Stt
|
Vật liệu
|
Tiêu chuẩn
|
1
|
Xi măng
|
|
|
Xi măng Poóc lăng - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 2682:1999
|
|
Xi măng Poóc lăng hỗn hợp - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 6260:1997
|
2
|
Cốt liệu và nước trộn cho bê tông và vữa
|
|
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVNXD 7570:2006
|
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa - Các phương pháp thử
|
TCVN 7572:2006
|
|
Nước trộn bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCXDVN 302:2004
|
3
|
Bê tông
|
|
|
Hỗn hợp Bê tông trộn sẵn - Các yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu
|
TCVNXD 374:2006
|
4
|
Cốt thép cho bê tông
|
|
|
Thép cốt bê tông - Thép vằn
|
TCVN 6285:1997
|
|
Thép cốt bê tông - Lưới thép hàn
|
TCVN 6286:1997
|
5
|
Gạch đất sét nung
|
|
|
Gạch rỗng đất sét nung
|
TCVN 1450:1986
|
|
Gạch đặc đất sét nung
|
TCVN 1451:1986
|
...
|
|
|
Stt
|
Loại công tác
|
Quy chuẩn, tiêu chuẩn
|
1
|
Công tác trắc địa, định vị công trình
|
|
|
Công tác trắc địa trong xây dựng công trình - Yêu cầu chung
|
TCVNXD 309:2004
|
2
|
Công tác thi công đất
|
|
|
Công tác đất-Quy phạm thi công và nghiệm thu
|
TCVN 4447:1987
|
3
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép
|
|
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - tiêu chuẩn thiết kế
|
TCVNXD 356:2005
|
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối-Quy phạm thi công và nghiệm thu (trừ mục 6.8 được thay thế bởi TCVNXD 305:2004)
|
TCVN 4453:1995
|
|
Bê tông khối lớn - Quy phạm thi công và nghiệm thu (thay thế mục 6.8 của TCVN 4453-1995)
|
TCVNXD 305:2004
|
|
Kết cấu Bê tông và Bê tông cốt thép lắp ghép - Quy phạm thi công và nghiệm thu
|
TCVNXD 390:2007
|
|
Lưới thép hàn dùng trong kết cấu Bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế thi công lắp đặt và nghiệm thu
|
TCVNXD 267:2002
|
|
Bê tông nặng - Yêu cầu dưỡng ẩm tự nhiên
|
TCVNXD 391:2007
|
...
|
|
|