|
Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited
|
trang | 2/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.03.2018 | Kích | 1.61 Mb. | | #36575 |
|
10.4. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Amflox
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-16571-13
|
20
|
Moxflo
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-16572-13
|
21
|
Salbules
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)
|
Dung dịch khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống 2,5ml
|
VN-16573-13
|
10.5. Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Buprine 200 Hfa Inhalation
|
Budesonide 200mcg/liều
|
Khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít định liều, ống 200 liều
|
VN-16574-13
|
11. Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Emparis Injection
|
EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazole sodium) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi chứa 5ml NaCl 0,9%
|
VN-16575-13
|
12. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
12.1. Nhà sản xuất: Aristo Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: Survey No. 375/3 Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Thuốc tiêm Kfur 1,5g
|
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1,5g
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 1,5g
|
VN-16576-13
|
13. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Ltd (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia)
13.1. Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c: 36/7 Suragajakkanahalli, Indlavadi Cross, Anekal Taluk, Bangadore - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Arconate
|
D-alpha-Tocopherol 400 IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16577-13
|
14. Công ty đăng ký: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
14.1. Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Healit Skin Ointment
|
Bacitracin 500 đơn vị; Polymyxin B Sulphat 5000 đơn vị; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphat) 3,5mg; Lidocaine 40mg
|
thuốc mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ
|
VN-16578-13
|
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant lnd. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Slimlife-60 Orlistat Capsules 60mg
|
Orlistat 60mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-16579-13
|
15.2. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Miraxone
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g/lọ
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16580-13
|
16. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
16.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide 500mg/lọ
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16582-13
|
30
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide 200mg/lọ
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16581-13
|
17. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
17.1. Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Bepanthene
|
Dexpanthenol 100mg
|
Viên nén
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16583-13
|
32
|
Laroscorbine
|
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống tiêm 5ml
|
VN-16585-13
|
33
|
Laroscorbine
|
Acid ascorbic (vitamin C) 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống tiêm 5ml
|
VN-16584-13
|
18. Công ty đăng ký: BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. (Đ/c: 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India)
18.1. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Lypime
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16586-13
|
19. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
19.1. Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd (Đ/c: Plot No L-139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna-Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany)
|
Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16590-13
|
36
|
Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Bochringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany)
|
Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16589-13
|
20. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
20.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim Rhein - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
37
|
Micardis Plus
|
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16587-13
|
20.2. Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Mucosolvan
|
Ambroxol hydrochloride 30mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x viên
|
VN-16588-13
|
21. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
21.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
39
|
Brudic
|
Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1,0% (w/w)
|
gel
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-16591-13
|
40
|
Dasfricef 1g
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-16592-13
|
41
|
Dixapim
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-16593-13
|
42
|
Erabru
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm
|
VN-16594-13
|
43
|
Metasone
|
Betamethasone 0,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16595-13
|
22. Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|