A67
|
Công suất thiết kế
|
m3/ ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐT IV
|
|
1,400
|
11,750
|
29,000
|
60,175
|
1,545,100
|
79
|
|
ĐT V
|
|
620
|
4,700
|
9,100
|
16,875
|
72,950
|
52
|
|
Chung
|
|
1,000
|
12,433
|
34,950
|
69,875
|
1,545,100
|
82
|
A30
|
Dân số trong vùng phục vụ
|
000 ng
|
13.900
|
111.000
|
218.000
|
422.000
|
8.062.000
|
|
A36* A35
|
Dân số được cấp nước
|
000 ng
|
8.000
|
63.492
|
157.000
|
298.000
|
8.062.000
|
|
A35
|
Số đấu nối nước sinh hoạt
|
000 đ nối
|
1,286
|
42,298
|
124,103
|
276,956
|
2,679,569
|
|
A26-27
|
Lượng nước được khai thác, tỷ trọng nước mặt, nước ngầm
|
000 m3/ng
|
330
|
4,785
|
11,204
|
21,656
|
434,872
|
|
|
Tỷ trọng nước mặt/ tổng lượng nước
|
%
|
0
|
17.98
|
92.13
|
100
|
100
|
|
|
Tỷ trọng nước ngầm/ tổng lượng nước
|
%
|
0
|
0
|
10.39
|
95.90
|
100
|
|
A70
|
Lượng nước phát vào mạng
|
000 m3/ng
|
319
|
3,634
|
8,834
|
20,003
|
324,355
|
|
|
Tỷ lệ dịch vụ /Service coverage
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Tỷ lệ dịch vụ (hoặc Độ bao phủ)
/ Percentage urban population served
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐT IV
|
|
10.0
|
65.56
|
81.47
|
96.83
|
100
|
|
|
ĐT V
|
|
4.21
|
44.08
|
68.82
|
83.06
|
100
|
|
|
Chung
|
|
10.00
|
55.67
|
75.88
|
87.65
|
100.00
|
|
|
Sản xuất và tiêu thụ nước /Water Production and consumption
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Tỷ lệ huy động công suất
/ Production utilization of capacity
|
%
|
45.70
|
68.37
|
79.40
|
89.64
|
121.02
|
|
2.2
|
Mức nước sinh hoạt tiêu thụ bình quân đầu người/ Residential Water consumption per capita
|
l/ ng.ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐT IV
|
|
38
|
93
|
107
|
122
|
189.
|
|
|
ĐTV
|
|
31
|
67
|
82
|
102
|
208.
|
|
|
Chung
|
|
38
|
89
|
103
|
116
|
183
|
|
2.3
|
Tỷ lệ thất thoát, thất thu
/ Non-Revenue Water
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐT IV
|
|
0
|
16.97
|
22.04
|
26.85
|
45.17
|
|
|
ĐT V
|
|
0
|
13.16
|
20.53
|
23.97
|
53.94
|
|
|
Chung
|
|
0.52
|
18.16
|
22.47
|
26.36
|
45.17
|
|
2.4
|
Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước / Water Treatment Plant efficiency - water used at the water treatment plant
|
%
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐT IV
|
|
0
|
1.97
|
4.75
|
8.14
|
100
|
|
|
ĐT V
|
|
0
|
3.10
|
6.00
|
10.46
|
93.29
|
|
|
Chung
|
|
0
|
2.61
|
4.76
|
9.02
|
99.06
|
|
|
Đồng hồ nước/Metering
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Tỷ lệ đồng hồ đo được kiểm tra, hiệu chỉnh hoặc thay thế
/ Meters checked, recalibrated or replaced per year
|
%
|
0
|
3.03
|
7.05
|
14.01
|
55.95
|
|
|
Hiệu quả hoạt động của mạng lưới /Network Performance
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Số lần vỡ ống (lần/km/năm) trên toàn hệ thống
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole network
|
|
0
|
0.15
|
0.22
|
1.88
|
10.85
|
|
4.1a
|
Số lần vỡ ống (lần/km/năm) của hệ thống truyền tải
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole TRANSMISSION network
|
|
0
|
0.07
|
0.66
|
0.88
|
15.24 hay 50
|
|
4.1b
|
Số lần vỡ ống (lần/km/năm) của hệ thống phân phối
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole DISTRIBUTION network
|
|
0
|
0.16
|
0.69
|
2.37
|
17.38
|
|
4.2
|
Đầu tư phát triển hệ thống phân phối
/ Investment in the development of the distribution system
|
|
0
|
4.5
|
11.52
|
27.85
|
219.68
|
|
4.3
|
Phục hồi hoặc cải tạo đường ống
/ Pipe rehabilitation or renovation
|
|
0
|
|
0.37
|
5.47
|
17.39 hay 517.11
|
|
|
Tiêu thụ điện năng/ Electricity Consumption:
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Tiêu thụ điện năng trên mỗi m3 nước sản xuất (KWh/m3)
/ Electricity consumption per m3 of water produced (KWh/m3)
|
|
0
|
0.27
|
0.33
|
0.45
|
1.82
|
|
|
Chi phí vận hành/Operating Costs:
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đơn giá chi phí vận hành
/ Unit (of ALL) Operational Cost (VND/m3 sold)
|
|
585
|
2,463
|
3,176
|
4,566
|
12,001
|
|
6.2
|
Định mức chi phí sản xuất
/ Unit (of ALL) Operational Cost (VND/m3 produced)
|
|
820
|
2,003
|
2,660
|
4,105
|
9,968
|
|
6.3
|
Mức chi phí điện năng
/ Energy and Operational Costs
|
%
|
0
|
12.5
|
18.43
|
24.20
|
44.65
|
|
6.4
|
Mức chi phí nhân công
/ Labor and Operational Costs
|
%
|
0
|
21.23
|
37.69
|
40.36
|
67.00
|
|
6.5
|
Mức chi phí hóa chất
/ Chemical and Operational Costs
|
%
|
0
|
1.82
|
4.56
|
7.24
|
17.46
|
|
|
Nhân viên/Staffing Levels
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Số nhân viên/1000 đấu nối
/ Staff per water supply connections (’000 )
|
|
2.14
|
5.1
|
7.1
|
8.72
|
48.25
|
|
7.2
|
Số nhân viên / 1000 dân được cấp nước
/ Staff per population served (’000 )
|
|
0.44
|
1.07
|
1.58
|
2.16
|
10.08
|
|
|
Chất lượng dịch vụ/Quality of Service provided:
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Tính liên tục trong cấp nước (giờ/ngày)
/ Continuity of Service (hrs/day)
|
|
12
|
24
|
24
|
24
|
24
|
|
8.2
|
Chất lượng nước cung cấp
/ Quality of water supplied
|
|
0
|
95.25
|
100
|
100
|
100
|
|
8.3
|
Sự hài lòng của khách hàng
/ Complaints about water supply services
|
|
0
|
0.045
|
0.27
|
0.845
|
31.73
|
|
|
Doanh thu/Revenues:
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Doanh thu trung bình từ dịch vụ cấp nước (VND/m3 nước bán ra)
/ Average Water Supply Revenue (VND/m3 water sold)
|
|
39.92
|
2,463
|
3,176
|
4,566
|
12,601
|
|
|
Giá nước/Tariffs:
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Giá nước bình quân thực tế (VND/m3 nước sản xuất)
/ Average actual water price (VND/m3 water produced)
|
|
1,825
|
4,130
|
4,842
|
5,952
|
25,048
|
|
10.2
|
Giá bán nước bình quân được duyệt so với giá nước do công ty đề xuất
/ Average water price approved by the People’s Committee per m3 of water produced.
|
%
|
52.00
|
82.25
|
94.00
|
100.00
|
147.0
|
|
10.3
|
Giá nước bình quân đối với khách hàng nước sinh hoạt (VND/m3 nước trên hóa đơn)
/ Average Water Supply bill for domestic customers (VND/m3 water billed)
|
|
1,804
|
4,636
|
5,435
|
6,071
|
11,807
|
|
|
Phát hành hóa đơn và thu tiền nước/Billing and Collection:
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Tỷ lệ thu tiền nước
/ Revenue collection efficiency
|
%
|
82.50
|
93.39
|
97.40
|
100
|
100
|
|
|
Tài chính/Financial:
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Tỉ số vận hành
/ Operating Cost and Revenue
|
%
|
21.33
|
43.45
|
56.63
|
76.24
|
154.78
|
|
12.2
|
Tỷ lệ dịch vụ nợ
/ Debt Service Ratio.
|
%
|
0
|
2.78
|
13.88
|
22.09
|
184.92
|
|
12.3
|
Tỷ lệ % gia tăng đấu nối nước sinh hoạt trong năm
/ Increase in residential connections over the year
|
%
|
2.06
|
5.05
|
7.32
|
10.12
|
141.34
|
|
12.4
|
Tỷ lệ đầu tư cho phát triển đấu nối nước sinh hoạt trong năm.
/ Investment in domestic connections
|
%
|
0
|
1.6
|
3.93
|
6.78
|
74.2
|
|
|
Đào tạo nguồn nhân lực /Staff Training:
|
|
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Chi phí đào tạo/ tổng doanh thu năm
/ Training and development of human resource
|
%
|
0
|
0.02
|
0.09
|
0.3
|
28.4
|
|
13.2
|
Chi phí đào tạo/ nhân viên
/ Total training costs per employee
|
Triệu VND/ người
|
0
|
0.05
|
0.2
|
0.62
|
192.7
|
|