THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN/ĐƠN VỊ
(Ký tên, đóng dấu)
Mẫu số 11d
(Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 29/2014/TTLT-BLĐTBXH-BTC
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
Tên cơ quan
Số: .....
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
........ .ngày ... tháng ..... năm 20..
|
|
SỐ LIỆU
KẾT QUẢ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ĐỐI VỚI NGƯỜI KHUYẾT TẬT
Số TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Tổng số người khuyết tật
|
Người
|
|
|
|
1.1
|
Chia theo dạng tật:
|
|
|
|
|
|
Vận động
|
Người
|
|
|
|
|
Nghe nói
|
Người
|
|
|
|
|
Nhìn
|
Người
|
|
|
|
|
Thần kinh
|
Người
|
|
|
|
|
Trí tuệ
|
Người
|
|
|
|
|
Khác
|
Người
|
|
|
|
1.2
|
Chia theo mức độ khuyết tật
|
|
|
|
|
|
Đặc biệt nặng
|
Người
|
|
|
|
|
Nặng
|
Người
|
|
|
|
|
Nhẹ
|
Người
|
|
|
|
2
|
Số người khuyết tật thuộc hộ nghèo
|
Người
|
|
|
|
2.1
|
Khuyết tật đặc biệt nặng
|
Người
|
|
|
|
2.2
|
Khuyết tật nặng
|
Người
|
|
|
|
2.3
|
Khuyết tật nhẹ
|
Người
|
|
|
|
3
|
Số người cao tuổi khuyết tật
|
Người
|
|
|
|
4
|
Số NKT đang hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội
|
Người
|
|
|
|
5
|
Số NKT đang hưởng trợ cấp người có công
|
Người
|
|
|
|
6
|
Số NKT đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng
|
Người
|
|
|
|
6.1
|
Khuyết tật đặc biệt nặng
|
Người
|
|
|
|
|
- Dưới 16 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
- Từ 16 - 60 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
- Từ đủ 60 tuổi
|
Người
|
|
|
|
6.2
|
Khuyết tật nặng
|
Người
|
|
|
|
|
- Dưới 16 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
- Từ 16 - 60 tuổi
|
Người
|
|
|
|
|
- Từ đủ 60 tuổi
|
Người
|
|
|
|
7
|
Số NKT đang được nhận chăm sóc, nuôi dưỡng tại cộng đồng
|
Người
|
|
|
|
8
|
Số NKT đang hưởng chính sách nuôi dưỡng, chăm sóc trong cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội
|
Người
|
|
|
|
9
|
Số NKT trên địa bàn có thẻ BHYT
|
Người
|
|
|
|
10
|
Số NKT được hỗ trợ dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
Người
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN/ ĐƠN VỊ
(Ký tên, đóng dấu)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |