Đề Tài Tốt Nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Duy Nhật Viễn
Các thuật ngữ viết tắt
ADSL Asymmetric Digital Mạng số truy câp internet băng
subcribe Line rộng.
AM Amplified modulation Điều biên.
AMC Adaptive modulation Mã hóa và điều chế thích nghi.
and coding
BPSK Binary PSK Điều chế pha 2 mức.
BS Base station Trạm cơ sở.
CDMA Code division Đa truy cập phân chia
Multiplex access theo mã.
CTC Convolution turbo code Mã xoắn turbo.
DAB Digital Audio Broadcasting Hệ thống phát thanh số và truyền
số liệu tốc độ cao.
DEMUX Bộ tách kênh.
DSP Digital signal processing Bộ xử lý số.
DVB_T Digital video broadcasting Hệ thống truyền hình số mặt đất.
for terrestrial transmission mode
FDD Frequency division duplex Song công theo tần số.
FFT Fast fourier transformer Chuyển đổi fourier nhanh.
FM Frequency modulation Điều tần.
FUSC Fully used sub-carrier Sóng mang con sử dụng
Hoàn toàn.
HARQ Hybrid automatic Kĩ thuật sửa lỗi bằng dò lặp.
repeat request
ICI Inter-carrier interference Nhiễu giữa các sóng
mang.
IFFT Inverse FFT Chuyển đổi fourier nhanh ngược.
ISI Inter-symbol interference Nhiễu giữa các biểu tượng.
LOS Line of sight Tầm nhìn thẳng.
LS Least square
MAC Media access control
MAI multiplex access interference Nhiễu đa truy cập.
MIMO Multiple input multiple Hệ thống đa anten phát
Output và thu.
MMSE Minimum square error
MUX Multiplexer Bộ ghép kênh.
NLOS Noneline of sight Không phải tầm nhìn thẳng.
OFDM Orthogonal frequency Ghép kênh phân chia
division mutiplex theo tần số trực giao.
OFDMA Orthogonal frequency Đa truy cập phân chia
division multiplex access theo tần số trực giao.
PSK Phase shift keying Điều pha.
QAM Quadrature Amplitude Điều chế biên độ cầu phương.
Modulaion
QPSK Quadrature PSK Điều chế cầu phương PSK.
PUSC patially used sub-carrier Sóng mang con sử dụng
Một phần.
SER Symbol error rate Tỷ lệ lỗi biểu tượng.
SNR Signal noise to ratio Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm.
SOFDMA Scalable OFDMA
SS Subcribe station Trạm người dùng.
TDD Time division duplex Song công theo thời gian.
WIMAX Worldwide interoperability Khả năng kết nối không
for microwave access dây trên diện rộng với truy
viba.
VLAN Virtual local area netword Mạng LAN ảo.
SVTH: Lê Tiến Dũng Trang
Lớp: 03DT1
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |