45.2 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Celofen 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20176-16
|
46. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
46.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (PFMP) (Đ/c: Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, F-64320 Idron - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Velcade (cơ sở đóng gói thứ cấp: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte. Ltd; địa chỉ: 15 Changi North way #01-02, #02-02,#02-10 Singapore 498770; CS xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V., địa chỉ: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Bỉ) Pharmaceutica N.V., địa c
|
Bortezomib 3,5mg
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20177-16
|
47. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
47.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Alfokid Syrup
|
5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g
|
Siro
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi x 5 ml
|
VN-20178-16
|
48. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
48.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Catoprine
|
Mercaptopurin 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20179-16
|
49. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
49.1 Nhà sản xuất: Union Korea Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Unioncolin injection 1g
|
Citicoline 1g/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 4ml
|
VN-20180-16
|
50. Công ty đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)
50.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Ondem-MD 8 mg
|
Ondansetron 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20181-16
|
51. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
51.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 (U.T.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Atproton
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20182-16
|
51.2 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1,2 & 3, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (West), Thane 401404, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Lansomac 30
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 30mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20185-16
|
51.3 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, Near Leela Hotel, Andheri (East), Mumbai-400 059 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Desilmax 100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20183-16
|
51.4 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Baddi, Distt. Solan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Desilmax 50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20184-16
|
52. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
52.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Selemycin 250mg/2ml
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml
|
VN-20186-16
|
53. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
53.1 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c; F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Panfor SR-1000
|
Metformin hydroclorid 1000mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-20187-16
|
68
|
Panfor SR-750
|
Metformin hydrochlorid 750mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20188-16
|
54. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
54.1 Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JI. TB Simatupang No 8, Pasar Rebo;, Jakarta 13760 Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Dolo-Neurobion
|
Diclofenac natri 50 mg; Pyridoxol HCl 50 mg; Thiamin nitrat 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
|
VN-20189-16
|
55. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
55.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp. (Đ/c: 2778 South East Side Highway, Elkton, Virginia 22827 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
Tienam (đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret; Địa chỉ: Route de Marsat, Riom, F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp)
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 lọ; Hộp 25 lọ.
|
VN-20190-16
|
56. Công ty đăng ký: MG Co., Ltd. (Đ/c: 27, Yongso2 (i)-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungchongbuk-do - Korea)
56.1 Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Orkey softcapsule
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20191-16
|
57. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) - Singapore)
57.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Paclitaxel "Ebewe"
|
Mỗi 1 ml chứa: Paclitaxel 6 mg
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-20192-16
|
57.2 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Rishon 20mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,791mg) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20193-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |