ĐỀ Ôn tập chưƠng 1



tải về 82.51 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích82.51 Kb.
#27020




ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG 1

Thời gian làm bài: 180 phút;

(60 câu trắc nghiệm)




Mã đề thi 132

(Học sinh không được sử dụng tài liệu)

Họ, tên học sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................


Câu 1: Trung bình cộng của số x và là số . Tìm x?

A. x = 4 B. x = 2 C. x = 1 D. x = 3

Câu 2: dm2 = … mm2

A. 52000 B. 5100 C. 52500 D. 5200

Câu 3: 7 km2 30000m2 = ………ha?

A. 730 ha B. 7 ha C. 703 ha D. 73 ha

Câu 4: Một khu giải trí hình chữ nhật có chiều dài km và chiều rộng km thì diện tích khu giải trí này bằng

bao nhiêu hec – to – mét vuông?



A. 80 hm2 B. 35 hm2 C. 45 hm2 D. 75 hm2

Câu 5: Mỗi bao gạo nặng 65 kg, hỏi 16 bao gạo nặng bao nhiêu tạ (viết kết quả dưới dạng hỗn số)

A. 11 tạ B. 10 tạ C. 12 tạ D. 14 tạ

Câu 6: Diện tích hình chữ nhật bằngm2, biết chiều dài bằng m. tính chiều rộng

A. m B. m C. m D. m

Câu 7: Đổi phân số thành hỗn số

A. B. 1 C. D. 2

Câu 8: Viết số đo 90000cm2 dưới dạng số đo đơn vị ha

A. 90 ha B. 9 ha C. ha D. ha

Câu 9: 75000 m2 = … hm2

A. 7 B. 7 C. 7 D. 7

Câu 10: Một khu nghỉ mát có diện tích 8 ha, trong đó có diện tích là hồ nước. Hỏi diện tích hồ nước bằng bao nhiêu mét vuông?

A. 56 m2 B. 5600 m2 C. 560 m2 D. 56000 m2

Câu 11: Tìm hai số tự nhiên a và b, biết a – b = 50 và phân số

A. a = 175 và b = 125 B. a = 120 và b = 80 C. a = 125 và b = 75 D. a = 170 và b = 120

Câu 12: Một hình vuông có cạnh bằng 1m thì diện tích là

A. 1m2 B. 2 m2 C. 5 m2 D. 3 m2

Câu 13: Kết quả của phép tính

A. B. C. D.

Câu 14: Kết quả của phép tính

A. B. C. D.

Câu 15: Một hình vuông có chu vi 8000 mm thì cạnh của hình vuông là

A. 32 m B. 20 m C. 320 m D. 2 m

Câu 16: Sắp xếp các phân số sau:  theo thứ tự giảm dần:

A. 1;;; B. ; 1;; C. ; 1;; D. 1;; ;

Câu 17: Điền số thích hợp vào chỗ trống:

A. 30 B. 58 C. 60 D. 48

Câu 18: 6m2 40cm2 + 29990cm2 = ……… m2 30cm2

A. 9 B. 10 C. 11 D. 12

Câu 19: Kết quả phép tính =?

A. B. C. D.

Câu 20: Một khu vườn hình chữ nhật có chiều dài 30 m, chiều rộng 20 m. Hỏi diện tích khu vườn bằng mấy ha?

A. ha B. ha C. ha D. ha

Câu 21: Kết quả của phép tính

A. B. C. D.

Câu 22: Một hộp bút có số bút màu đỏ, số bút màu vàng, còn lại là bút màu xanh. Hỏi bút màu xanh chứa bao nhiêu phần trăm số bút của hộp?

A. B. C. D.

Câu 23: Trung bình cộng của

A. B. C. D.

Câu 24: 9cm2 5mm2 = ……… mm2 ?

A. 95mm2 B. 950mm2 C. 9050mm2 D. 905mm2

Câu 25: So sánh ba phân số ; , ta có

A. > > B. < < C. > > D. < <

Câu 26: số sách trên bàn là 16 quyển. Hỏi trên bàn có mấy quyển sách?

A. 20 B. 15 C. 25 D. 30

Câu 27: Viết 27m dưới dạng số đo dam

A. 3dam B. 1dam C. 2dam D. 5dam

Câu 28: 600dam2 200m2 = 6 ha

A. 30 B. 50 C. 40 D. 60

Câu 29: Hãy nối biểu thức để được kết quả đúng

a>

1.


b>

2.


c>

3.


d>

4.



A. a – 4; b – 1; c – 2; d – 3 B. a – 3; b – 1; c – 2; d – 4

C. a – 4; b – 2; c – 3; d – 1 D. a – 2; b – 4; c – 3; d – 1

Câu 30: So sánh 5 ha 35 dam2 và 53500 m2

A. 5ha 35dam2 = 53500m2 B. Một kết quả khác.

C. 5ha 35dam2 > 53500m2 D. 5ha 35dam2 < 53500m2

Câu 31: Tìm x, biết : x +

A. x = B. x = C. x = D. x =

Câu 32: Viết kết quả phép tính thành số thập phân có mẫu bằng 10

A. B. C. D.

Câu 33: Kết quả của phép tính 5 : (1 : )là

A. B. C. D.

Câu 34: Kết quả của phép tính

A. 2 B. 1 C. 1 D.

Câu 35: Tìm x, biết 5

A. B. C. D.

Câu 36: Phân số bằng phân số nào sau đây?

A. B. C. D.

Câu 37: 6 người thợ làm xong một đoạn đường mất 4 ngày. Vậy 8 người thợ làm xong đoạn đường đó mất mấy ngày (giả sử năng suất của các thợ giống nhau)

A. 4 ngày B. 2 ngày C. 3 ngày D. 2 ngày

Câu 38: Tìm số thích hợp điền vào chỗ chấm: … : = 12 .

A. 5 B. 12 C. 6 D. 10

Câu 39: Phân số thập phânbằng phân số nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 40: Một lớp học có 35 học sinh, trong đó có là học sinh nam. Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh nữ?

A. 24 B. 10 C. 11 D. 25

Câu 41: Tìm số để điền vào chỗ chấm: …: .

A. 4 B. 3 C. 1 D. 2

Câu 42: Trong các phân số ; ; ; ; phân số nào có thể viết thành phân số thập phân có mẫu là 100?

A. B. C. D.

Câu 43: Ba mươi lăm phần trăm của 500000 m2 bằng bao nhiêu ha?

A. 15 ha B. 17ha C. 5 ha D. 18ha

Câu 44: Kết quả của phép tính

A. 8 B. C. 72 D.

Câu 45: Tìm hai số tự nhiên a và b, biết a + b = 8 và phân số

A. a = 3 và b = 5 B. a = 14 và b = 6 C. a = 2 và b = 6 D. a = 1 và b = 7

Câu 46: Điền hỗn số thích hợp vào chỗ chấm: 3 + 3 = … - 2

A. 8 B. 6 C. 5 D. 4

Câu 47: Nối biểu thức để được kết quả đúng

a>

1.

b>

2.

c>

3.

d>

4.


A. a – 3; b – 4; c – 1; d - 2 B. a – 4; b – 1; c – 2; d - 3

C. a – 2; b – 4; c – 1; d - 3 D. a – 3; b – 4; c – 2; d – 1

Câu 48: Chiếc xe tải cân nặng bao nhiêu tấn , biết rằng khi chở 600 kg gạo thì cả xe và gạo nặng 2 tấn (viết kết

quả dưới dạng hỗn số)



A. 3tấn B. 4tấn C. 1tấn D. 2tấn

Câu 49: của 10dam2 20m2 bằng bao nhiêu dam2?

A. 4dam2 B. 5 dam2 C. 4dam2 D. 4dam2

Câu 50: Viết số đo độ dài 7 dm 50 mm theo mẫu sau: 4 dm 6 mm = 4 dm + dm = 4dm

A. 7 B. 7 C. 7 D. 7

Câu 51: Kết quả của phép tính : 15 yến 9 kg + 6 yến 15 kg là

A. 21yến B. 23yến C. 23 yến D. 21 yến

Câu 52: Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều rộng bằng 30 m và chiều dài bằng chiều rộng. tính diện tích mảnh đất đó

A. 140 m2 B. 120 m2 C. 40 m2 D. 1200 m2

Câu 53: Viết số đo 4m dưới dạng số đo đơn vị cm

A. 470 cm B. 460 cm C. 490 cm D. 480 cm

Câu 54: Tìm x, biết (3 - 2 ) : x = .

A. x = 4 B. x = 5 C. x = 6 D. x = 7

Câu 55: Hãy nối biểu thức để được kết quả đúng

a> (4 - ) :

1.


b> 4 -

2.


c> 4 -

3.

d> 5 +

4.


A. a – 4; b – 2; c – 3; d – 1 B. a – 3; b – 4; c – 1; d – 2

C. a – 2; b – 3; c – 4; d – 1 D. a – 1; b – 4; c – 2; d – 3

Câu 56: Tuổi hai cha con theo sơ đồ sau

C


2 5

65
ha:

Con:

Tìm tuổi con?

A. 45 tuổi B. 20 tuổi C. 40 tuổi D. 35 tuổi

Câu 57: Viết kết quả phép tính 1thành phân số có mẫu số bằng 100

A. B. C. D.

Câu 58: Giải bài toán theo sơ đồ sau

S


60
ố bi của em:

Số bi của anh:

Tính số bi của em

A. 22 B. 32 C. 52 D. 42

Câu 59: Kết quả của phép tính 5 :

A. 7 B. 6 C. 9 D. 8

Câu 60: của 6m là

A. 10m B. 5m C. 15m D. 25m
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------





Trang / - Mã đề thi 132


tải về 82.51 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương