STT
|
Số phiếu hẹn
|
Họ và tên
|
Nơi thường trú
|
01
|
3844
|
Phan Thanh Nam
|
Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
|
02
|
3847
|
Hoàng Quảng Định
|
Văn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
03
|
3849
|
Lê Ngọc Tân
|
Xuân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
04
|
3853
|
Trần Quang Trung
|
Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình
|
05
|
3854
|
Ariel Ebdalin Waga
|
Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
|
06
|
3859
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình
|
07
|
3860
|
Trần Xuân Nhật
|
Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
08
|
3861
|
Trần Minh Thi
|
Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình
|
09
|
3862
|
Lê Trung Hiếu
|
Quảng Tiên, Ba Đồn, Quảng Bình
|
10
|
3865
|
Trần Viết Quân
|
Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
11
|
3878
|
Đặng Thị Quỳnh Anh
|
Đức Ninh Đông, Đồng Hới, Quảng Bình
|
12
|
3881
|
Bùi Anh Đức
|
Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
13
|
3887
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Thanh Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
14
|
3888
|
Trần Mỹ Đan Phương
|
Hải Thành, Đồng Hới, Quảng Bình
|
15
|
3889
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Quảng Phúc, Ba Đồn, Quảng Bình
|
16
|
3893
|
Nguyễn Thị Trung Hiếu
|
Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
17
|
3896
|
Hà Thùy Dung
|
Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
|
18
|
3900
|
Phan Văn Mản
|
Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
19
|
3906
|
Phan Thủy An
|
Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
20
|
3912
|
Cao Nguyễn Hồng Anh
|
Đồng Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình
|
21
|
3914
|
Nguyễn Ngọc Hà Giang
|
Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
22
|
3915
|
Lâm Khánh Nam
|
Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
23
|
3916
|
Lê Thăng Bình
|
Hồng Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
24
|
3920
|
Trần Văn Hải
|
Văn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
25
|
3923
|
Lưu Hải Dũng
|
Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
26
|
3967
|
Nguyễn Thị Lể
|
Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
27
|
4008
|
Võ Thanh Sang
|
Nam Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
28
|
4012
|
Hoàng Vũ Long
|
Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
29
|
4014
|
Phạm Minh Đức
|
Hải Đình, Đồng Hới, Quảng Bình
|
30
|
4015
|
Bùi Văn Giang
|
Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình
|
31
|
4016
|
Võ Thị Thúy Lài
|
Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
32
|
4017
|
Trần Văn Hoàn
|
Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
|
33
|
4020
|
Phan Đinh Thanh Tùng
|
Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình
|
34
|
4021
|
Huỳnh Tấn Hùng
|
Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
35
|
4026
|
Võ Thị Ân
|
An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
36
|
4027
|
Mai Xuân Lợi
|
Quảng Sơn, Ba Đồn, Quảng Bình
|
37
|
4028
|
Đoàn Hữu Đạt
|
Quảng Hòa, Ba Đồn, Quảng Bình
|
38
|
4030
|
Lê Hồng Diễn
|
Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
|
39
|
4034
|
Nguyễn Thị Mai Sương
|
Quảng Phúc, Ba Đồn, Quảng Bình
|
40
|
4037
|
Nguyễn Văn Tây
|
Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|