THACCO AUMARK
|
2955
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK
|
379
|
2956
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB
|
379
|
2957
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM
|
379
|
2958
|
Tải thùng, trọng tải 1,98 tấn AUMARK198
|
359
|
2959
|
Ô tô tải có mui 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/MB1, loại hình CKD
|
392
|
2960
|
Ô tô tải nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TL (CKD)
|
377
|
2961
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/MB1 (CKD)
|
395
|
2962
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/MB2 (CKD)
|
397
|
2963
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TK1 (CKD)
|
404
|
2964
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK198B-CS/TK2 (CKD)
|
402
|
2965
|
Ô tô tải 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/TL, loại hình CKD
|
372
|
2966
|
Ô tô tải có mui 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/MB1, loại hình CKD
|
392
|
2967
|
Ô tô tải 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/TL, loại hình CKD
|
372
|
2968
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK
|
379
|
2969
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB
|
379
|
2970
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM
|
379
|
2971
|
Tải thùng, trọng tải 2,5 tấn AUMARK250
|
359
|
2972
|
Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD
|
359
|
2973
|
Xe tải, trọng tải 3,45 tấn AUMARK345
|
320
|
2974
|
Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250
|
305
|
2975
|
Tải thùng, trọng tải 4,5 tấn AUMARK 450
|
317
|
2976
|
Ô tô tải nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TL (CKD)
|
377
|
2977
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/MB1 (CKD)
|
395
|
2978
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/MB2 (CKD)
|
397
|
2979
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TK1 (CKD)
|
404
|
2980
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu THACO AUMARK500A-CS/TK2 (CKD)
|
402
|
2981
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 8,2 tấn AUMARK 820-MBB
|
599
|
2982
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1 (CKD)
|
711
|
2983
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400A/P230-MB1 (CKD)
|
891
|
2984
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C240B/P255-MB1 (CKD)
|
981
|
2985
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C1400/P255-MB1 (CKD)
|
1.025
|
2986
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C240C/255-MB1 (CKD)
|
1.025
|
2987
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C1400B/P255-MB1 (CKD)
|
981
|
2988
|
Ô tô tải có mui nhãn hiệu THACO AUMAN C300B/W340-MB1 (CKD)
|
1.207
|
2989
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C34/W340-MB1 (CKD)
|
1.307
|
2990
|
Ô tô sát si tải, nhãn hiệu Foton, số loại Thaco Auman C340-CS (CKD)
|
1.224
|
2991
|
Ô tô xi téc chở xăng Thaco AUMAN C340-XITEC
|
2.014
|
2992
|
Ô tô xi téc (chở xăng), nhãn hiệu Foton, số loại Thaco Auman C340-xitec (CKD)
|
1.644
|
2993
|
Ô tô tải tự đổ, nhãn hiệu THACO AUMAN D240/W290 (CKD)
|
1.200
|
2994
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN 1290-MBB (CKD)
|
993
|
2995
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB
|
642
|
2996
|
Xe tải có mui, trọng tải 9,9 tấn AUMAN 990-MBB
|
823
|
2997
|
Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO AUMAN 990-MBB/BN
|
873
|
2998
|
Xe tải có mui, trọng tải 12,9 tấn AUMAN1290-MBB (CKD)
|
1.053
|
2999
|
Ô tô tải có mui 13,6 tấn THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 (CKD)
|
961
|
3000
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400/P230-MB1
|
890
|
3001
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000/P340-MB1
|
1.205
|
3002
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000A/W340-MB1
|
1.287
|
3003
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000A/W340-CS/MB1
|
1.248
|
3004
|
Ô tô sát si tải, nhãn hiệu FOTON, số loại Thaco Auman C160/C170-CS-1 (CKD)
|
639
|
3005
|
Ô tô xi téc (chở xăng), nhãn hiệu FOTON, số loại Thaco Auman C160/C170-Xitec (CKD)
|
864
|
3006
|
Ô tô tải có mui 8,2 tấn, nhãn hiệu THACO AUMAN820-MBB (CKD)
|
723
|
3007
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 17,9 tấn AUMANC 1790/W380-MB1
|
1.305
|
3008
|
Ô tô tải tự đổ 13 tấn AUMAND1300
|
1.098
|
3009
|
Ôtô tải nhãn hiệu THACO AUMAN D2550/W340 (CKD)
|
1.305
|
3010
|
Ôtô tải nhãn hiệu THACO AUMAN D3300/W380
|
1.565
|
|
THACCO OLLIN
|
|
3011
|
Tải thùng kín, trọng tải 1,15 tấn OLLIN150-TK
|
224
|
3012
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBB
|
218
|
3013
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBM
|
218
|
3014
|
Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150
|
204
|
3015
|
Tải thùng kín, trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LTK (CKD)
|
334
|
3016
|
Tải thùng có mui, trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LMBM (CKD)
|
339
|
3017
|
Tải thùng, trọng tải 1,65 tấn OLLIN198-LMBB (CKD)
|
332
|
3018
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.73 tấn OLLIN 198-TK (CKD)
|
334
|
3019
|
Tải thùng, có mui trọng tải 1.78 tấn OLLIN 198-MBM (CKD)
|
339
|
3020
|
Tải thùng, có mui trọng tải 1.83 tấn OLLIN 198-MBB (CKD)
|
332
|
3021
|
Tải thùng, trọng tải 1,98 tấn OLLIN198 (CKD)
|
315
|
3022
|
Tải có mui Thaco OLLIN198A-CS/MB1 (CKD)
|
341
|
3023
|
Tải có mui Thaco OLLIN198A-CS/MB2 (CKD)
|
342
|
3024
|
Tải thùng kín Thaco OLLIN198A-CS/TK1 (CKD)
|
349
|
3025
|
Tải thùng kín Thaco OLLIN198A-CS/TK2 (CKD)
|
347
|
3026
|
Tải Thaco OLLIN198A-CS/TL (CKD)
|
323
|
3027
|
Tải thùng kín, trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK
|
334
|
3028
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM (CKD)
|
339
|
3029
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB (CKD)
|
334
|
3030
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250 (CKD)
|
315
|
3031
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK
|
421
|
3032
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB
|
412
|
3033
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM
|
415
|
3034
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345
|
391
|
3035
|
Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL (CKD)
|
412
|
3036
|
Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/MB1 (CKD)
|
437
|
3037
|
Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TK (CKD)
|
437
|
3038
|
Tải có cẩu Thaco OLLIN345A-CS/TC (CKD)
|
747
|
3039
|
Tải có cẩu Thaco OLLIN345A-CS/TC304 (CKD)
|
837
|
3040
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB
|
415
|
3041
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK
|
420
|
3042
|
Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450
|
395
|
3043
|
Ô tô tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TL (loại CKD)
|
412
|
3044
|
Ô tô tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loại CKD)
|
434
|
3045
|
Ô tô tải thùng kín, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)
|
438
|
3046
|
Ô tô tải tập lái có mui THACO OLLIN450A-CS/XTL (CKD)
|
439
|
3047
|
Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB1-1 (CKD)
|
345
|
3048
|
Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB1 (CKD)
|
341
|
3049
|
Ô tô tải có mui THACO OLLIN500B-CS/MB2 (CKD)
|
342
|
3050
|
Ô tô tải thùng kín THACO OLLIN500B-CS/TK1 (CKD)
|
349
|
3051
|
Ô tô tải thùng kín THACO OLLIN500B-CS/TK2 (CKD)
|
347
|
3052
|
Ô tô tải THACO OLLIN500B-CS/TL (CKD)
|
323
|
3053
|
Tải có mui nhãn hiệu FOTON, số Loại THACO OLLIN700B-CS/MB1-1, loại hình CKD
|
457
|
3054
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB
|
509
|
3055
|
Tải thùng, trọng tải 7 tấn OLLIN 700
|
463
|
3056
|
Tải thùng, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/TL, loại hình (CKD)
|
494
|
3057
|
Tải thùng, trọng tải 14,2 tấn OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)
|
452
|
3058
|
Tải thùng có mui, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình (CKD)
|
537
|
3059
|
Ô tô tải Thaco OLLIN700B-CS/TL (CKD)
|
431
|
3060
|
Ô tô tải có mui Thaco OLLIN700B-CS/MB1 (CKD)
|
457
|
3061
|
Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700B-CS/TK1 (CKD)
|
460
|
3062
|
Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700B-CS/TK2 (CKD)
|
457
|
3063
|
Ô tô tải Thaco OLLIN700C-CS/TL (CKD)
|
416
|
3064
|
Ô tô tải có mui Thaco OLLIN700C-CS/MB1 (CKD)
|
440
|
3065
|
Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700C-CS/TK1 (CKD)
|
444
|
3066
|
Ô tô tải thùng kín Thaco OLLIN700C-CS/TK2 (CKD)
|
442
|
3067
|
Tải thùng có mui 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1
|
546
|
3068
|
Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800
|
492
|
3069
|
Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC, loại hình CKD
|
943
|
3070
|
Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC505, loại hình CKD
|
1.151
|
3071
|
Tải thùng, trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/TL (CKD)
|
506
|
3072
|
Tải thùng, trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/MB1 (CKD)
|
553
|
3073
|
Tải có mui Thaco OLLIN 800A-CS/MB1-1 (CKD)
|
542
|
3074
|
Tải thùng kín Thaco OLLIN 800A-CS/TK (CKD)
|
545
|
3075
|
Tải thùng, trọng tải 14,250 tấn OLLIN 800A-CS
|
469
|
3076
|
Ôtô tải sát xi THACO OLLIN345A-CS (CKD)
|
392
|
3077
|
Ôtô tải sát xi THACO OLLIN450A-CS (CKD)
|
392
|
3078
|
Ôtô sát xi tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS (CKD)
|
531
|
3079
|
Ôtô sát xi tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS (CKD)
|
530
|
3080
|
Ôtô tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS/TL (CKD)
|
562
|
3081
|
Ôtô tải, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS/TL (CKD)
|
558
|
3082
|
Ôtô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN900A-CS/MB1 (CKD)
|
603
|
3083
|
Ôtô tải có mui, nhãn hiệu FOTON, số loại THACO OLLIN950A-CS/MB1 (CKD)
|
594
|
|
XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)
|
|
3084
|
Tải tự đổ, trọng tải 990 kg FD099
|
213
|
3085
|
Tải tự đổ, trọng tải 990 kg FLD099A (loại hình CKD)
|
217
|
3086
|
Tải tự đổ FLD099B (loại hình CKD)
|
219
|
3087
|
Tải tự đổ, trọng tải 1,25 tấn FD2200A
|
167
|
3088
|
Tải tự đổ, trọng tải 1,25 tấn FD125
|
189
|
3089
|
Tải tự đổ, trọng tải 1,5 tấn FLD150
|
272
|
3090
|
Tải tự đổ, trọng tải 1,5 tấn FLD150A (CKD)
|
261
|
3091
|
Tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD150C (CKD)
|
229
|
3092
|
Tải tự đổ (tự đổ) nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD150C-1 (CKD)
|
229
|
3093
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn QD20-4WD
|
212
|
3094
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FD2700A
|
197
|
3095
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FD200
|
254
|
3096
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn FLD200
|
265
|
3097
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200-4WD
|
331
|
3098
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu TD200-4WD
|
337
|
3099
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FLD200A-4WD
|
351
|
3100
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200B-4WD
|
279
|
3101
|
Tải tự đổ, trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200A-4WD
|
240
|
3102
|
Tải tự đổ, trọng tải 2,5 tấn FLD250
|
302
|
3103
|
Tải tự đổ FLD250B, loại CKD
|
264
|
3104
|
Tải tự đổ, trọng tải 2,5 tấn FLD250A (CKD)
|
311
|
3105
|
Tải tự đổ, nhãn hiệu Thaco FLD250B (loại hình CKD)
|
256
|
3106
|
Tải tự đổ, trọng tải 3 tấn FD3800A
|
197
|
3107
|
Tải tự đổ, trọng tải 3 tấn FLD300
|
293
|
3108
|
Tải tự đổ, trọng tải FD 3,45 tấn, trọng tải 3.450 kg
|
293
|
3109
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD
|
270
|
3110
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD3500A
|
265
|
3111
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD345
|
303
|
3112
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900
|
257
|
3113
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD 2 cầu
|
337
|
3114
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu
|
326
|
3115
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn TD345
|
375
|
3116
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD 2 cầu
|
415
|
3117
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FLD345A-4WD (loại CKD)
|
325
|
3118
|
Tải tự đổ, trọng tải 3,45 tấn FLD345A (loại CKD)
|
399
|
3119
|
Tải tự đổ FLD345B (loại CKD)
|
317
|
3120
|
Tải tự đổ FLD345B - 4WD (loại CKD)
|
350
|
3121
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD250C, loại hình CKD
|
232
|
3122
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD345C, loại hình CKD
|
264
|
3123
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD490C, loại hình CKD
|
327
|
3124
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD490C-4WD, loại hình CKD
|
364
|
3125
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD499C, loại hình CKD
|
327
|
3126
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD499C-4WD, loại hình CKD
|
364
|
3127
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số loại Thaco FLD600C, loại hình CKD
|
398
|
3128
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,1 tấn FLD600A-4WD (loại CKD)
|
502
|
3129
|
Tải tự đổ FLD600B-4WD (loại CKD)
|
438
|
3130
|
Tải tự đổ FLD600B (loại CKD)
|
388
|
3131
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,1 tấn FLD600A (loại CKD)
|
434
|
3132
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4100A
|
211
|
3133
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4500A
|
305
|
3134
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca bin đơn
|
264
|
3135
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD
|
275
|
3136
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn FD450
|
280
|
3137
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,5 tấn TD450
|
345
|
3138
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn FLD499
|
378
|
3139
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn FLD500
|
366
|
3140
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FD499-4WD
|
394
|
3141
|
Tải tự đổ, trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FLD499-4WD
|
437
|
3142
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD4200A
|
320
|
3143
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600
|
333
|
3144
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600A
|
348
|
3145
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn FD600A-4WD
|
387
|
3146
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn TD600
|
427
|
3147
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn TD600-4WD
|
407
|
3148
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600-4WD
|
486
|
3149
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu TD600-4WD
|
486
|
3150
|
Tải tự đổ, trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600B-4WD
|
391
|
3151
|
Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700
|
496
|
3152
|
Ô tô tải tự đổ THACO FLD700A (CKD)
|
520
|
3153
|
Tải tự đổ, trọng tải 6,5 tấn 2 cầu FLD750-4WD
|
566
|
3154
|
Tải tự đổ, trọng tải 7 tấn FLD 1000
|
667
|
3155
|
Tải tự đổ nhãnh hiệu FORLAND Thaco FLD 1000B
|
704
|
3156
|
Tải tự đổ, trọng tải 7,2 tấn FLD750
|
491
|
3157
|
Tải tự đổ, trọng tải 7,5 tấn 2 cầu FLD800-4WD
|
630
|
3158
|
Tải tự đổ, trọng tải 7,9 tấn FLD 800
|
570
|
3159
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B, loại hình CKD
|
433
|
3160
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B-4WD, loại hình CKD
|
502
|
3161
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C, loại hình CKD
|
442
|
3162
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C-4WD, loại hình CKD
|
538
|
3163
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND, số Loại Thaco FLD800C-4WD-1, loại hình CKD
|
538
|
3164
|
Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu FORLAND Thaco FLD 900A, loại hình CKD
|
527
|
3165
|
Tải tự đổ, trọng tải 8 tấn FD 800
|
484
|
3166
|
Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn THACO FTD 1200
|
1.210
|
3167
|
Tải tự đổ, trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5
|
877
|
3168
|
Tải tự đổ, trọng tải 12,5 tấn THACO FTD1250
|
1.205
|
3169
|
Tải tự đổ, trọng tải 12,7 tấn HD270/D340
|
1.630
|
3170
|
Tải tự đổ, trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A
|
1.630
|
3171
|
Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380A
|
1.705
|
3172
|
Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380B
|
1.685
|
3173
|
Tải tự đổ, trọng tải 12 tấn HD270/D380
|
1.645
|
|
|