STT
|
Chỉ tiêu
|
ĐV tính
|
Mức chất lượng
|
Phương pháp thử
|
I. Lợn đực hậu bị (từ 25-90 kg đối với lợn ngoại hoặc 15-50 kg đối với heo nội):
|
1
|
Khả năng tăng trọng/ngày (min)
|
g/ngày
|
|
|
2
|
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (max)
|
kg
|
|
|
3
|
Độ dày mỡ lưng (đo ở vị trí P2) (min–max)
|
mm
|
|
|
II. lợn nái sinh sản
|
1
|
Số lợn con còn sống/lứa (min)
|
con
|
|
|
2
|
Số con cai sữa/lứa (min)
|
con
|
|
|
3
|
Số ngày cai sữa (min)
|
ngày
|
|
|
4
|
Khối lượng toàn ổ lúc sơ sinh min –max)
|
kg
|
|
|
5
|
Khối lượng toàn ổ lúc cai sữa (min – max)
|
kg
|
|
|
6
|
Tuổi đẻ lứa đầu (min – max)
|
ngày
|
|
|
7
|
Số lứa đẻ/nái/năm (min)
|
lứa
|
|
|
III. Heo đực giống phối trực tiếp
|
1
|
Tỷ lệ thụ thai (min)
|
%
|
|
|
2
|
Bình quân số con đẻ ra còn sống/lứa (min)
|
kg
|
|
|
3
|
Bình quân khối lượng lợn con lúc sơ sinh (min)
|
kg
|
|
|
IV. Lợn đực khai thác tinh (TTNT)
|
1
|
Lượng xuất tinh (V) (min – max)
|
ml
|
|
|
2
|
Hoạt lực tinh trùng (A) (min)
|
%
|
|
|
3
|
Mật độ tinh trùng (C) (min – max)
|
triệu/ml
|
|
|
4
|
Tỷ lệ tinh trùng kỳ hình (max)
|
(%)
|
|
|
5
|
VAC (tổng số tinh trùng tiến thẳng trong tinh dịch) (min)
|
tỷ
|
|
|
V. Lợn thương phẩm nuôi thịt
|
1
|
Số ngày tuổi đạt 90 kg đối với lợn ngoại và 70 kg đối với lợn lai (ngoại x nội) (max)
|
ngày
|
|
|
2
|
Khả năng tăng trọng/ngày tuổi (min – max)
|
|
|
|
3
|
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (max)
|
gr/ngày
|
|
|
4
|
Độ dày mỡ lưng ( đo ở vị trí P2) (max)
|
kg
|
|
|