II
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA
|
|
2666
|
K2700II/THACO-XTL có mui 900 kg xe tập lái
|
245
|
2667
|
K2700II/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn
|
248
|
2668
|
K2700II/THACO-TK-C có thùng kín 1 tấn
|
254
|
2669
|
K3000S/THACO-TK-C có thùng kín 1,1 tấn
|
290
|
2670
|
K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn
|
290
|
2671
|
K3000S/THACO-MBB-C có mui phủ, 1,2 tấn
|
285
|
2672
|
K3000S/THACO TRUCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn
|
310
|
2673
|
K3000S/THACO TRUCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn
|
315
|
2674
|
K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn
|
317
|
2675
|
K3000S/THACO TRUCK-BNTK thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 800 kg
|
340
|
2676
|
K3000S/THACO TRUCK-BNMB thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 950 kg
|
344
|
2677
|
Ô tô tải đông lạnh Thaco K3000S/THACO TRUCK-ĐL
|
469
|
2678
|
K2700 1 tấn
|
310
|
2679
|
K2700II, 1,25 tấn
|
259
|
2680
|
K3000S, 1,4 tấn
|
296
|
2681
|
Ô tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL
|
272
|
2682
|
Ô tô tải 930 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB
|
272
|
2683
|
Ô tô tải 930 kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM
|
277
|
2684
|
Ô tô tải 830 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK
|
281
|
III
|
XE TẢI HUYNDAI THACO
|
|
2685
|
Xe tải có mui 1,55, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65-LMBB (CKD)
|
575
|
2686
|
Xe tải thùng kín 1,6 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD 65-LTK (CKD)
|
573
|
2687
|
Xe tải 1,99 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại hyundai HD65-LTL (CKD)
|
551
|
2688
|
Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn, THACO, HYUNDAI HD65-BNMB (CKD)
|
633
|
2689
|
Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng, HYUNDAI HD65-BNLMB (CKD)
|
619
|
2690
|
Xe tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn, nhãn hiệu THACO, HYUNDAI HD65-BNTK (CKD)
|
595
|
2691
|
Xe tải thùng có mui 2 tấn HD65-MBB
|
525
|
2692
|
Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK
|
527
|
2693
|
Xe tải thùng có mui 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-MBB
|
607
|
2694
|
Xe tải thùng kín 3 tấn THACO, HUYNDAI HD 72-TK
|
622
|
2695
|
Xe tải 3,45 tấn HD345
|
528
|
2696
|
Ô tô tải THACO HD345, loại CKD
|
561
|
2697
|
Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1, loại CKD
|
601
|
2698
|
Ô tô tải có mui THACO HD345-MB1-1, loại CKD
|
587
|
2699
|
Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK, loại CKD
|
631
|
2700
|
Ô tô tải thùng kín THACO HD345-TK-1, loại CKD
|
586
|
2701
|
Xe tải có mui 3 tấn HD345-MB1
|
548
|
2702
|
Xe tải thùng kín 3 tấn HD345-TK
|
578
|
2703
|
Xe tải có mui 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-MBB (CKD)
|
575
|
2704
|
Xe tải thùng kín 2 tấn, nhãn hiệu THACO, số loại HUYNDAI HD65-TK (CKD)
|
573
|
2705
|
Xe tải 2,5 tấn nhãn hiệu THACO số loại HUYNDAI HD65 (CKD)
|
551
|
2706
|
Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB
|
515
|
2707
|
Xe tải có mui phủ Hyundai 3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-MBB (CKD)
|
614
|
2708
|
Ô tô tải đông lạnh THACO HUYNDAI HD65-CS/ĐL loại CKD
|
708
|
2709
|
Ô tô tải đông lạnh 4,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-CS/LĐL loại CKD
|
708
|
2710
|
Ô tô tải đông lạnh THACO HUYNDAI HD72-CS/ĐL loại CKD
|
752
|
2711
|
Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-CS/TC, loại CKD
|
914
|
2712
|
Ô tô tải nhãn hiệu THACO HUYNDAI HD72-SCS/TL, loại CKD
|
618
|
2713
|
Xe tải thùng kín 3 tấn, THACO HUYNDAI HD72-TK (CKD)
|
615
|
2714
|
Xe tải Hyundai 3,5 tấn, THACO, HUYNDAI HD72 (CKD)
|
582
|
2715
|
Xe tải Hyundai 7,3 tấn, THACO, HUYNDAI HD72-CS (CKD)
|
595
|
2716
|
Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-MBB
|
798
|
2717
|
Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-L-MBB
|
857
|
2718
|
Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO
|
744
|
2719
|
Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO-L
|
799
|
2720
|
Xe tải Hyundai 6.305 kg HD 120
|
740
|
2721
|
Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB
|
508
|
2722
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 170
|
1.229
|
2723
|
Ô tô tải có mui 8,1 tấn HD 170/THACO-MBB
|
1.229
|
2724
|
Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 210 (CBU)
|
1.430
|
2725
|
Xe tải có mui Hyundai HD210/THACO-MB1 (CKD)
|
1.462
|
2726
|
Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD170/THACO-XTNL
|
1.600
|
2727
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 250
|
1.519
|
2728
|
Xe tải tự đổ, nhãn hiệu Hyundai HD270 (CBU)
|
2.000
|
2729
|
Xe tải tự đổ, nhãn hiệu Hyundai Thaco HD270 (CKD)
|
1.935
|
2730
|
Ô tô tải (tự đổ), nhãn hiệu Hyundai HD270/THACO-TB (CKD)
|
1.980
|
2731
|
Ô tô tải có mui 13,15 tấn HD 250/THACO-MBB
|
1.519
|
2732
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 320
|
1.669
|
2733
|
Ô tô sát-xi có buồng lái, nhãn hiệu Hyundai HD 320 (CBU)
|
2.120
|
2734
|
Ô tô tải có mui 17 tấn HD 320/THACO-MBB
|
1.669
|
2735
|
Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/MB1 (CKD)
|
575
|
2736
|
Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LMB1 (CKD)
|
575
|
2737
|
Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/TK (CKD)
|
574
|
2738
|
Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTK1 (CKD)
|
576
|
2739
|
Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTK2 (CKD)
|
574
|
2740
|
Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/TL (CKD)
|
551
|
2741
|
Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD350-CS/LTL (CKD)
|
551
|
2742
|
Xe tải có mui Hyundai HD320/THACO-MB1
|
2.178
|
2743
|
Xe tải có mui Hyundai HD360/THACO-MB1 (CKD)
|
2.418
|
2744
|
Ô tô đầu kéo, nhãn hiệu Huyndai HD1000 (CBU)
|
1.790
|
2745
|
Ô tô đầu kéo, nhãn hiệu Huyndai HD700 (CBU)
|
1.700
|
2746
|
Ô tô tải có mui 18 tấn HD 370/THACO-TB
|
2.155
|
2747
|
Xe tải tự đổ Hyundai 18 tấn HD370/THACO-TB (CKD)
|
2.440
|
2748
|
Ô tô xi téc chở xăng, HUYNDAI HD310/THACO-XTNL
|
2.130
|
2749
|
Xe ôtô xi téc HYUNDAI HD260/THACO-XTNL
|
1.918
|
2750
|
Xe tải có mui, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/MB1 (CKD)
|
607
|
2751
|
Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TK1 (CKD)
|
607
|
2752
|
Xe tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TK2 (CKD)
|
608
|
2753
|
Xe tải, nhãn hiệu Thaco HD450-CS/TL (CKD)
|
582
|
2754
|
Ô tô sát xi tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS (CKD)
|
545
|
2755
|
Ô tô sát xi tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS (CKD)
|
574
|
2756
|
Ô tô tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TL (CKD)
|
561
|
2757
|
Ô tô tải, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TL (CKD)
|
592
|
2758
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/MB1 (CKD)
|
585
|
2759
|
Ô tô tải có mui, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/MB1 (CKD)
|
617
|
2760
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TK1 (CKD)
|
586
|
2761
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TK1 (CKD)
|
620
|
2762
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD500-CS/TK2 (CKD)
|
584
|
2763
|
Ô tô tải thùng kín, nhãn hiệu Thaco, số loại HD650-CS/TK2 (CKD)
|
618
|
2764
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 700
|
1.309
|
2765
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 1000
|
1.489
|
IV
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
THACO TOWNER
|
|
2766
|
Tải tự đổ trong tải 560 kg TOWNER750-TB
|
146
|
2767
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 650 kg THACO TOWNER750-MBB
|
147
|
2768
|
Tải thùng kín trong tải 650 kg THACO TOWNER750A-TK
|
151
|
2769
|
Tải tự đổ trong tải 520 kg THACO TOWNER750-TB
|
150
|
2770
|
Tải tự đổ trong tải 520 kg THACO TOWNER750A-TB (CKD)
|
163
|
2771
|
Tải thùng kín trong tải 650 kg TOWNER750-TK
|
151
|
2772
|
Tải 700 kg TOWNER700-TB
|
148
|
2773
|
Tải thùng kín 700 kg THACO TOWNER950-TK
|
199
|
2774
|
Tải 750 kg THACO TOWNER750
|
135
|
2775
|
Tải 750 kg THACO TOWNER750A, loại hình CKD
|
140
|
2776
|
Tải 650 kg THACO TOWNER750A-MBB, loại hình CKD
|
152
|
2777
|
Tải 600 kg THACO TOWNER750A-TK, loại hình CKD
|
155
|
2778
|
Tải 650 kg THACO TOWNER750A-MBB-1, loại hình CKD
|
152
|
2779
|
Tải 950 kg THACO TOWNER950
|
180
|
2780
|
Tải 950 kg THACO TOWNER950-TK, loại hình CKD
|
198
|
2781
|
Tải 850 kg THACO TOWNER950-MB1
|
193
|
2782
|
Tải 750 kg THACO TOWNER950-MB2
|
195
|
2783
|
Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A, loại hình CKD
|
208
|
2784
|
Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-TK, loại hình CKD
|
227
|
2785
|
Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-MB2, loại hình CKD
|
223
|
2786
|
Tải nhãn hiệu THACO TOWNER950A-MB1, loại hình CKD
|
221
|
2787
|
Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/TL, loại hình CKD
|
208
|
2788
|
Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/MB1, loại hình CKD
|
219
|
2789
|
Tải 950 kg THACO TOWNER950A-CS/TK, loại hình CKD
|
226
|
2790
|
Tải cơ cấu nâng hạ thùng hàng TOWNER750-BCR
|
136
|
|
THACO TẢI THÙNG
|
|
2791
|
Tải thùng kín, trọng tải 830 kg FC099L-TK
|
216
|
2792
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 880 kg FC2300-MBB-C
|
125
|
2793
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 880 kg FC2300-TC-C
|
130
|
2794
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 880 kg FC2600-TK-C
|
144
|
2795
|
Xe tải thùng kín, trọng tải 830 kg 099L-TK
|
189
|
2796
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FCL099-MBB
|
212
|
2797
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FCL099-MBM
|
212
|
2798
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2300-TMB-C
|
125
|
2799
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2600-TMB-C
|
140
|
2800
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 900 kg FC2600-MBB-C
|
140
|
2801
|
Xe tải thùng ngắn, trọng tải 990 kg FC 23000
|
115
|
2802
|
Xe tải thùng dài, trọng tải 990 kg FC 2600
|
127
|
2803
|
Xe tải thùng dài, trọng tải 990 kg FC 099L
|
200
|
2804
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 990 kg 099L-MBB
|
167
|
2805
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 990kg 099L-MBM
|
169
|
2806
|
Xe tải trọng tải 990 kg PD 990
|
160
|
2807
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 1 tấn FC2200-TK-C
|
161
|
2808
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 1 tấn FC2200-TMB-C
|
156
|
2809
|
Tải thùng, thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FC2200-MMB-C
|
156
|
2810
|
Xe tải thùng trọng tải 1 tấn FC 125-TK
|
174
|
2811
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FLC 125-MBB
|
226
|
2812
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,1 tấn FLC 125-MBM
|
226
|
2813
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1 tấn FLC 125-TK
|
233
|
2814
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBB
|
171
|
2815
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBM
|
168
|
2816
|
Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 125
|
185
|
2817
|
Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FLC 125
|
214
|
2818
|
Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 2200
|
143
|
2819
|
Xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn FC 150-TK
|
233
|
2820
|
Xe tải thùng kín, trọng tải 1,25 tấn FLC 150-TK
|
217
|
2821
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,3 tấn FC 150-MBM
|
183
|
2822
|
Xe tải thùng có mui, trọng tải 1,3 tấn FLC 150-MBB
|
225
|
2823
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,35 tấn FC 150-MBB
|
200
|
2824
|
Xe tải thùng có mui, trọng tải 1,35 tấn FLC 150-MBM
|
230
|
2825
|
Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FC 150
|
186
|
2826
|
Xe tải thùng, trọng tải 1,5 tấn FLC 150
|
191
|
2827
|
Xe tải thùng kín, trọng tải 1,65 tấn FLC198-TK (CKD)
|
262
|
2828
|
Xe tải thùng kín, trọng tải 1,7 tấn FC200-TK
|
234
|
2829
|
Xe tải có mui, trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB-1 (CKD)
|
262
|
2830
|
Xe tải có mui, trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB (CKD)
|
262
|
2831
|
Xe tải có mui, trọng tải 1,78 tấn FLC198-MBM (CKD)
|
255
|
2832
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBB
|
229
|
2833
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBM
|
228
|
2834
|
Xe tải 1,98 tấn, nhãn hiệu Thaco, số loại FLC198 (CKD)
|
245
|
2835
|
Xe tải trọng tải 2 tấn FD 200b-4WD
|
250
|
2836
|
Xe tải trọng tải 2 tấn FC 200
|
224
|
2837
|
Xe tải thùng có mui phủ 1,55 tấn HD65-LMBB
|
480
|
2838
|
Xe tải thùng kín 1,6 tấn HD65-LTK
|
479
|
2839
|
Xe tải thùng có mui phủ 2 tấn HD65-MBB
|
488
|
2840
|
Xe tải thùng kín 2 tấn HD65-TK
|
481
|
2841
|
Xe tải thùng có mui phủ 3 tấn HD72-MBB
|
519
|
2842
|
Xe tải thùng kín 3 tấn HD72-TK
|
523
|
2843
|
Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F
|
185
|
2844
|
Ôtô Tải 2,5 tấn FLC250 (CKD)
|
266
|
2845
|
Tải thùng kín, trọng tải 2,15 tấn FLC250-TK
|
289
|
2846
|
Tải thùng kín, trọng tải 2,2 tấn FC 250-TK
|
246
|
2847
|
Tải thùng có mui, trọng tải 2,2 tấn FLC250-MBB (CKD)
|
285
|
2848
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,3 tấn FC3300-TK-C
|
220
|
2849
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FC3300-MBB-C
|
213
|
2850
|
Xe tải thùng kín, trọng tải 2,3 tấn FC 3300-TK-C
|
219
|
2851
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FC 250-MBM
|
285
|
2852
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,3 tấn FLC250-MBM (CKD)
|
276
|
2853
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,35 tấn FC 250-MBB
|
240
|
2854
|
Xe tải thùng có mui phủ, trọng tải 2,4 tấn FC 3300-TMB-C
|
213
|
2855
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,4 tấn FC3300-TMB-C
|
215
|
2856
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300
|
197
|
2857
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn FC 250
|
223
|
2858
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PLC 250
|
208
|
2859
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,7 tấn TC345-TK
|
361
|
2860
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,7 tấn FLC345-TK
|
361
|
2861
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 2,74 tấn FC350-TK
|
296
|
2862
|
Tải thùng, có mui, trọng tải 2,75 tấn FLC300-MBB
|
300
|
2863
|
Tải thùng kín, trọng tải 2,75 tấn FLC300-TK
|
301
|
2864
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn FC3900-TK-C
|
221
|
2865
|
Tải thùng, có mui, trọng tải 2,8 tấn FLC300-MBM
|
302
|
2866
|
Tải thùng, có mui, phủ trọng tải 2,85 tấn FC3900-TMB-C
|
218
|
2867
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,95 tấn TC345-MBB
|
357
|
2868
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 2,95 tấn FLC345-MBB
|
357
|
2869
|
Tải thùng, trọng tải 3 tấn PC 3900
|
189
|
2870
|
Tải thùng, trọng tải 3 tấn PLC 300
|
254
|
2871
|
Tải thùng kín, trọng tải 3,45 tấn FLC 345A (CKD)
|
317
|
2872
|
Tải nhãn hiệu Thaco FLC 345A-4WD (CKD)
|
513
|
2873
|
Tải nhãn hiệu Thaco FLC 345A-4WD-CS/MB1 (CKD)
|
562
|
2874
|
Tải thùng kín, trọng tải 3,45 tấn FLC 345B
|
348
|
2875
|
Tải thùng kín, trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB1
|
373
|
2876
|
Tải thùng kín, trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB2
|
373
|
2877
|
Tải thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FLC 345B-TK
|
376
|
2878
|
Tải thùng kín, trọng tải 3 tấn FLC 345A-TK
|
343
|
2879
|
Tải thùng kín, trọng tải 3 tấn PLC 345A-TK
|
346
|
2880
|
Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn TC 345-MBM
|
357
|
2881
|
Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn FLC 345-MBM
|
357
|
2882
|
Tải thùng có mui, trọng tải 3 tấn, THACO, FLC 345A-MBM
|
325
|
2883
|
Xe tải có mui, trọng tải 3.000 kg FC350-MBM
|
273
|
2884
|
Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FLC345A-MBB (CKD)
|
340
|
2885
|
Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB-1
|
469
|
2886
|
Tải 3,45 tấn FTC345
|
441
|
2887
|
Xe tải có mui, trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB
|
466
|
2888
|
Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FTC345-MBM
|
465
|
2889
|
Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FTC345A-MBM
|
468
|
2890
|
Xe tải có mui, trọng tải 3 tấn FTC345-TK
|
467
|
2891
|
Xe tải có mui, trọng tài 3 tấn HD345-MB1 (Loại CKD)
|
510
|
2892
|
Xe tải có mui, trọng tải 3,2 tấn FLC345-MBM
|
455
|
2893
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC345-TK
|
281
|
2894
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC4100-TK-C
|
255
|
2895
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 3,1 tấn FC4100K-TK-C
|
224
|
2896
|
Xe tải có mui, trọng tải 3.1 tấn (FC350-MBB)
|
273
|
2897
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC4100-TMB-C
|
254
|
2898
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC4100K-TMB-C
|
223
|
2899
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC345-MBB
|
275
|
2900
|
Tải thùng, có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC345-MBM
|
277
|
2901
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 3,2 tấn FC 4100-TMB-C
|
240
|
2902
|
Tải thùng có mui, trọng tải 3,2 tấn FLC 345A-MBM
|
344
|
2903
|
Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn FC 4100
|
230
|
2904
|
Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn 1900 FC 4100
|
237
|
2905
|
Tải thùng, trọng tải 3,45 tấn, ca bin đơn 1900 FC 345
|
253
|
2906
|
Xe tải, trọng tải 3,45 tấn, ca bin kép 1900 PC 4100K
|
200
|
2907
|
Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PLC 345A
|
281
|
2908
|
Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PLC 345
|
304
|
2909
|
Xe tải, trọng tải 3,45 tấn PTC 345
|
439
|
2910
|
Xe tải, trọng tải 3,45 tấn TC 345
|
304
|
2911
|
Tải thùng, trọng tải 3,5 tấn FC 350
|
269
|
2912
|
Tải thùng có mui, trọng tải 4 tấn TC 450-MBB
|
357
|
2913
|
Tải thùng có mui, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1
|
459
|
2914
|
Tải tập lái có mui, trọng tải 4 tấn FLC 450-XTL
|
358
|
2915
|
Ô tô tải 3,45 tấn, nhãn hiệu Thaco FLC345A-4WD-CS/TL, loại hình CKD
|
548
|
2916
|
Ô tô tải có mui 3,45 tấn, nhãn hiệu THACO FLC345A-4WD-CS/MB1, loại hình CKD
|
562
|
2917
|
Tải 4,5 tấn FLC 450A
|
348
|
2918
|
Tải có mui 4,25 tấn FLC450A-MB1
|
348
|
2919
|
Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB
|
357
|
2920
|
Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB-1
|
357
|
2921
|
Tải tập lái, có mui, FLC 450A-XTL (CKD)
|
378
|
2922
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450
|
273
|
2923
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FLC 450
|
332
|
2924
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450-MBB
|
300
|
2925
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,5 tấn FC4200-TMB-C
|
330
|
2926
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 4,5 tấn FC4200-TK-C
|
321
|
2927
|
Xe tải, trọng tải 4,5 tấn FLC450
|
289
|
2928
|
Xe tải, trọng tải 4,5 tấn FTC 450
|
441
|
2929
|
Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB
|
466
|
2930
|
Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1
|
466
|
2931
|
Xe tải, trọng tải 4 tấn FTC 450-TK
|
467
|
2932
|
Tải thùng, thùng kín, trọng tải 4,5 tấn FC500-TK
|
307
|
2933
|
Xe tải, trọng tải 4,5 tấn TC450
|
332
|
2934
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,6 tấn FC500-MBB
|
311
|
2935
|
Xe tải, trọng tải 4,950 tấn TC550-MBB
|
394
|
2936
|
Tải thùng, trọng tải 5 tấn FC 4200
|
276
|
2937
|
Tải thùng, trọng tải 5 tấn FC 500
|
322
|
2938
|
Xe tải, trọng tải 5,5 tấn TC 550
|
336
|
2939
|
Tải có mui phủ, trọng tải 6 tấn FC4800-TMB-C
|
357
|
2940
|
Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD
|
399
|
2941
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 6,5 tấn FC700-MBB
|
389
|
2942
|
Tải thùng, trọng tải 6,5 tấn FC 4800
|
325
|
2943
|
Tải thùng có mui 6,5 tấn FTC 700-MBB
|
512
|
2944
|
Tải thùng có mui phủ 6,5 tấn FC 700-MBB
|
352
|
2945
|
Tải thùng, trọng tải 7 tấn FC 700
|
324
|
2946
|
Ô tô Tải nhãn hiệu Thaco FLC 600A-4WD (CKD)
|
531
|
2947
|
Tải thùng, trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD/MB1 (CKD)
|
600
|
2948
|
Tải có mui Thaco FLC 600B-4WD-CS/MB1 (CKD)
|
605
|
2949
|
Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD/MB1 (CKD)
|
552
|
2950
|
Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD (CKD)
|
503
|
2951
|
Ô tô tải THACO FLC700A-CS (CKD)
|
511
|
2952
|
Ô tô tải có mui THACO FLC700A-CS/MB1 (CKD)
|
529
|
2953
|
Tải thùng, trọng tải 7,5 tấn FLC 800-4WD
|
566
|
2954
|
Tải thùng, trọng tải 7,6 tấn FLC 800-MBB
|
483
|
|
|