DANH MỤC LỆ PHÍ
I
|
LỆ PHÍ HỘ TỊCH, HỘ KHẨU, CHỨNG MINH NHÂN DÂN
|
ĐVT
|
Số tiền
|
Cấp xã
|
Huyện
|
Tỉnh
|
Ia
|
LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ HỘ TỊCH NGƯỜI TRONG NƯỚC
|
|
|
|
|
1
|
Nuôi con nuôi
|
Đồng/ trường hơp/ hồ sơ
|
|
|
|
|
- Đăng ký việc nuôi con nuôi
|
nt
|
15.000
|
|
|
- Đăng ký lại việc nuôi con nuôi.
|
nt
|
20.000
|
|
|
2
|
Nhận cha, mẹ, con
|
|
|
|
|
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
nt
|
10.000
|
|
|
3
|
Đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc (miễn đăng ký việc thay đổi, cải chính hộ tịch cho người dưới 14 tuổi, bổ sung, điều chỉnh hộ tịch).
|
nt
|
|
25.000
|
|
4
|
Các việc đăng ký hộ tịch khác
|
|
|
|
|
|
- Cấp bản sao các giấy tờ hộ tịch từ sổ gốc.
|
Đồng/ bản sao
|
2.000
|
3.000
|
|
- Xác nhận các giấy tờ hộ tịch
|
Đồng/ trường hợp
|
3.000
|
10.000
|
|
5
|
- Ghi sổ đăng ký hộ tịch các việc về ly hôn, xác định cha, mẹ, con, thay đổi quốc tịch, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự, huỷ hôn nhân trái pháp luật, hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên và những sự kiện khác do pháp luật quy định.
|
nt
|
5.000
|
|
|
- Ghi sổ các việc hộ tịch đã đăng ký tại cơ quan ngoại giao, cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài hoặc do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp.
|
nt
|
5.000
|
|
|
6
|
Cấp lại bản chính giấy khai sinh UBND huyện, thị xã.
|
Đồng/bản
|
|
10.000
|
|
Ib
|
LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ HỘ TỊCH NGƯỜI NƯỚC NGOÀI.
|
|
|
|
|
1
|
Khai sinh
|
|
|
|
|
|
- Đăng ký khai sinh
|
Đồng/ trường hợp
|
|
|
50.000
|
- Đăng ký lại việc sinh
|
nt
|
|
|
50.000
|
2
|
Kết hôn
|
|
|
|
|
|
- Đăng ký kết hôn
|
nt
|
|
|
1.000.000
|
- Đăng ký lại việc kết hôn
|
nt
|
|
|
1.000.000
|
3
|
Khai tử
|
|
|
|
|
|
- Đăng ký khai tử
|
nt
|
|
|
50.000
|
- Đăng ký lại việc khai tử
|
nt
|
|
|
50.000
|
4
|
Nuôi con nuôi
|
|
|
|
|
|
- Đăng ký việc nuôi con nuôi
|
nt
|
|
|
2.000.000
|
- Đăng ký lại việc nuôi con nuôi.
|
nt
|
|
|
2.000.000
|
5
|
Nhận cha, mẹ, con
|
|
|
|
|
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
nt
|
|
|
1.000.000
|
6
|
Thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc.
|
|
|
|
|
|
Đăng ký việc thay đổi, cải chính hộ tịch, xác định lại dân tộc.
|
nt
|
|
|
50.000
|
7
|
Các việc đăng ký hộ tịch khác
|
|
|
|
|
|
- Cấp bản sao các giấy tờ hộ tịch từ sổ gốc.
|
Đồng/ bản sao
|
|
|
5.000
|
- Xác nhận các giấy tờ hộ tịch
|
Đồng/ trường hợp
|
|
|
10.000
|
- Ghi vào sổ đăng ký hộ tịch các việc về ly hôn, xác định cha, mẹ, con, thay đổi quốc tịch, mất tích, mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự, huỷ hôn nhân trái pháp luật, hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên và những sự kiện khác do pháp luật quy định.
|
nt
|
|
|
50.000
|
- Ghi sổ các việc hộ tịch đã đăng ký tại cơ quan ngoại giao, cơ quan lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài hoặc do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp.
|
nt
|
|
|
50.000
|
Ic
|
LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ CƯ TRÚ
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú của hộ hoặc một người nhưng không cấp sổ hộ khẩu, sổ tạm trú.
|
Đồng/ lần đăng ký
|
10.000
|
|
|
2
|
Cấp mới, cấp lại, đổi sổ sổ hộ khẩu, sổ tạm trú.
|
nt
|
15.000
|
|
|
|
- Riêng cấp đổi sổ hộ khẩu, sổ tạm trú theo yêu cầu của chủ hộ vì lý do nhà nước thay đổi địa giới hành chính, tên đường phố, số nhà.
|
|
8.000
|
|
|
3
|
Đính chính các thay đổi trong sổ hộ khẩu, sổ tạm trú, (nhưng không thu lệ phí đối với trường hợp đính chính lại địa chỉ do Nhà nước thay đổi địa giới hành chính, đường phố, số nhà, xoá tên trong hộ khẩu, sổ tạm trú).
|
nt
|
5.000
|
|
|
Id
|
LỆ PHÍ CHỨNG MINH NHÂN DÂN
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
|
Cấp lại, đổi lại
|
Đồng/ trường hợp
|
3.000
|
|
|
II
|
LỆ PHÍ CẤP PHÉP CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI LÀM VIỆC TẠI VIỆT NAM.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Cấp lần đầu
|
Đồng/ giấy phép
|
400.000
|
|
|
2
|
Lần sau (Cấp lại)
|
nt
|
300.000
|
|
|
3
|
Gia hạn Giấy phép
|
Đồng/lần
|
200.000
|
|
|
III
|
LỆ PHÍ ĐỊA CHÍNH
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
Hộ gia đình
|
Tổ Chức
|
|
1
|
Khu vực đô thị.
|
|
|
|
|
|
- Cấp Giấy Chứng nhận quyền sử dụng đất (CNQSD)
|
Đồng/giấy chứng nhận
|
25.000
|
100.000
|
|
- Cấp lại, đổi giấy CNQSD đất, xác nhận tính pháp lý của các giấy tờ nhà đất.
|
Đồng/1 lần
|
20.000
|
20.000
|
|
- Chứng nhận đăng ký biến động về đất đai.
|
Đồng/1 lần
|
15.000
|
20.000
|
|
2
|
Khu vực nông thôn
|
Đồng/1 lần
|
|
|
|
|
- Cấp Giấy Chứng nhận quyền sử dụng đất.
|
Đồng/1 lần
|
|
100.000
|
|
|
- Cấp lại, đổi giấy CNQSD đất, xác nhận tính pháp lý của các gấy tờ nhà đất.
|
Đồng/1 lần
|
10.000
|
20.000
|
|
|
- Chứng nhận đăng ký biến động về đất đai
|
Đồng/1 lần
|
7.500
|
20.000
|
|
3
|
Trích lục bản đồ hoặc các văn bản cần thiết trong hồ sơ địa chính.
|
|
|
|
|
|
- Hộ gia đình cá nhân tại Thị xã
|
Đồng/1 lần
|
10.000
|
|
|
|
- Các trường hợp khác (huyện).
|
Đồng/1 lần
|
5.000
|
|
|
|
- Đối với tổ chức
|
Đồng/1 lần
|
|
20.000
|
|
IV
|
LỆ PHÍ CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
Hộ gia đình
|
Tổ Chức
|
|
1
|
Nhà ở nhân dân
|
Đồng/ giấy phép
|
50.000
|
|
|
2
|
Các Công trình xây dựng khác
|
nt
|
100.000
|
|
|
3
|
Lệ phí cấp mới, cấp lại, đổi, xác nhận thay đổi giấy Chứng nhận quyền sở hữu (CNQSH) nhà ở đối với cá nhân
|
Đồng/giấy
|
100.000
|
|
|
4
|
Lệ phí cấp mới, giấy (CNQSH) ở đối với tổ chức
|
nt
|
|
500.000
|
|
5
|
Cấp lại, đổi, xác nhận thay đổi giấy (CNQSH) nhà ở
|
nt
|
50.000
|
50.000
|
|
V
|
LỆ PHÍ CẤP BIỂN SỐ NHÀ
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Cấp mới
|
Đồng/ biển số
|
30.000
|
|
|
2
|
Cấp lại
|
nt
|
20.000
|
|
|
VI
|
LỆ PHÍ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐKKD.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Hộ kinh doanh cá thể
|
Đồng/ giấy phép
|
30.000
|
|
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, hợp tác xã do huyện cấp phép
|
nt
|
100.000
|
|
|
3
|
Công ty Cổ phần, Công ty trách nhiệm hữu hạn, Doanh nghiệp nhà nước, Liên hiệp Hợp tác xã do tỉnh cấp phép
|
nt
|
200.000
|
|
|
4
|
Chứng nhận đăng ký thay đổi đăng ký kinh doanh (ĐKKD), chứng nhận đăng ký cho hoạt động chi nhánh hoặc Văn phòng đại diện doanh nghiệp
|
nt
|
20.000
|
|
|
5
|
Cung cấp thông tin về nội dung ĐKKD (trừ cơ quan nhà nước)
|
Đồng/ lần
|
10.000
|
|
|
6
|
Cấp bản sao giấy chứng nhận ĐKKD, Giấy chứng nhận thay đổi kinh doanh hoặc trích lục nội dung ĐKKD
|
Đồng/ bản
|
2.000
|
|
|
VII
|
LỆ PHÍ CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG ĐIỆN LỰC.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
|
Giấy phép hoạt động điện lực (bao gồm: truyền tải và phân phối điện, quản lý vận hành nhà máy điện, kinh doanh tư vấn chuyên ngành điện)
|
Đồng/ giấy phép
|
700.000
|
|
|
VIII
|
LỆ PHÍ CẤP GIẤY PHÉP THĂM DÒ, KHAI THÁC, SỬ DỤNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép
|
Đồng/ giấy phép
|
100.000
|
|
|
2
|
Trường hợp gia hạn, điều chỉnh bổ sung
|
nt
|
50.000
|
|
|
IX
|
LỆ PHÍ CẤP GIẤY PHÉP KHAI THÁC, SỬ DỤNG NƯỚC MẶT.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép
|
Đồng/ giấy phép
|
100.000
|
|
|
2
|
Trường hợp gia hạn, điều chỉnh bổ sung
|
nt
|
50.000
|
|
|
X
|
LỆ PHÍ CẤP GIẤY PHÉP XẢ NƯỚC THẢI VÀO NGUỒN NƯỚC.
|
ĐVT
|
Số tiền
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép
|
Đồng/ giấy phép
|
100.000
|
|
|
2
|
Trường hợp gia hạn, điều chỉnh bổ sung
|
nt
|
50.000
|
|
|