MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)
STT
|
Mã hàng
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ (USD)
|
1
|
|
I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống
|
2
|
|
1. Hiệu ACURA
|
3
|
|
1.1. Xe mới 100%
|
4
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
37,000.00
|
5
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
33,000.00
|
6
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
31,000.00
|
7
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
35,000.00
|
8
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
33,000.00
|
9
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
34,500.00
|
10
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
32,000.00
|
11
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
28,000.00
|
12
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
13
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
ACURA
|
TSX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
14
|
|
1.2. Xe đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
28,000.00
|
16
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006
|
ACURA
|
MDX
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
17
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Canada sản xuất 2004, dung tích 3.471cc
|
ACURA
|
MDX
|
2004
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
18
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Mỹ sản xuất 2004, dung tích 3.471cc
|
ACURA
|
MDX
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
19
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
34,000.00
|
20
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
30,000.00
|
21
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2007, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
TECH
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
29,500.00
|
22
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
23
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
22,000.00
|
24
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
25
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
ACURA
|
TSX
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,000.00
|
26
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TLS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,400.00
|
27
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TL
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,500.00
|
28
|
|
2. Hiệu AUDI
|
29
|
|
2.1. Xe mới 100%
|
30
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A8
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
55,732**
|
31
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
A8
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
32
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
18L-4.2 SAL QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
64,000.00
|
33
|
8703
|
Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A6-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
24,467**
|
34
|
8703
|
Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A6-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
30,726**
|
35
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc
|
AUDI
|
A5-QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
29,500.00
|
36
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 – Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc
|
AUDI
|
AUDI A4-Cabriolet Quattro
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
25,500.00
|
37
|
8703
|
Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A4-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
17,927**
|
38
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5 - do Đức sx năm 2008, dt .988 cc
|
AUDI
|
AUDI Q5- 1.988
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
25,500.00
|
39
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597cc
|
AUDI
|
Q7-3.6 QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
39,000.00
|
40
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597cc
|
AUDI
|
Q7-3.6 QUATTRO
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
41
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
42
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
Q7-4.2 TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
38,450**
|
43
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, do Đức SX năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
52,000.00
|
44
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7 QUATTRO 4.2
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
45
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
50,000.00
|
46
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO loại, 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200cc
|
AUDI
|
TT 3.2 QUATTRO
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
33,000.00
|
47
|
|
2.2. Xe đã qua sử dụng
|
48
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
R8
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
49
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2009
|
Hungary
|
Chiếc
|
25,000.00
|
50
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
21,000.00
|
51
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TTC
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
23,300.00
|
52
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc
|
AUDI
|
A5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,500.00
|
53
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
A4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
21,800.00
|
54
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
15,200.00
|
55
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
16,800.00
|
56
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 2.393cc, Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
A6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
57
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200cc, Đức sản xuất 2005
|
AUDI
|
A6
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
18,700.00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |