Ủy ban nhân dân tỉnh sóc trăng


n NISSSAN BLUEBIRD 2.0; 05 CHỖ



tải về 7.45 Mb.
trang17/40
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích7.45 Mb.
#33554
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   40

n

NISSSAN BLUEBIRD 2.0; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

385.000







SX năm 2001 - 2002

429.000







SX năm 2003 - 2004

473.000







SX năm 2005 - 2006

504.000







SX năm 2007 - 2008

630.000







SX năm 2009 về sau

682.500




o

NISSAN MICRA 1.2; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

286.000







SX năm 2001 - 2002

319.000







SX năm 2003 - 2004

352.000







SX năm 2005 - 2006

378.000







SX năm 2007 - 2008

472.500







SX năm 2009 về sau

525.000




p

NISSAN PATROL; 07 CHỖ










3.0; 07 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

649.000







SX năm 2001 - 2002

715.000







SX năm 2003 - 2004

792.000







SX năm 2005 - 2006

840.000







SX năm 2007 - 2008

1.050.000







SX năm 2009 về sau

1.155.000







4.2; 07 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

759.000







SX năm 2001 - 2002

847.000







SX năm 2003 - 2004

946.000







SX năm 2005 - 2006

1.008.000







SX năm 2007 - 2008

1.260.000







SX năm 2009 về sau

1.365.000




q

NISSAN QUASHQAI










LE 2.0; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

418.000







SX năm 2001 - 2002

462.000







SX năm 2003 - 2004

517.000







SX năm 2005 - 2006

546.000







SX năm 2007 - 2008

682.500







SX năm 2009 về sau

735.000







SE 2.0; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

451.000







SX năm 2001 - 2002

495.000







SX năm 2003 - 2004

550.000







SX năm 2005 - 2006

588.000







SX năm 2007 - 2008

735.000







SX năm 2009 về sau

787.500




r

NISSAN SUNNY










1.6; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

319.000







SX năm 2001 - 2002

352.000







SX năm 2003 - 2004

396.000







SX năm 2005 - 2006

420.000







SX năm 2007 - 2008

525.000







SX năm 2009 về sau

577.500




s

NISSAN TEANA










LX 2.0; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

385.000







SX năm 2001 - 2002

429.000







SX năm 2003 - 2004

473.000







SX năm 2005 - 2006

504.000







SX năm 2007 - 2008

630.000







SX năm 2009 về sau

682.500







EX 2.0; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

418.000







SX năm 2001 - 2002

462.000







SX năm 2003 - 2004

517.000







SX năm 2005 - 2006

546.000







SX năm 2007 - 2008

682.500







SX năm 2009 về sau

735.000







LX 2.3; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

418.000







SX năm 2001 - 2002

462.000







SX năm 2003 - 2004

517.000







SX năm 2005 - 2006

546.000







SX năm 2007 - 2008

682.500







SX năm 2009 về sau

735.000







EX 2.3; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

451.000







SX năm 2001 - 2002

495.000







SX năm 2003 - 2004

550.000







SX năm 2005 - 2006

588.000







SX năm 2007 - 2008

735.000







SX năm 2009 về sau

787.500




t

NISSAN TIIDA










1.6; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

319.000







SX năm 2001 - 2002

352.000







SX năm 2003 - 2004

396.000







SX năm 2005 - 2006

420.000







SX năm 2007 - 2008

525.000







SX năm 2009 về sau

577.500







1.8; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

451.000







SX năm 2001 - 2002

506.000







SX năm 2003 - 2004

561.000







SX năm 2005 - 2006

598.500







SX năm 2007 - 2008

748.650







SX năm 2009 về sau

766.500







1.3; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

286.000







SX năm 2001 - 2002

319.000







SX năm 2003 - 2004

352.000







SX năm 2005 - 2006

378.000







SX năm 2007 - 2008

472.500







SX năm 2009 về sau

525.000




u

NISSAN X-TRAIL










2.0; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

385.000







SX năm 2001 - 2002

429.000







SX năm 2003 - 2004

473.000







SX năm 2005 - 2006

504.000







SX năm 2007 - 2008

630.000







SX năm 2009 về sau

735.000







2.2; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

418.000







SX năm 2001 - 2002

462.000







SX năm 2003 - 2004

517.000







SX năm 2005 - 2006

546.000







SX năm 2007 - 2008

682.500







SX năm 2009 về sau

787.500







250X 2.5; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

484.000







SX năm 2001 - 2002

539.000







SX năm 2003 - 2004

594.000







SX năm 2005 - 2006

630.000







SX năm 2007 - 2008

787.500







SX năm 2009 về sau

840.000







SLX 2.5; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

484.000







SX năm 2001 - 2002

539.000







SX năm 2003 - 2004

594.000







SX năm 2005 - 2006

630.000







SX năm 2007 - 2008

787.500







SX năm 2009 về sau

861.000







SLXT 2.5; 05 CHỖ










SX năm 1999 - 2000

649.000







SX năm 2001 - 2002

715.000







SX năm 2003 - 2004

792.000







SX năm 2005 - 2006

840.000







SX năm 2007 - 2008

1.050.000







SX năm 2009 về sau

1.102.500




Каталог: data -> 2010
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2010 -> TỔng cục thuế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2010 -> TỈnh bến tre
2010 -> Tại buổi làm việc với đoàn Bộ Ngoại giao Argentina tháng 6/2010, phía Argentina ngỏ ý muốn thực hiện các chương trình hợp tác Nam Nam với Bộ Nông nghiệp và ptnt
2010 -> Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10

tải về 7.45 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương