|
B. Nhà xưởng xây dựng mới và cải tạo
|
trang | 8/12 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 0.97 Mb. | | #19390 |
|
B. Nhà xưởng xây dựng mới và cải tạo
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung các khoản chi
|
Kinh phí
|
Chia theo các nguồn vốn
|
Vốn ngân sách SNKH
|
Vốn ngân sách khác
|
Vốn vay tín dụng
|
Vốn doanh nghiệp
|
Vốn từ các quỹ
|
Vốn khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
Xây dựng nhà xưởng mới
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi phí sửa chữa cải tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoản 2. THIẾT BỊ, MÁY MÓC
A. Thiết bị hiện có(tính giá trị còn lại)
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị đo
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
I
|
Thiết bị công nghệ
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
II
|
Thiết bị thử nghiệm, đo Iường
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
B. Thiết bị mới bổ sung, thuê thiết bị
Đơn vị: triệu đồng
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Chia theo các nguồn vốn
|
Vốn ngân sách SNKH
|
Vốn ngân sách khác
|
Vốn vay tín dụng
|
Vốn doanh nghiệp
|
Vốn từ các quỹ
|
Vốn khác
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
1
|
Mua thiết bị công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Mua thiết bị thử nghiệm, đo lường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi phí thuê thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Mua bằng sáng chế, bản quyền, bí quyết, giải pháp công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mua kiến thức kỹ thuật về công nghệ (phương án, quy trình, chương trình, bản vẽ...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Vận chuyển lắp đặt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|