2305
|
DFM-TL900A động cơ Loại 38Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
150
|
2306
|
DFM-TL900A/KM (680 kg)đông cơ loại 38Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
150
|
2307
|
DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
155
|
2308
|
DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
155
|
2309
|
DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
155
|
2310
|
DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
155
|
2311
|
DFA-TT1.25TA (1250 kg) động cơ 38Kw có thùng lửng
|
200
|
2312
|
DFA-TT1.25TA/KM (1250 kg) động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
200
|
2313
|
DFA-TT1.25TA/KM (1150kg) động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
200
|
2314
|
DFA-TT1.8TA (1800kg) động cơ 46Kw
|
185
|
2315
|
DFA-TT1.8TA/KM (1800kg) động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010
|
222
|
2316
|
DFM-TT1.8 TA/KM (1.600 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010
|
185
|
2317
|
DFM-TT1.8 TA (1.800 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
170
|
2318
|
DFM TT1.8TA/KM, 1600 kg, loại động cơ 46 Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
170
|
2319
|
DFM-TT1.850 TB (1.850 kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
200
|
2320
|
DFM-TT1.850 TB/TM (1.650 kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
222
|
2321
|
DFM-TT2.5B/KM (2.300 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
2322
|
DFM-TT2.5B(2.500 kg) loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
2323
|
DFM EQ1.8 T4x2, động cơ 46 Kw, sản xuất năm 2011
|
170
|
2324
|
DFM EQ3.8 T4x2, sản xuất năm 2012
|
340
|
2325
|
DFM-EQ3.8T-KM 3.250 kg sản xuất năm 2009)
|
257
|
2326
|
DFM-EQ5T-TMB 4.900 kg sản xuất năm 2009)
|
293
|
2327
|
DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450 kg, sản xuất năm 2011, 2012
|
385
|
2328
|
DFM-EQ4.98T-KM 4.980 kg động cơ 96 KW, sản xuất năm 2010, 2011
|
360
|
2329
|
DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6.500 kg động cơ 96 KW, sản xuất năm 2010, 2011
|
360
|
2330
|
DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3.450 kg, sản xuất năm 2012
|
330
|
2331
|
DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500 kg, sản xuất năm 2011
|
385
|
2332
|
DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250 kg, sản xuất năm 2011, 2012
|
385
|
2333
|
DFM-EQ7TA-TMB 6.885 kg sản xuất năm 2009
|
323
|
2334
|
DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2012
|
470
|
2335
|
DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2012, ca bin mới
|
475
|
2336
|
DFM EQ7TC4x2/KM, 6.900 kg, sản xuất năm 2014
|
500
|
2337
|
DFM EQ8TC4x2/KM, 8000 kg, sản xuất năm 2013, 2014
|
575
|
2338
|
DFM EQ8TC4x2L/KM, 7400 kg, sản xuất năm 2013, 2014
|
575
|
2339
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu gang - 5 số
|
338
|
2340
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu thép - 5 số
|
351
|
2341
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu gang - 6 số
|
348
|
2342
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900 kg - cầu thép - 6 số
|
361
|
2343
|
DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) đông cơ 100Kw máy yuhai
|
390
|
2344
|
DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) loại cầu thép 6 số, sản xuất năm 2011
|
390
|
2345
|
DFM-EQ7TB-KM (7.000 kg) loại cầu thép 6 số, hộp to, sản xuất năm 2011, 2012
|
412
|
2346
|
DFM-EQ7140TA/KM (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép sản xuất năm 2011
|
435
|
2347
|
DFM-EQ7140TA (7.000 kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép
|
425
|
2348
|
DFM YC8TA/KM (8.000 kg), sản xuất năm 2014
|
615
|
2349
|
DFM-EQ8TB4X2/KM (8.600 kg) sản xuất năm 2011
|
520
|
2350
|
DFM-EQ8TB4X2/KM (8.600 kg) sản xuất năm 2012
|
545
|
2351
|
DFM-EQ9TB6X2/KM (9.300 kg) sản xuất năm 2011
|
640
|
2352
|
DFM-EQ9TB6X2/KM (9.300 kg) sản xuất năm 2013.
|
645
|
2353
|
DFM-EQ8TC4x2/KM sản xuất năm 2013
|
550
|
2354
|
DFM-EQ8TC4x2L/KM (7.400 kg), sản xuất năm 2012
|
555
|
2355
|
DFM-EQ7T4x4/KM (tải thùng, 2 cầu, 6.140 kg), sản xuất năm 2012
|
410
|
2356
|
DFM-EQ3.45TC4x4/KM (tải thùng 3.450kg), sản xuất năm 2012
|
330
|
2357
|
DFM-TD 3,45TA 4x2, loại máy 96Kw, sản xuất năm 2013
|
390
|
2358
|
DFM 4,98TB/KM (6.800 kg), sản xuất năm 2013, 2014
|
388
|
2359
|
DFM-4,98TB/KM, loại 4.980 kg, sản xuất năm 2013
|
380
|
2360
|
DFM EQ7TE4x2/KM1 (7.400 kg), sản xuất năm 2015
|
490
|
2361
|
DFM EQ7TE4x2/KM2 (7.400 kg), sản xuất năm 2015
|
460
|
2362
|
DFM EQ7TE4x2/KM2-TK (7.200 kg), sản xuất năm 2015
|
460
|
2363
|
DFM EQ8TE4x2/KM1 (8.000 kg), sản xuất năm 2015
|
589
|
2364
|
DFM EQ8TE4x2/KM2 (8.000 kg), sản xuất năm 2015
|
589
|
2365
|
DFM EQ8TE4x2/KM2-TK (7.700 kg), sản xuất năm 2015
|
589
|
2366
|
DFM EQ7TE4x2/KM3 (9.600 kg), sản xuất năm 2015
|
510
|
2367
|
DFM EQ9TE6x4/KM (14.400 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015
|
750
|
2368
|
DFM EQ9TE6x4/KM-TK (13.500 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015
|
750
|
2369
|
DFM EQ10TE8x4/KM (18.700 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015
|
900
|
2370
|
DFM EQ10TE8x4/KM2-5050 (17.990 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015
|
930
|
2371
|
DFM EQ10TE8x4/KM-5050 (19.100 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015
|
930
|
2372
|
DFM YC11TE10x4/KM (21.805 kg), tải thùng 2 cầu, sản xuất năm 2015
|
1.100
|
2373
|
Xe tải thùng 5 chân, tải trọng 21.850 kg, nhãn hiệu TRUONG GIANG, số loại DFM YC11TE10x4/KM, SX 2016
|
1.100
|
X.4
|
XE TẢI KHÁC
|
|
|
Jinbei SY 1044 DVS3
|
|
2374
|
Không có trợ lực tay lái
|
168
|
2375
|
Có trợ lực tay laí
|
172
|
2376
|
Jinbei SY 1047 DVS3
|
175
|
|
Jinbei SY 1041 DLS3
|
|
2377
|
Không có trợ lực tay lái
|
141
|
2378
|
Có trợ lực tay laí
|
146
|
2379
|
Jinbei SY 1030 DFH3
|
140
|
2380
|
Jinbei SY 3030 DFH2
|
146
|
2381
|
Jinbei SY 1062 DRY
|
232
|
2382
|
Jinbei HFJ 1011G 780 kg
|
97
|
2383
|
Jinbei SY 1021 DMF3
|
103
|
2384
|
Jinbei SY 1022 DEF
|
98
|
2385
|
DAMSEL chở hàng trong tải 380 kg (CTCP TĐ Đức Phương sản xuất)
|
55
|
2386
|
SY 5044 xe tải đông lạnh
|
200
|
2387
|
SY 5047 xe tải đông lạnh, không có trợ lực tay lái
|
204
|
2388
|
SY 5047 xe tải đông lạnh, có trợ lực tay lái
|
210
|
2389
|
Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3), động cơ khí thải EURO1
|
143
|
2390
|
Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3), động cơ khí thải EURO2
|
146
|
2391
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
150
|
2392
|
Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3), động cơ khí thải EURO1
|
157
|
2393
|
Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3), động cơ khí thải EURO2
|
161
|
2394
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
163
|
2395
|
SY1030SML3 (xe đa dụng)
|
143
|
2396
|
SY1041SLS3 (xe đa dụng)
|
157
|
|
Xe giải phóng
|
|
2397
|
Xe tải tự đổ VT 7550D - 4,9 tấn hiệu việt trung
|
230
|
2398
|
Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB dung tích 2.545cm3
|
175
|
2399
|
Xe tải QUANG KHOA Loại 2 tấn đền 2,5 tấn
|
155
|
2400
|
Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn
|
375
|
2401
|
Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tch 2.771 trọng tải 230 kg
|
310
|
|
Q. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT
|
|
|
XE TẢI THÙNG
|
|
2402
|
Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 990T
|
126
|
2403
|
xe tải thùng HFJ 1011G 650 kg
|
95
|
|
R. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT
|
|
|
Xe tải Ben hiệu FORCIA
|
|
2404
|
Loại ben (4.650 kg)
|
226
|
2405
|
Loại ben A (818 kg)
|
115
|
2406
|
Loại ben đôi (818 kg)
|
115
|
2407
|
Loại ben (666 kg)
|
95
|
2408
|
Loại tải thùng (950 kg) dung tich 1.809
|
120
|
2409
|
Tự đổ FC457 T1
|
203
|
2410
|
Loại tải thùng (1.490 kg)
|
137
|
2411
|
Loại tải thùng (990 kg)
|
125
|
2412
|
Loại tải thùng (560 kg)
|
83
|
2413
|
Loại HN888TĐ2/TL (950 kg) và HN888TĐ2/TM (900 kg)
|
94
|
|
S. XE CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT
|
|
2414
|
Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1.250 kg
|
115
|
|
T. XE CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
2415
|
FOTON HT 1250T
|
95
|
2416
|
FOTON HT 1490T
|
111
|
2417
|
FOTON HT 1950TD
|
121
|
2418
|
FOTON HT 1950TD1
|
121
|
|
U. XE DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE TẢI HIỆU DAM SAN
|
|
2419
|
Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860 kg (lưu ý 47.1 trang 8-2685. 30-1111)
|
116
|
2420
|
Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn
|
119
|
|