|
1,133
|
Za Hung
|
1,048
|
1,061
|
Mà Cooi
|
2,145
|
2,171
|
Ka Dăng
|
1,569
|
1,588
|
Đại Lộc
|
145,935
|
145,610
|
TT ái Nghĩa
|
16,215
|
16,179
|
Đại Sơn
|
3,314
|
3,307
|
Đại Lãnh
|
8,615
|
8,596
|
Đại Hưng
|
8,590
|
8,571
|
Đại Hồng
|
9,855
|
9,833
|
Đại Đồng
|
10,659
|
10,635
|
Đại Quang
|
10,666
|
10,642
|
Đại Nghĩa
|
10,808
|
10,784
|
Đại Hiệp
|
8,394
|
8,375
|
Đại Thạnh
|
4,091
|
4,082
|
Đại Chánh
|
5,647
|
5,634
|
Đại Tân
|
5,881
|
5,868
|
Đại Phong
|
7,157
|
7,141
|
Đại Minh
|
8,006
|
7,988
|
Đại Thắng
|
6,953
|
6,938
|
Đại Cường
|
8,436
|
8,417
|
Đại An
|
6,717
|
6,702
|
Đại Hòa
|
5,931
|
5,918
|
Điện Bàn
|
197,830
|
199,172
|
TT Vĩnh Điện
|
7,912
|
7,966
|
Điện Tiến
|
7,348
|
7,398
|
Điện Hòa
|
11,616
|
11,695
|
Điện Thắng Bắc
|
6,244
|
6,286
|
Điện Thắng Trung
|
7,254
|
7,303
|
Điện Thắng Nam
|
5,912
|
5,952
|
Điện Ngọc
|
18,438
|
18,563
|
Điện Hồng
|
12,261
|
12,344
|
Điện Thọ
|
12,204
|
12,287
|
Điện Phước
|
11,961
|
12,042
|
Điện An
|
13,682
|
13,775
|
Điện Nam Bắc
|
7,953
|
8,007
|
Điện Nam Trung
|
7,464
|
7,515
|
Điện Nam Đông
|
6,699
|
6,744
|
Điện Dương
|
12,806
|
12,893
|
Điện Quang
|
8,430
|
8,487
|
Điện Trung
|
5,488
|
5,525
|
Điện Phong
|
9,657
|
9,723
|
Điện Minh
|
10,724
|
10,797
|
Điện Phương
|
13,777
|
13,870
|
Duy Xuyên
|
120,948
|
121,083
|
TT Nam Phước
|
21,641
|
21,664
|
Duy Thu
|
4,272
|
4,277
|
Duy Phú
|
4,151
|
4,156
|
Duy Tân
|
5,146
|
5,152
|
Duy Hòa
|
8,960
|
8,970
|
Duy Châu
|
6,763
|
6,771
|
Duy Trinh
|
7,810
|
7,819
|
Duy Sơn
|
9,995
|
10,006
|
Duy Trung
|
7,510
|
7,518
|
Duy Phước
|
12,502
|
12,516
|
Duy Thành
|
6,692
|
6,699
|
Duy Vinh
|
9,586
|
9,597
|
Duy Nghĩa
|
9,028
|
9,038
|
Duy Hải
|
6,892
|
6,900
|
Quế Sơn
|
82,216
|
82,124
|
TT Đông Phú
|
7,933
|
7,924
|
Quế Xuân 1
|
7,623
|
7,614
|
Quế Xuân 2
|
5,464
|
5,458
|
Quế Phú
|
9,448
|
9,436
|
Hương An
|
6,506
|
6,499
|
Quế Cường
|
3,859
|
3,855
|
Quế Hiệp
|
3,367
|
3,363
|
Quế Thuận
|
6,379
|
6,372
|
Phú Thọ
|
5,657
|
5,651
|
Quế Long
|
3,892
|
3,888
|
Quế Châu
|
6,788
|
6,780
|
Quế Phong
|
5,511
|
5,505
|
Quế An
|
4,907
|
4,902
|
Quế Minh
|
4,882
|
4,877
|
Nam Giang
|
22,417
|
22,824
|
TT. Thạnh Mỹ
|
6,822
|
6,946
|
Laêê
|
1,674
|
1,704
|
Zuôich
|
1,509
|
1,536
|
La Dêê
|
2,075
|
2,113
|
Chà Vàl
|
2,374
|
2,417
|
Tà Bhinh
|
2,802
|
2,853
|
Cà Dy
|
2,945
|
2,998
|
Đắc Pre
|
1,247
|
1,270
|
Đắc Pring
|
969
|
987
|
Phước Sơn
|
22,586
|
22,927
|
TT. Khâm Đức
|
6,220
|
6,313
|
Phước Xuân
|
982
|
997
|
Phước Hiệp
|
1,974
|
2,004
|
Phước Hoà
|
1,634
|
1,659
|
Phước Đức
|
2,035
|
2,066
|
Phước Năng
|
1,978
|
2,008
|
Phước Mỹ
|
1,322
|
1,342
|
Phước Chánh
|
2,550
|
2,587
|
Phước Công
|
702
|
713
|
Phước Kim
|
916
|
930
|
Phước Lộc
|
762
|
774
|
Phước Thành
|
1,511
|
1,534
|
Hiệp Đức
|
38,001
|
37,978
|
TT. Tân An
|
3,111
|
3,109
|
Hiệp Hòa
|
2,091
|
2,090
|
Hiệp Thuận
|
1,619
|
1,618
|
Quế Thọ
|
8,270
|
8,265
|
Bình Lâm
|
7,607
|
7,602
|
Sông Trà
|
2,155
|
2,154
|
Phước Trà
|
1,435
|
1,434
|
Phước Gia
|
929
|
928
|
Quế Bình
|
2,358
|
2,357
|
Quế Lưu
|
2,345
|
2,344
|
Thăng Phước
|
2,849
|
2,847
|
Bình Sơn
|
3,232
|
3,230
|
Thăng Bình
|
176,183
|
176,766
|
TT. Hà Lam
|
15,787
|
15,839
|
Bình Dương
|
7,269
|
7,293
|
Bình Giang
|
9,415
|
9,446
|
Bình Nguyên
|
6,220
|
6,241
|
Bình Phục
|
8,179
|
8,206
|
Bình Triều
|
9,222
|
9,253
|
Bình Đào
|
7,283
|
7,307
|
Bình Minh
|
7,221
|
7,245
|
Bình Lãnh
|
6,072
|
6,092
|
Bình Trị
|
6,432
|
6,453
|
Bình Định Bắc
|
4,518
|
4,533
|
Bình Định Nam
|
4,444
|
4,459
|
Bình Quý
|
12,199
|
12,239
|
Bình Phú
|
3,845
|
3,858
|
Bình Chánh
|
4,321
|
4,335
|
Bình Tú
|
12,620
|
12,662
|
Bình Sa
|
6,836
|
6,859
|
Bình Hải
|
5,802
|
5,821
|
Bình Quế
|
6,574
|
6,596
|
Bình An
|
11,827
|
11,866
|
Bình Trung
|
11,540
|
11,578
|
Bình Nam
|
8,557
|
8,585
|
Tiên Phước
|
68,877
|
69,191
|
TT. Tiên Kỳ
|
6,953
|
6,984
|
Tiên Sơn
|
3,606
|
3,622
|
Tiên Hà
|
4,072
|
4,091
|
Tiên Cẩm
|
2,900
|
2,913
|
Tiên Châu
|
4,233
|
4,252
|
Tiên Lãnh
|
5,793
|
5,819
|
Tiên Ngọc
|
2,178
|
2,188
|
Tiên Hiệp
|
3,841
|
3,859
|
Tiên Cảnh
|
9,662
|
9,706
|
Tiên Mỹ
|
5,401
|
5,426
|
Tiên Phong
|
3,405
|
3,421
|
Tiên Thọ
|
6,053
|
6,081
|
Tiên An
|
3,711
|
3,728
|
Tiên Lộc
|
4,202
|
4,221
|
Tiên Lập
|
2,867
|
2,880
|
Bắc Trà My
|
38,218
|
38,176
|
TT. Trà My
|
6,559
|
6,552
|
Trà Sơn
|
2,862
|
2,859
|
Trà Kót
|
1,214
|
1,213
|
Trà Nú
|
1,304
|
1,303
|
Trà Đông
|
2,796
|
2,793
|
Trà Dương
|
3,219
|
3,215
|
Trà Giang
|
2,705
|
2,702
|
Trà Bui
|
5,126
|
5,120
|
Trà Đốc
|
3,792
|
3,788
|
Trà Tân
|
1,923
|
1,921
|
Trà Giác
|
2,366
|
2,363
|
Trà Giáp
|
2,602
|
2,599
|
Trà Ka
|
1,750
|
1,748
|
Nam Trà My
|
25,464
|
25,866
|
Trà Leng
|
1,775
|
1,803
|
Trà Dơn
|
3,356
|
3,410
|
Trà Tập
|
2,230
|
2,265
|
Trà Mai
|
3,174
|
3,224
|
Trà Cang
|
3,569
|
3,625
|
Trà Linh
|
2,380
|
2,418
|
Trà Nam
|
3,054
|
3,102
|
Trà Don
|
2,052
|
2,084
|
Trà Vân
|
2,222
|
2,257
|
Trà Vinh
|
1,652
|
1,678
|
Núi Thành
|
137,481
|
139,178
|
TT. Núi Thành
|
10,052
|
10,176
|
Tam Xuân I
|
12,580
|
12,735
|
Tam Xuân II
|
11,393
|
11,534
|
Tam Tiến
|
10,907
|
11,042
|
Tam Sơn
|
4,017
|
4,067
|
Tam Thạnh
|
3,648
|
3,693
|
Tam Anh Bắc
|
6,048
|
6,123
|
Tam Anh Nam
|
8,684
|
8,791
|
Tam Hòa
|
8,432
|
8,536
|
Tam Hiệp
|
10,844
|
10,978
|
Tam Hải
|
7,403
|
7,494
|
Tam Giang
|
6,084
|
6,159
|
Tam Quang
|
12,820
|
12,978
|
Tam Nghĩa
|
10,637
|
10,768
|
Tam Mỹ Tây
|
5,098
|
5,161
|
Tam Mỹ Đông
|
6,062
|
6,137
|
Tam Trà
|
2,772
|
2,806
|
Phú Ninh
|
77,091
|
77,707
|
Tam Thành
|
8,116
|
8,181
|
Tam An
|
6,666
|
6,719
|
Tam Đàn
|
9,051
|
9,123
|
Tam Lộc
|
7,506
|
7,566
|
Tam Phước
|
7,575
|
7,636
|
Tam Vinh
|
8,393
|
8,460
|
Tam Thái
|
7,220
|
7,278
|
Tam Đại
|
5,493
|
5,537
|
Tam Dân
|
10,652
|
10,737
|
Tam Lãnh
|
6,419
|
6,470
|
Nông Sơn
|
31,470
|
31,503
|
Quế Trung
|
10,125
|
10,136
|
Quế Ninh
|
3,606
|
3,610
|
Phước Ninh
|
2,987
|
2,990
|
Quế Lộc
|
5,682
|
5,688
|
Sơn Viên
|
2,877
|
2,880
|
Quế Phước
|
2,282
|
2,284
|
Quế Lâm
|
3,911
|
3,915
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |