Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)


MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương



tải về 7.8 Mb.
trang8/35
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích7.8 Mb.
#64
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   35

MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương






















































MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước







??






















HC

HC




HC

HC









Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh






















































MTV Cấp nước Đồng Nai








































HC












CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu







HC













































CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu







HC




























HC

HC

HC







Khu vực Đồng bằng Cửu Long






















































MTV Cấp nước Long An




HC







KD

KD




































MTV Cấp Nước Vĩnh Long






















































MTV Cấp Nước Tiền Giang






















































CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang

























??



























CP điện nước An Giang































??





















MTV Cấp nước Sóc Trăng







HC


































HC









MTV Cấp thoát nước Bến Tre




HC





































HC

HC






MTV Cấp Nước Bạc Liêu

HC







HC










HC










HC










HC






MTV Cấp thoát nước Kiên Giang

??

HC

HC

























??







HC

HC






MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau

HC































HC




HC












MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp






















































MTV Cấp thoát nước Trà Vinh




HC







KD




























HC







Bảng 4- Các giá trị tứ phân vị của các chỉ số của các Công ty




Chỉ số/ Indicator

Đơn vị

Tứ phân vị

Số Cty

Min

Q1 (lower)

Q2 (median)

Q3 (upper)

Max

A67

Công suất thiết kế

m3/ ngày






















ĐT IV




1,400

11,750

29,000

60,175

1,545,100

79




ĐT V




620

4,700

9,100

16,875

72,950

52




Chung




1,000

12,433

34,950

69,875

1,545,100

82

A30

Dân số trong vùng phục vụ

000 ng

13.900

111.000

218.000

422.000

8.062.000




A36* A35

Dân số được cấp nước

000 ng

8.000

63.492

157.000

298.000

8.062.000




A35

Số đấu nối nước sinh hoạt

000 đ nối

1,286

42,298

124,103

276,956

2,679,569




A26-27

Lượng nước được khai thác, tỷ trọng nước mặt, nước ngầm

000 m3/ng

330

4,785

11,204

21,656

434,872







Tỷ trọng nước mặt/ tổng lượng nước

%

0

17.98

92.13

100

100







Tỷ trọng nước ngầm/ tổng lượng nước

%

0

0

10.39

95.90

100




A70

Lượng nước phát vào mạng

000 m3/ng

319

3,634

8,834

20,003

324,355







Tỷ lệ dịch vụ /Service coverage






















1.1

Tỷ lệ dịch vụ (hoặc Độ bao phủ)
/ Percentage urban population served

%






















ĐT IV




10.0

65.56

81.47

96.83

100







ĐT V




4.21

44.08

68.82

83.06

100







Chung




10.00

55.67

75.88

87.65

100.00







Sản xuất và tiêu thụ nước /Water Production and consumption






















2.1

Tỷ lệ huy động công suất
/ Production utilization of capacity

%

45.70

68.37

79.40

89.64

121.02




2.2

Mức nước sinh hoạt tiêu thụ bình quân đầu người/ Residential Water consumption per capita

l/ ng.ngày






















ĐT IV




38

93

107

122

189.







ĐTV




31

67

82

102

208.







Chung




38

89

103

116

183




2.3

Tỷ lệ thất thoát, thất thu
/ Non-Revenue Water

%






















ĐT IV




0

16.97

22.04

26.85

45.17







ĐT V




0

13.16

20.53

23.97

53.94







Chung




0.52

18.16

22.47

26.36

45.17




2.4

Tỷ lệ nước dùng cho bản thân nhà máy nước / Water Treatment Plant efficiency - water used at the water treatment plant

%






















ĐT IV




0

1.97

4.75

8.14

100







ĐT V




0

3.10

6.00

10.46

93.29







Chung




0

2.61

4.76

9.02

99.06







Đồng hồ nước/Metering






















3.1

Tỷ lệ đồng hồ đo được kiểm tra, hiệu chỉnh hoặc thay thế
/ Meters checked, recalibrated or replaced per year

%

0

3.03

7.05

14.01

55.95







Hiệu quả hoạt động của mạng lưới /Network Performance






















4.1

Số lần vỡ ống (lần/km/năm) trên toàn hệ thống
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole network




0

0.15

0.22

1.88

10.85




4.1a

Số lần vỡ ống (lần/km/năm) của hệ thống truyền tải
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole TRANSMISSION network




0

0.07

0.66

0.88

15.24 hay 50




4.1b

Số lần vỡ ống (lần/km/năm) của hệ thống phân phối
/ Pipe breaks (number of breaks/km/year) in whole DISTRIBUTION network




0

0.16

0.69

2.37

17.38




4.2

Đầu tư phát triển hệ thống phân phối
/ Investment in the development of the distribution system




0

4.5

11.52

27.85

219.68




4.3

Phục hồi hoặc cải tạo đường ống
/ Pipe rehabilitation or renovation




0




0.37

5.47

17.39 hay 517.11







Tiêu thụ điện năng/ Electricity Consumption:






















5.1

Tiêu thụ điện năng trên mỗi m3 nước sản xuất (KWh/m3)
/ Electricity consumption per m3 of water produced (KWh/m3)




0

0.27

0.33

0.45

1.82







Chi phí vận hành/Operating Costs:






















6.1

Đơn giá chi phí vận hành
/ Unit (of ALL) Operational Cost (VND/m3 sold)




585

2,463

3,176

4,566

12,001




6.2

Định mức chi phí sản xuất
/ Unit (of ALL) Operational Cost (VND/m3 produced)




820

2,003

2,660

4,105

9,968




6.3

Mức chi phí điện năng
/ Energy and Operational Costs

%

0

12.5

18.43

24.20

44.65




6.4

Mức chi phí nhân công
/ Labor and Operational Costs

%

0

21.23

37.69

40.36

67.00




6.5

Mức chi phí hóa chất
/ Chemical and Operational Costs

%

0

1.82

4.56

7.24

17.46







Nhân viên/Staffing Levels






















7.1

Số nhân viên/1000 đấu nối
/ Staff per water supply connections (’000 )




2.14

5.1

7.1

8.72

48.25




7.2

Số nhân viên / 1000 dân được cấp nước
/ Staff per population served (’000 )




0.44

1.07

1.58

2.16

10.08







Chất lượng dịch vụ/Quality of Service provided:






















8.1

Tính liên tục trong cấp nước (giờ/ngày)
/ Continuity of Service (hrs/day)




12

24

24

24

24




8.2

Chất lượng nước cung cấp
/ Quality of water supplied




0

95.25

100

100

100




8.3

Sự hài lòng của khách hàng
/ Complaints about water supply services




0

0.045

0.27

0.845

31.73







Doanh thu/Revenues:






















9.1

Doanh thu trung bình từ dịch vụ cấp nước (VND/m3 nước bán ra)
/ Average Water Supply Revenue (VND/m3 water sold)




39.92

2,463

3,176

4,566

12,601







Giá nước/Tariffs:






















10.1

Giá nước bình quân thực tế (VND/m3 nước sản xuất)
/ Average actual water price (VND/m3 water produced)




1,825

4,130

4,842

5,952

25,048




10.2

Giá bán nước bình quân được duyệt so với giá nước do công ty đề xuất
/ Average water price approved by the People’s Committee per m3 of water produced.

%

52.00

82.25

94.00

100.00

147.0




10.3

Giá nước bình quân đối với khách hàng nước sinh hoạt (VND/m3 nước trên hóa đơn)
/ Average Water Supply bill for domestic customers (VND/m3 water billed)




1,804

4,636

5,435

6,071

11,807







Phát hành hóa đơn và thu tiền nước/Billing and Collection:






















11.1

Tỷ lệ thu tiền nước
/ Revenue collection efficiency

%

82.50

93.39

97.40

100

100







Tài chính/Financial:






















12.1

Tỉ số vận hành
/ Operating Cost and Revenue

%

21.33

43.45

56.63

76.24

154.78




12.2

Tỷ lệ dịch vụ nợ
/ Debt Service Ratio.

%

0

2.78

13.88

22.09

184.92




12.3

Tỷ lệ % gia tăng đấu nối nước sinh hoạt trong năm
/ Increase in residential connections over the year

%

2.06

5.05

7.32

10.12

141.34




12.4

Tỷ lệ đầu tư cho phát triển đấu nối nước sinh hoạt trong năm.
/ Investment in domestic connections

%

0

1.6

3.93

6.78

74.2







Đào tạo nguồn nhân lực /Staff Training:






















13.1

Chi phí đào tạo/ tổng doanh thu năm
/ Training and development of human resource

%

0

0.02

0.09

0.3

28.4




13.2

Chi phí đào tạo/ nhân viên
/ Total training costs per employee

Triệu VND/ người

0

0.05

0.2

0.62

192.7







tải về 7.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương