PHỤ LỤC 1
MỘT SỐ QUY ĐỊNH VỀ HẠNG CHẤT LƯỢNG CÀ PHÊ NHÂN CỦA CÀ PHÊ VỐI THEO TIÊU CHUẨN TCVN:2005
Bảng 1: Phân hạng chất lượng cà phê nhân
-
Cà phê Vối
|
Hạng đặc biệt
|
Hạng 1:
1a
1b
|
Hạng 2:
2a
2b
2c
|
Hạng 3
| -
Màu sắc: màu đặc trưng cho từng looại cà phê nhân.
-
Mùi: Mùi đặc trưng cho từng loại cà phê nhân, không có mùi lạ.
-
Độ ẩm: Nhỏ hơn hơặc bằng 12.5%.
-
Tỉ lệ lẫn cà phê các loại, được quy định trong bảng 2.
Bảng 2: tỷ lệ lẫn cà phê các loại cho phép trong các hạng cà phê
Loại cà phê
|
Hạng đặc biệt và hạng 1
|
Hạng 2
|
Hạng 3
|
Hạng 4
|
Cà phê Vối
( Robusta)
|
Được lẫn
C: <= 0.5%
và A<= 3%
|
Được lẫn
C<= 1%
A<= 5%
|
Được lẫn
C<= 5%
A<= 5%
|
-
|
Chú thích:
-
A: cà phê Chè ( Arabica), C: Cà phê Mít ( Chari)
-
%: tính theo phần trăm khối lượng
|
-
Trị số lỗi cho phép đối với từng hạng cà phê, được quy định trong bảng 3.
Bảng 3: Trị số lỗi cho phép đối với từng hạng cà phê
-
Hạng chất lượng
|
Mức tối đa
( trong 300g mẫu)
|
Cà phê Vối
|
Hạng đặc biệt
|
30
|
Hạng 1:
1a
1b
|
60
90
|
Hạng 2:
2a
2b
2c
|
120
150
200
|
Hạng 3
|
250
|
Hạng 4
|
-
| -
Tỷ lệ khối lượng đối với từng hạng cà phê trên sàng lổ tròn, đựoc quy định trong bảng 4
Bảng 4: Tỷ lệ khối lượng đối với từng hạng cà phê trên sàng lổ tròn
-
Hạng chất lượng
|
Cỡ sàng
|
Tỷ lệ tối thiểu
(%)
|
|
Cà phê Vối
|
|
Hạng đặc biệt
|
N018/ N016
|
90/ 10
|
Hạng 1
|
N016/ N012.5
|
90/ 10
|
Hạng 2
|
N012.5/ N012
|
90/ 10
|
Hạng 3 và hạng 4
|
N012/ N010
|
90/10
|
PHỤ LỤC 2
BIỂU THỐNG KÊ XUẤT KHẨU CÀ PHÊ NHÂN THEO NIÊN VỤ
ĐVT: Lượng: tấn- Giá trị: 1000 USD
STT
|
Thị trường XK
|
Niên vụ 2006- 2007
|
Niên vụ 2007- 2008
|
Niên vụ 2008- 2009
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Algeria
|
7.174
|
11.225
|
6.362
|
13.140
|
6.80
|
9.345
|
2
|
Australia
|
969
|
1.754
|
379
|
879
|
4.041
|
6.161
|
3
|
Áo
|
385
|
488
|
|
|
|
|
4
|
Bỉ
|
7.929
|
11.684
|
10.342
|
21.310
|
26.250
|
41.499
|
5
|
Bulgary
|
1.811
|
2.964
|
1.752
|
3.706
|
2108
|
3.169
|
6
|
Canada
|
1.442
|
2.113
|
|
|
96
|
155
|
7
|
Chi Lê
|
153
|
255
|
|
|
|
|
8
|
CH Séc
|
147
|
211
|
168
|
352
|
191
|
291
|
9
|
Trung Quốc
|
907
|
1.541
|
1.727
|
3.724
|
1.732
|
2.967
|
10
|
Đan mạch
|
939
|
1.444
|
65
|
110
|
168
|
237
|
11
|
Ecuador
|
4.450
|
6.209
|
6.315
|
12.719
|
4.775
|
6.917
|
12
|
Ai Cập
|
1.304
|
1.728
|
6.303
|
11.919
|
1.451
|
2.139
|
13
|
Anh
|
5.919
|
8.498
|
3.543
|
7.439
|
6.836
|
10.148
|
14
|
Estonia
|
115
|
174
|
259
|
491
|
595
|
788
|
15
|
Phần Lan
|
333
|
490
|
58
|
112
|
2961
|
4299
|
16
|
Pháp
|
5.324
|
7.748
|
5.021
|
10.016
|
7.96
|
11.551
|
17
|
Đức
|
49.880
|
74.061
|
38.741
|
79.888
|
38.751
|
59.948
|
18
|
Hy Lạp
|
1.091
|
1.910
|
363
|
780
|
428
|
710
|
19
|
Hà Lan
|
11.806
|
16.978
|
4.061
|
8.068
|
2.588
|
4.251
|
20
|
Hồng Kông
|
690
|
693
|
|
|
29
|
28
|
21
|
Iran
|
38
|
58
|
|
|
|
|
22
|
Ấn Độ
|
|
|
2.865
|
3.927
|
2.348
|
3.568
|
23
|
Indonesia
|
5.134
|
7.768
|
569
|
1.086
|
993
|
1.497
|
24
|
Isarael
|
2.129
|
3.121
|
308
|
676
|
2.066
|
3.155
|
25
|
Ý
|
21.997
|
31.991
|
20.48
|
43.760
|
30.582
|
48.245
|
26
|
Nhật Bản
|
30.940
|
49.488
|
37.479
|
81.049
|
41.133
|
65.399
|
27
|
Jordan
|
288
|
451
|
|
|
186
|
264
|
28
|
Hàn Quốc
|
8.770
|
13.328
|
18.118
|
38.861
|
19.983
|
30.235
|
29
|
Libăng
|
153
|
218
|
89
|
155
|
|
|
30
|
Libya
|
|
|
365
|
870
|
1.381
|
2.314
|
31
|
Latvia
|
38
|
52
|
56
|
103
|
|
|
32
|
Macao
|
210
|
357
|
57
|
94
|
77
|
176
|
33
|
Malaysia
|
1.969
|
2.832
|
2.193
|
4.568
|
4.769
|
6.693
|
34
|
Mexico
|
4070
|
6.319
|
2.704
|
5.221
|
1.494
|
1.947
|
35
|
Ma Rốc
|
2.256
|
3.698
|
865
|
1.593
|
2.411
|
3.417
|
36
|
Na uy
|
|
|
21
|
47
|
39
|
59
|
37
|
Croatia
|
|
|
192
|
499
|
|
|
38
|
Nicaragua
|
134
|
242
|
135
|
196
|
|
|
39
|
Ả Rập Xêut
|
|
|
288
|
500
|
|
|
40
|
Philipines
|
2.995
|
4.900
|
1.598
|
3.604
|
1.070
|
1.413
|
41
|
Ba Lan
|
5.110
|
7.697
|
2.931
|
5.793
|
3.032
|
5.681
|
42
|
Bồ Đào Nha
|
2.289
|
3.488
|
2.185
|
4.890
|
2.461
|
4.059
|
43
|
Nga
|
871
|
1.328
|
5.443
|
10.549
|
6.753
|
10.408
|
44
|
Serbia
|
192
|
291
|
|
|
|
|
45
|
Singapore
|
168
|
264
|
6.241
|
13.089
|
2.620
|
4.346
|
46
|
Slovenia
|
537
|
813
|
1.518
|
2.894
|
1.144
|
1.524
|
47
|
Nam Phi
|
1.421
|
2.091
|
503
|
1.056
|
514
|
733
|
48
|
Tây Ban Nha
|
32.659
|
49.902
|
35.583
|
68.443
|
21.803
|
32.805
|
49
|
Syria
|
383
|
573
|
96
|
228
|
557
|
902
|
50
|
Thụy Điển
|
456
|
667
|
588
|
1225
|
231
|
349
|
51
|
Thụy Sỹ
|
32.509
|
48.475
|
23.394
|
48.290
|
10.543
|
15.456
|
52
|
Đài Loan
|
144
|
204
|
363
|
801
|
266
|
434
|
53
|
Tunisia
|
946
|
1.413
|
250
|
446
|
1.913
|
2.808
|
54
|
Thổ Nhĩ Kì
|
155
|
170
|
|
|
|
|
55
|
U.A.E
|
19
|
25
|
326
|
746
|
19
|
33
|
56
|
Mỹ
|
38.729
|
55.899
|
28.155
|
57.120
|
25.300
|
37.034
|
57
|
Rumania
|
1.106
|
1.739
|
435
|
958
|
2.323
|
3.389
|
58
|
Georgia
|
112
|
162
|
|
|
9
|
14
|
59
|
Gruzia
|
76
|
133
|
|
|
|
|
60
|
Ukraine
|
211
|
297
|
19
|
24
|
|
|
61
|
TháiLan
|
|
|
1.123
|
2.296
|
197
|
289
|
62
|
Cô Oét
|
|
|
|
|
36
|
65
|
63
|
Yemen
|
|
|
|
|
9
|
21
|
64
|
Brazil
|
|
|
|
|
58
|
87
|
65
|
Achentina
|
|
|
|
|
19
|
24
|
66
|
Cyprus
|
|
|
|
|
19
|
28
|
67
|
Panama
|
|
|
|
|
517
|
549
|
68
|
Khu cs Biên Hòa
|
|
|
|
|
775
|
1.182
|
69
|
Kho ngoại quan
|
34.672
|
53.562
|
25.905
|
54.790
|
17.212
|
24.489
|
70
|
Thị trường khác ( ước tính)
|
|
|
13.000
|
20.000
|
|
TỔNG
|
336.659
|
524.375
|
308.158
|
635.100
|
326.738
|
499.775
|
* Niên vụ hàng năm bắt đầu từ 01/ 10/ 200x tới 30/ 9/ 200x+1.
PHỤ LỤC 3
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU CÀ PHÊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐĂK LĂK NIÊN VỤ 2008- 2009
STT
|
Tên đơn vị
|
Số lượng
(tấn)
|
Kim ngạch
(1000 USD)
|
1
|
Công ty CP Đầu tư và XNK cà phê Tây Nguyên
|
148.720
|
226.447
|
2
|
Công ty TNHH 1 thành viên XNK 2-9 Đăk Lăk
|
76.790
|
116.563
|
3
|
Công ty liên doanh CB cà phê XNK Man- BMT
|
19.271
|
30.557
|
4
|
Công ty CP Đầu tư XNK Đăk Lăk
|
21.727
|
32.047
|
5
|
Công ty Cà phê Phước An
|
9.195
|
13.177
|
6
|
Công ty Cà phê Thắng Lợi
|
3.463
|
6.463
|
7
|
Công ty Cà phê Tháng 10
|
693
|
1.014
|
8
|
Công ty TNHH Cà phê Hà Lan- Việt Nam
|
2.329
|
3.898
|
9
|
Chi nhánh công ty CP XNK Intimex- BMT
|
16.156
|
29.994
|
10
|
Công ty TNHH Anh MInh
|
5.802
|
9.351
|
11
|
Công ty cà phê EaPôk
|
324
|
615
|
12
|
Công ty TNHH Thương mại Trúc Tâm
|
1.515
|
2.202
|
13
|
Công ty TNHH Thương mại Nam Nguyệt
|
11.378
|
13.438
|
14
|
Công ty XNK Đức Nguyên
|
3.500
|
4.900
|
15
|
Ước thực hiện tháng 9
|
5.875
|
9.109
|
|
TỔNG
|
326.738
|
499.775
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |