TT
|
Tên vắc xin,
sinh phẩm
|
Đơn vị sản xuất
|
Đóng gói
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vironostika HIV
Uniform II Ag/Ab
|
bioMérieux bv
|
Hộp 192 test, hộp 576 test
|
12 tháng
|
VNDP-239-0205
|
2
|
Vironostika HIV
Uniform II Plus O
|
bioMérieux bv
|
Hộp 192 test, hộp 576 test
|
12 tháng
|
VNDP-240-0205
|
3
|
Hepanostika
HBsAg Uni-Form II
|
bioMérieux bv
|
Hộp 192 test, hộp 576 test
|
18 tháng
|
VNDP-241-0205
|
4
|
RPR-Nosticon II
|
bioMérieux bv
|
Hộp 500 test
|
18 tháng
|
VNDP-242-0205
|
5
|
Diagnostic Kit for Luteinizing Hormone Colloidal Gold
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd
|
Túi 1 kit
|
24 tháng
|
VNDP-243-0405
|
6
|
hCG lnitial Pregnancy Gold Gel Reagent
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd
|
1 test kit/túi
|
24 tháng
|
VNDP-244-0405
|
7
|
HBsAg Colloidal Gold Diagnostic Kit
|
ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd
|
1 test kit/túi
|
24 tháng
|
VNDP-245-0405
|
8
|
Trivivac
|
Sevapharma a.s.
|
Vắc xin đông khô 5 ampoule x 2 liều. Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml
|
18 tháng
|
VNDP-246-0405
|
9
|
r-HBvax
|
Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 1
|
20 µg/ml/lọ x 20 lọ/hộp
10 µg/0,5ml/lọ x 20 lọ/hộp
|
36 tháng
|
VNDP-247-0905
|
10
|
Tetanea
|
Aventis Pasteur S.A.
|
Ống 1 ml (1500IU), hộp 20 ống
|
36 tháng
|
VNDP-248-0905
|
11
|
Rouvax
|
Aventis Pasteur S.A.
|
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5 ml dung môi
|
2 năm
|
VNDP-249-0905
|
12
|
Hexavac
|
Aventis Pasteur S.A.
|
Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml
|
36 tháng
|
VNDP-250-0905
|
13
|
Infanrix Hexa
|
GlaxoSmithKline Biologicals S.A.
|
Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều
|
3 năm
|
VNDP-251-0905
|
14
|
FluarixTM
|
Sachsisches Serumwerk Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH & Co.KG.
|
Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều
|
12 tháng
|
VNDP-252-0905
|
15
|
Comvax
|
Merck & Co., lnc.
|
Liều 0,5ml. Lọ 1 liều.
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
36 tháng
|
VNDP-253-0905
|
16
|
HBvaxPRo
|
Merck & Co., lnc.
|
Liều 10mccg/1ml;
5mcg/0,5ml
Lọ 5mcg/0,5ml. Hộp 1
lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml.
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
36 tháng
|
VNDP-254-0905
|
17
|
Quimi-Hib
|
Centro de Ingellieria
Genetica y
Biotecnologia (ClGB)
|
Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ,
hộp gồm 6 hộp chứa 25
lọ
|
24 tháng
|
VNDP-255-0905
|
18
|
Humaglobin
|
Human
Pharmaceutical
Works Co.Ltd
|
Chai 100ml chứa 2,5g.
Chai chứa 50ml dung dịch Pha
|
2 năm
|
VNDP-256-0905
|
19
|
Human Gamma - Globulin 16% solution 21ml
|
Human
Pharmaceutical
Works Co.Ltd
|
Ampoule chứa 2ml (0,32g)
|
3 năm
|
VNDP-257-0905
|
20
|
I.V. Globulin S inj.
|
GreenCross Vaccine
Corporation
|
Lọ 2500mg (50ml) x 1, 5, 10, 20 lọ
|
2 năm
|
VNDP-258-0905
|
21
|
HlV 1/2 Test Kit
|
Guangzhou Wondfo
Biotech Co., Ltd.
|
Gói 1 test
|
18 tháng
|
VNDP-259-0905
|
22
|
HBsAg Test kit
|
Guangzhou Wondfo
Biotech Co., Ltd.
|
Gói 1 test
|
18 tháng
|
VNDP-260-0905
|
23
|
Treponema pallidum Antibodies
Colloidal Gold
Diagnostic Kit
|
ACON Biotech
(Hangzhou) Co., Ltd.
|
1 test kit trong bao nhôm
|
24 tháng
|
VNDP-261-0905
|
24
|
Diagnostic Kit for
Antibody to
Human
Immunodeficiency
Virus HlV 1/2
|
ACON Biotech
(Hangzhou) Co., Ltd.
|
1 test kit trong bao nhôm
|
24 tháng
|
VNDP-262-0905
|
25
|
HIV l/2 Q-Spot test
|
Phamatech
|
1 test kit trong bao nhôm, hộp chứa 25 test
|
14 tháng
|
VNDP-263-0905
|
26
|
HBsAg One-Step
|
Phamatech
|
1 test trong bao nhôm
|
18 tháng
|
VNDP-264-0905
|
27
|
HIV 1/2 EIA
|
Phamatech
|
Hộp chứa 96 test
|
18 tháng
|
VNDP-265-0905
|
28
|
HBsAg EIA
|
Phamatech
|
Hộp chứa 96 test
|
18 tháng
|
VNDP-266-0905
|
29
|
HCV ElA
|
Phamatech
|
Hộp chứa 96 test
|
18 tháng
|
VNDP-267-0905
|
30
|
Malaria P.f-P.v
Rapid Test
|
Phamatech
|
1 test trong bao nhôm
|
18 tháng
|
VNDP-268-0905
|
31
|
HIV 1/2 Whole
Blood Rapid Test
|
Phamatech
|
1 test trong bao nhôm
|
18 tháng
|
VNDP-269-0905
|
32
|
Quickstick
|
Phamatech
|
1 test trong bao nhôm
|
24 tháng
|
VNDP-270-0905
|
33
|
HCV One-Step Test
|
Phamatech
|
1 test trong bao nhôm
|
20 tháng
|
VNDP-271-0905
|
34
|
Murex HBsAg
Version 3
|
Murex Biotech Ltd.
|
Kit 96 test, kit 480 test
|
12 tháng
|
VNDP-272-0905
|
35
|
HlVASE l+2
|
General Biological Corp.
|
Kit 96 test, kit 480 test
|
12 tháng
|
VNDP-273-0905
|
36
|
vscan
|
Medical Services
Intemational lnc.
Manufacture
|
Gói 1 test
|
24 tháng
|
VNDP-274-0905
|
37
|
Ẽpokine lnjection
2000 lU
|
CJ Corp.
|
Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
18 tháng
|
VNDP-275-0905
|
38
|
Ẽpokine lnjection
4000 lU
|
CJ Corp.
|
Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm
|
18 tháng
|
VNDP-276-0905
|
39
|
Alphaferon lnj.
|
CJ Corp.
|
Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm
|
24 tháng
|
VNDP-277-0905
|
40
|
TwinrixTM
|
GlaxoSmithKline
Biologicals S.A
|
Liều 1 ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 1ml
|
36 tháng
|
VNDP-278-0905
|
41
|
AXSYM HAVAB
M 2.0
|
Abbott GmbH
|
100 test/hộp
|
14 tháng
|
VNDP-279-0905
|
42
|
AXSYM HAVAB 2.0
|
Abbott GmbH
|
100 test/hộp
|
13 tháng
|
VNDP-280-0905
|
43
|
AXSYM AUSAB
|
Abbott GmbH
|
100 test/hộp
|
12 tháng
|
VNDP-281-0905
|
44
|
AXSYM CORE
|
Abbott GmbH
|
100 test/hộp
|
6 tháng
|
VNDP-282-0905
|
45
|
AXSYM Anti HBe
2.0
|
Abbott GmbH
|
100 test/hộp
|
12 tháng
|
VNDP-283-0905
|
46
|
AXSYM HBe 2.0
|
Abbott GmbH
|
100 test/hộp
|
12 tháng
|
VNDP-284-0905
|
47
|
ĨCE Syphilis
|
Murex Biotech S.A
(Pty) Ltd.
|
Hộp 96 test, hộp 480 test
|
6 tháng
|
VNDP-285-0905
|
48
|
Pavivac bán thành
phẩm
|
sevapharma a.s
|
Lọ nhựa chứa 350ml dung dịch vắc xin bán thành phẩm
|
24 tháng
|
VNDP-286-0905
|