|
Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
|
trang | 44/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
|
4.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung chi
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
500
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
Công
|
50
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
350
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
100
|
2
|
Công kỹ thuật
|
|
300
|
|
Hướng dẫn kỹ thuật
|
Công
|
50
|
|
Thuê cán bộ địa phương chỉ đạo
|
Công
|
100
|
|
Theo dõi, đánh giá
|
Công
|
100
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
50
|
3
|
Thuê khác
|
|
|
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
10
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Tháng
|
3
|
|
Thuê đất làm thí nghiệm
|
Ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
400
|
|
Vật liệu che phủ đất (rơm rạ…)
|
Tấn
|
10
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/3
|
|
N
|
Kg
|
600
|
|
P2O5
|
Kg
|
600
|
|
K2O
|
Kg
|
800
|
|
Túi bao
|
Túi
|
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện bơm nước
|
Kw/h
|
300
|
|
Xăng dầu phun thuốc
|
Lít
|
100
|
3
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy bơm nước
|
|
1
|
|
Dây tưới
|
Mét
|
200
|
|
Kéo cắt cành, quả,...
|
Chiếc
|
5
|
|
Cọc chống
|
Chiếc
|
10.000
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Xẻng
|
Chiếc
|
2
|
|
Quang gánh, thùng tưới, gáo múc nước
|
Chiếc
|
2
|
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
100
|
|
Dụng cụ theo dõi thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
4
|
III
|
Chi khác(Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Hội nghị đầu bờ
|
Hội nghị
|
1
|
|
Tập huấn
|
Lớp
|
1
|
|
Thuê xe
|
Km
|
6.000
|
|
Phụ cấp lưu trú
|
Ngày/người
|
80
|
|
Thuê nhà nghỉ
|
Đêm/người
|
60
|
V. CÂY CHUỐI, DỨA, ĐU ĐỦ
5.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, lưu giữ nguồn gien
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
750
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố, trải phân
|
Công
|
150
|
|
Trồng, chăm sóc, cắt tỉa lá già, phòng trừ sâu bệnh, …
|
Công
|
450
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
150
|
2
|
Công kỹ thuật
|
|
550
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
150
|
|
Theo dõi, hướng dẫn kỹ thuật
|
Công
|
300
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
100
|
3
|
Thuê khác
|
|
|
|
Phân tích mẫu
|
|
|
|
- Cây chuối (4 m2/cây x 5 cây/mẫu giống)
|
Mẫu
|
500
|
|
- Cây đu đủ (4 m2/cây x 10 cây/mẫu giống)
|
Mẫu
|
250
|
|
- Cây dứa (10 m2/mẫu)
|
Mẫu
|
1.000
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Tháng
|
3
|
|
Thuê đất làm thí nghiệm
|
Ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
|
|
|
- Giống chuối
|
Cây
|
2.500
|
|
- Giống đu đủ
|
Cây
|
2.500
|
|
- Giống dứa
|
Cây
|
60.000
|
|
Màng phủ nông nghiệp
|
Cuộn
|
30
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/3
|
|
N
|
Kg
|
1.500
|
|
P2O5
|
Kg
|
750
|
|
K2O
|
Kg
|
2.250
|
|
Túi bao
|
Túi
|
|
|
- Bao buồng chuối
|
-
|
2.500
|
|
- Bao quả đu đủ (20 quả/cây)
|
-
|
50.000
|
|
- Bao quả dứa
|
-
|
60.000
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện bơm nước
|
Kw/h
|
300
|
|
Xăng dầu phun thuốc
|
Lít
|
100
|
3
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
Chiếc
|
400
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
|
Dây tưới
|
Mét
|
200
|
|
Kéo cắt cành, quả,...
|
Chiếc
|
5
|
|
Cọc chống
|
Chiếc
|
10.000
|
|
Nilon quây bảo vệ cây
|
Kg
|
30
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Xẻng
|
Chiếc
|
2
|
|
Quang gánh, thùng tưới, gáo múc nước
|
Chiếc
|
2
|
|
Liềm, dầm
|
Chiếc
|
5
|
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
|
|
Dụng cụ theo dõi thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
4
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Thuê xe
|
Km
|
5.000
|
|
Phụ cấp lưu trú
|
Ngày/người
|
100
|
|
Thuê nhà nghỉ
|
Đêm/người
|
80
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|