CROCODYLIA/ Alligators, caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
CROCODYLIA spp./Crocodiles and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục I)
|
|
Alligatoridae/ Alligators, caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
Alligator sinensis/Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
|
|
Caiman crocodilus apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
|
|
Caiman latirostris/ Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng(trừ quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
|
|
Melanosuchus niger/Black caiman/Cá sấu đen(trừ quần thể của Braxin quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II, hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/ Họ Cá sấu
|
Crocodylus acutus/American crocodile/ Cá sấu châu mỹ(Ngoại trừ quần thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và các khu vực xung quanh, cơ quan quản lý Córdoba, Colombia, và quần thể củaCuba, quy định tại Phụ lục II )
|
|
|
Crocodylus cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu phi
|
|
|
Crocodylus intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
|
|
Crocodylus mindorensis/ Philippine crocodile/ Cá sấu philipine
|
|
|
Crocodylus moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của Belize và Mexico thuộc Phụ lục II))
|
|
|
Crocodylus niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ các quần thể của Ai Cập,Botswana(với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar, Malawi, Mozambique, Namibia, Nam Phi, Uganda, Cộng hoà Tanzania (với hạn ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên, mẫu vật bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
|
|
Crocodylus palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
|
|
Crocodylus porosus/Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn(trừ các quần thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đạo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II).
|
|
|
Crocodylus rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
|
|
Crocodylus siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
|
|
Osteolaemus tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
|
|
Tomistoma schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá sấu mõm nhọn
|
Gavialis gangeticus/ Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
|
|
RHYNCHOCEPHALIA/BỘ THẰN LẰN ĐẦU MỎ
|
Sphenodontidae/ Tuatara/ Họ Thằn lằn tuatara
|
Sphenodon spp./ Tuataras/ Các loài Thằn lằn răng nêm
|
|
|
SAURIA/BỘ THẰN LẰN
|
Agamidae/Agamas, mastigures/ Họ Nhông
|
|
Saara spp./Agamids lizard/Các loài thằn lằn giống Saara
|
|
|
Uromastyx spp./ Spiny-tailed lizards/ Các loài Nhông đuôi gai thuộc giống Uromastyx
|
|
Anguidae /Glass lizards/ Họ thằn lằn rắn
|
|
Abronia spp./Arboreal alligator lizards/ Các loài Thằn lằn cá sấu sống trên cây thuộc giống Abronia. [Trừ các loài quy định tại Phụ lục I (hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật từ tự nhiên bằng không với các loài Abronia aurita, A. gaiophantasma, A. montecristoi, A. salvadorensis vàA. vasconcelosii)]
|
|
Abronia anzuetoi /Anzuetoi arboreal alligator lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây Anzuetoi
|
|
|
Abronia campbelli /Campbell's Alligator LizardCampbell's Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu Campbell
|
|
|
Abronia fimbriata /Cáquipec Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây Cáquipec
|
|
|
Abronia frosti /Frost’s Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây Frost
|
|
|
Abronia meledona/Torre de Guatel Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây Torre de Guatel
|
|
|
Chamaeleonidae/ Chameleons/ Họ tắc kè hoa
|
|
Archaius spp/Các loài tắc kè giống Archaius
|
|
|
Bradypodion spp./ South African dwarf chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa lùn nam phi
|
|
|
Brookesia spp./Leaf chameleons/ Các loài Tắc kè Brookesia (trừ các loài quy định tạiPhụ lục I)
|
|
Brookesia perarmata/ Antsingy leaf chameleon/ Tắc kè giáp lá
|
|
|
|
Calumma spp./Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa bắc mỹ
|
|
|
Chamaeleospp./Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa
|
|
|
Furcifer spp./ Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa
|
|
|
Kinyongia spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Kinyongia
|
|
|
Nadzikambia spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Nadzikambia
|
|
|
Rieppeleon spp. /Short-Tailed Pygmy Chameleon/ Các loài tắc kè đuôi ngắn pygmy
|
|
|
Rhampholeon spp. /African leaf chameleons/ Các loài tắc kè lá Châu Phi
|
|
|
Trioceros spp/Cá loài tắc kè giống trioceros
|
|
Cordylidae/ Spiny-tailed lizards/ Họ Thằn lằn khoang
|
|
Cordylus spp./ Girdled and crag lizard/ Các loài Thằn lằn đuổi vòng núi đá
|
|
|
Hemicordylusspp./false girdled lizards/các loài thằng lằn đuôi vònggiống Hemicordylus.
|
|
|
Karusaurus spp./Karusaurus lizard/các loài thằn lằn đuôi vòng giống Karusaurus
|
|
|
Namazonurus spp./Campbell's girdled lizard/ các loài thằn lằn đuôi vòng camplellgiống Namazonurus
|
|
|
Ninurta spp./Girdle-tail Lizards/Các loài thằn lằn đuôi vòng giống Ninurta
|
|
|
Ouroborusspp./armadillo girdled lizard/ các loài thằn lằn đuôi vòng giống Ouroborus
|
|
|
Pseudocordylus spp./crag lizards/ các loài thằn lằn thuộc giống Pseudocordylus
|
|
|
Smaug spp./spiny southern African lizards/ Các loài thằn lằn gai thuộc giống Smaug
|
|
Gekkonidae/ Geckos/ Họ Tắc kè
|
Cnemaspis psychedelica /Psychedelic Rock Gecko/Tắc kè đuôi vàng
|
|
|
|
|
Dactylocnemis spp. /Các loài tắc kè thuộc giống Dactylocnemis(New Zealand)
|
|
|
Hoplodactylus spp./Các loài tắc kè thuộc giống Hoplodactylus(New Zealand)
|
Lygodactylus williamsi /electric blue gecko/ Tắc kè xanh điện
|
|
|
|
|
Mokopirirakau spp. /Các loài tắc kè thuộc giống Mokopirirakau(New Zealand)
|
|
Nactus serpensinsula/ Serpent island gecko/ Tắc kè đảo quỷ
|
|
|
|
Hoplodactylus spp./ Geckos/ Các loài thuộc giống Hoplodactylus (New Zealand)
|
|
Naultinus spp./ New Zealand green geckos/Các loài tắc kè xanh new zealand thuộc giống Naultinus
|
|
|
Paroedura masobe / Madagascar Big Eyed Gecko/Tắc kè mắt to Madagascar
|
|
|
Phelsuma spp./ Day gecko/ Các loài tắc kè thuộc giống Phelsuma
|
|
|
Rhoptropella spp./Rhoptropella gecko/Các loài tắc kè thuộc giống Rhoptropella
|
|
|
|
Toropuku spp./Stephen's Island gecko/ Các loài tắc kè đảo Stephen/ (New Zealand)
|
|
|
Tukutuku spp./Tukutuku gecko/Các loài tắc kè thuộc giống Tukutuku (New Zealand)
|
|
Uroplatus spp./ Flat or leaf-tailed geckos/ Các loài tắc kè thuộc giống Uroplatus
|
|
|
|
Woodworthia spp./New Zealand common gecko/ các loài tắc kè new zealand thuộc giống Woodworthi(New Zealand)
|
Helodermatidae/ Beaded lizard, gila monster/ Họ Thằn lằn da ướt
|
|
Heloderma spp./ Beaded lizards/ Các loài thằn lằn da độc (trừ các phụ loài tại Phụ lục I)
|
|
Heloderma horridum charlesbogerti/ Motagua Valley beaded lizard/ Thằn lằn charles
|
|
|
Iguanidae/ Iguanas/ Họ Kỳ nhông
|
|
Amblyrhynchus cristatus/ Marine iguana/ Kỳ nhông biển
|
|
Brachylophus spp./ Banded iguanas/ Kỳ nhông mào fijian
|
|
|
|
Conolophusspp./ Land iguanas/ Các loài Kỳ nhông đất
|
|
|
Ctenosaura bakeri/Ulita spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai Utila
|
|
|
Ctenosaura oedirhina/Roatan spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai Roatan
|
|
|
Ctenosaura melanosterna/Honduran paleate spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai paleate Honduran
|
|
|
Ctenosaura palearis/Guatemalan spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai Guantemalan
|
|
Cyclura spp./ Rhinoceros iguanas/ Các loài Kỳ nhông sừng
|
|
|
|
Iguana spp./ Common iguanas/ Các loài Kỳ nhông thường
|
|
|
Phrynosoma blainvillii/ Blainville's horned lizard/ Kỳ nhông sừng bãi biển
|
|
|
Phrynosoma cerroense/ Cedros Island horned lizard/ Kỳ nhông sừng đảo cedros
|
|
|
Phrynosoma coronatum/San Diego horned lizard/ Kỳ nhông sừng san diego
|
|
|
Phrynosoma wigginsi/Coast horned lizard/ Kỳ nhông sừng bãi biển mexico
|
|
Sauromalus varius/ San estaban island chuckwalla/ Kỳ nhông san estaban
|
|
|
Lacertidae/ Lizards/ Họ Thằn lằn chính thức
|
Gallotia simonyi/ Hierro giant lizard/ Thằn lằn khổng lồ hierro
|
|
|
|
Podarcis lilfordi/ Lilford’s wall lizard/ Thằn lằn lifo
|
|
|
Podarcis pityusensis/ Ibiza wall lizard/ Thằn lằn lbiza
|
|
Lanthanotidae/ Earless monitor lizards/Họ thằn lằn thiếu tai
|
|
|