STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Quá trình công tác, địa chỉ
|
Điện thoại
|
Ghi chú
|
1
|
Ngô Văn Bốn
|
10/10/1952
|
Đại Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hoá
|
|
|
2
|
Đào Thị Chinh
|
09/09/1951
|
Hà Ngọc - Hà Trung – Thanh Hoá
|
|
|
3
|
Trần Văn Cương
|
05/07/1951
|
Xuân Hội - Nghi Xuân - Hà Tĩnh
|
|
|
4
|
Trần Hải Dương
|
20/7/1948
|
Mai Hùng - Quỳnh Lưu - Nghệ An
|
|
|
5
|
Đào Hải Dương
|
15/10/1950
|
Lam Sơn - Đô Lương - Nghệ An
|
|
|
6
|
Nguyễn Hữu Đàn
|
10/05/1936
|
TP Nha Trang - Khánh Hoà
|
|
|
7
|
Lê Đình Đông
|
07/10/1952
|
Hưng Lĩnh - Hưng Nguyên - Nghệ An
|
|
|
8
|
Lê Thị Hồng
|
02/02/1952
|
Xuân Dương - Thường Xuân - Thanh Hoá
|
|
|
9
|
Phạm Thị Hồng
|
11/07/1950
|
Cẩm Vân - Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá
|
|
|
10
|
Thái Thị Hương
|
22/7/1950
|
Yên Sơn - Đô Lương - Nghệ An
|
|
|
11
|
Nguyễn Đình Hiền
|
07/05/1952
|
Liêm Sơn - Đô Lương - Nghệ An
|
|
|
12
|
Lê Thị Kim
|
07/02/1952
|
Sơn Thịnh - Hương Sơn – Hà Tĩnh
|
|
|
13
|
Đinh Thị Khởi
|
15/9/1952
|
Tế Thắng - Nông Cống - Thanh Hoá
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Lan
|
19/1/1952
|
Kỳ Tân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
|
|
15
|
Lê Lành
|
09/02/1952
|
Kỳ Văn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
|
|
16
|
Mai Thị Lướt
|
15/3/1951
|
Nga Hải - Nga Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
17
|
Nguyễn Đức Luyn
|
20/5/1952
|
Kỳ Hải - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
|
|
|
18
|
Trần Đình Minh
|
20/6/1950
|
Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An
|
|
|
19
|
Nguyễn Văn Mỹ
|
16/8/1948
|
Hưng Yên - Hưng Nguyên - Nghệ An
|
|
|
20
|
Lê Ninh
|
13/8/1943
|
Quỳnh Vinh - Quỳnh Lưu - Nghệ An
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Phức
|
20/4/1952
|
Đông Tiến - Triệu Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
22
|
Nguyễn Đình Phùng
|
18/6/1952
|
Thạch Hạ - Thạch Hà - Hà Tĩnh
|
|
|
23
|
Trịnh Huy Quang
|
14/4/1952
|
Minh Châu - Triệu Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
24
|
Phạm Hùng Sâm
|
25/9/1949
|
Hoằng Phú - Hoằng Hoá - Thanh Hoá
|
|
|
25
|
Lê Thị Kim Tứ
|
18/12/1946
|
Đức Lạc - Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
|
|
26
|
Phan Đình Tứ
|
24/3/1948
|
Đức Thanh - Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
|
|
27
|
Phạm Mạnh Tường
|
11/11/1952
|
Sơn Giang - Hương Sơn – Hà Tĩnh
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Trâm
|
19/5/1952
|
Quảng Tâm - Quảng Xương - Thanh Hoá
|
|
|
29
|
Hoàng Minh Tiềm
|
19/6/1950
|
Cẩm Thuỷ - Lệ Thuỷ - Quảng Bình
|
|
|
30
|
Trần Văn Thiệp
|
03/05/1946
|
Liên Thuỷ - Lệ Thuỷ - Quảng Bình
|
|
|
31
|
Nguyễn Nhật Thiết
|
12/10/1950
|
Thanh Bài - Thanh Chương - Nghệ An
|
|
|
32
|
Nguyễn Hữu Vinh
|
07/04/1945
|
Cẩm Long - Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh
|
|
|
33
|
Phan Hữu Xuân
|
09/12/1950
|
Xuân Viên - Nghi Xuân – Hà Tĩnh
|
|
|
34
|
Bùi Ngọc Can
|
02/11/1938
|
Diễn Kim - Diễn Châu – Nghệ An
|
|
|
35
|
Ngô Thị Kim Cúc
|
10/02/1952
|
Quảng Yên - Quảng Xương - Thanh Hoá
|
|
|
36
|
Nguyễn Duy Duyệt
|
16/10/1951
|
Nga Thanh - Nga Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
37
|
Vũ Đình Đạt
|
30/6/1952
|
Thiệu Hoá - Thiệu Sơn - Thanh Hoá
|
|
|
38
|
Phan Thị Đường
|
10/10/1949
|
Hoa Thành - Yên Thành - Thanh Hoá
|
|
|
39
|
Vũ Thị Hào
|
01/09/1953
|
Hoằng Châu - Hoằng Hoá - Thanh Hoá
|
|
|
40
|
Lê Thị Hoan
|
05/12/1950
|
Định Tăng - Yên Định - Thanh Hoá
|
|
|
41
|
Trần Quốc Hiền
|
21/2/1953
|
Sơn Châu - Hương Sơn - Hà Tĩnh
|
|
|
42
|
Lê Quang Huy
|
17/10/1949
|
Xuân Lam - Nghi Xuân - Hà Tĩnh
|
|
|
43
|
Đặng Thị Huyên
|
20/10/1949
|
Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An
|
|
|
44
|
Nguyễn Doãn Hữu
|
25/12/1942
|
Thanh Giang - Thanh Chương - Nghệ An
|
|
|
45
|
Trần Ngọc Liên
|
09/02/1950
|
Nghi Tân - Nghi Lộc - Nghệ An
|
|
|
46
|
Lê Thị Lục
|
14/12/1949
|
Tăng Thành - Yên Thành - Nghệ An
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Mỹ Lý
|
14/7/1952
|
Tây Hồ - Thọ Xuân - Thanh Hoá
|
|
|
48
|
Trần Thị Miên
|
18/10/1949
|
Nghi Thuận - Nghi Lộc - Nghệ An
|
|
|
49
|
Nguyễn Hữu Nghinh
|
16/6/1942
|
Quỳnh Hậu- Quỳnh Lưu- Na
|
|
|
50
|
Trần Thị Tuyết
|
14/04/48
|
Tường Sơn - Anh Sơn- Hà Tĩnh
|
|
|
51
|
Hoàng Minh Tuy
|
21/10/1953
|
Quảng Ninh- Quảng Trạch Quảng Bình
|
|
|
52
|
Phạm Thị Thương
|
15/8/1950
|
Hoàng Trung - Hoàng Hoá - Thanh Hoá
|
|
|
53
|
Trần Danh Thắng
|
10/10/1942
|
Quảng Thọ Quảng trạch - Quảng Bình
|
|
|
54
|
Bùi Khắc Thịnh
|
20/10/1950
|
Cao Sơn Anh Sơn - N.an
|
|
|
55
|
Phạm Thị Thìn
|
01/01/1951
|
Nghi Phong - Nghi Lộc - Nghệ An
|
|
|
56
|
Ngô Thị Tú Vơn
|
10/01/1950
|
Tràng Sơn - Đô Lương – Nghệ An
|
|
|
57
|
Trần Mạnh Long
|
25/12/1952
|
Hùng Sơn - Anh Sơn - Nghệ An
|
|
|
58
|
Lê Thanh Năm
|
18/6/1950
|
Vĩnh Lâm - Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
|
|