2
Trạm Thú y Nhơn Trạch
|
NT
|
2009
|
|
|
1.592
|
1.592
|
1.459
|
|
1.459
|
|
|
|
3
|
Sửa chữa trụ sở làm việc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
BH
|
2009
|
|
|
645
|
645
|
645
|
|
645
|
|
|
|
4
|
SC trụ sở làm việc Ban Dân tộc
|
BH
|
2009
|
|
|
580
|
580
|
580
|
|
580
|
|
|
|
5
|
Nhà xe 02 bánh sở Xây dựng
|
BH
|
2009
|
|
|
1.029
|
1.115
|
939
|
|
939
|
|
|
|
6
|
Xây dựng văn phòng và bãi đậu xe Trung tâm Quản lý Điều hành Vận tải hành khách công cộng
|
BH
|
2009-2010
|
5.721m2
|
|
4.535
|
4.747
|
4.088
|
|
4.088
|
|
|
|
E
|
Cấp nước
|
-
|
|
|
|
69.010
|
73.879
|
30.341
|
0
|
30.341
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
69.010
|
73.879
|
30.341
|
0
|
30.341
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Hệ thống cấp nước Hóa An - Tân Hạnh
|
BH
|
2006-2009
|
3.000 m3/ngày
|
|
19.361
|
21.547
|
20
|
|
20
|
|
|
|
2
|
Xây dựng hệ thống cấp nước TT Định Quán
|
ĐQ
|
2007-2009
|
4.200 m3/ngày
|
|
17.583
|
17.752
|
9.281
|
|
9.281
|
|
|
|
3
|
Hệ thống cấp nước thị trấn Tân Phú
|
TP
|
2007-2009
|
2.500 m3/ngày
|
|
8.596
|
9.655
|
2.970
|
|
2.970
|
|
|
|
4
|
Hệ thống cấp nước phường Tân Vạn
|
BH
|
2007-2009
|
4.150 m3/ngày
|
|
7.137
|
7.137
|
5.376
|
|
5.376
|
|
|
|
5
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Phú Bình
|
TP
|
2007-2009
|
700 m3/ngày
|
|
6.189
|
6.189
|
4.280
|
|
4.280
|
|
|
|
6
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Phú Lập
|
TP
|
2008-2009
|
960 m3/ngày
|
|
7.099
|
7.099
|
5.370
|
|
5.370
|
|
|
|
7
|
Hệ thống cấp nước xã Hiệp Hòa
|
BH
|
2008-2009
|
3.100 m3/ngày
|
|
3.045
|
4.500
|
3.045
|
|
3.045
|
|
|
|
F
|
Hạ tầng công cộng
|
-
|
|
|
|
161.594
|
174.642
|
89.616
|
0
|
89.616
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
-
|
|
|
|
139.349
|
146.869
|
68.491
|
0
|
68.491
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tuyến thoát nước đường 25C huyện Nhơn Trạch (đoạn dọc hành lang đường 25C do Công ty Tín Nghĩa đầu tư, không phải GPMB)
|
NT
|
2008-2009
|
|
|
48.804
|
50.475
|
38.324
|
|
38.324
|
|
|
|
2
|
XD nhà điều hành và hệ thống chiếu sáng và nhà máy xử lý nước thải, thoát nước dọc đường số 02 cây xanh thuộc dự án hạ tầng KCN Định Quán
|
ĐQ
|
2006-2009
|
|
|
28.706
|
29.616
|
6.916
|
|
6.916
|
|
|
|
3
|
Tu sửa nâng cấp tuyến đê Ông Kèo H. Nhơn Trạch
|
NT
|
2008-2009
|
21,35 km
|
|
8.766
|
8.834
|
7.295
|
|
7.295
|
|
|
|
4
|
XD khu định canh, định cư ấp 5, xã La Ngà
|
ĐQ
|
2008-2009
|
9,03 ha
|
|
14.365
|
16.419
|
6.958
|
|
6.958
|
|
|
|
5
|
XD Khu văn hóa, thể dục, thể thao xã Suối Cao (hạng mục san nền, sân đường, cổng tường rào, cấp thoát nước, cấp điện, cây xanh, thảm cỏ - Riêng hạng mục Nhà Văn hóa thực hiện vốn huyện và huy động)
|
XL
|
2008-2009
|
17.113 m2
|
|
3.948
|
4.467
|
2.197
|
|
2.197
|
|
|
|
6
|
Thoát nước KCN Tam Phước
|
LT
|
2008-2009
|
270m
|
|
1.410
|
3.268
|
1.223
|
|
1.223
|
|
|
|
7
|
Bãi chôn chất thải rắn huyện Tân Phú
|
TP
|
2008-2009
|
|
|
6.341
|
6.780
|
1.561
|
|
1.561
|
|
|
|
8
|
Bãi chôn chất thải rắn P.Trảng Dài
|
BH
|
2009-2010
|
|
|
23.815
|
23.815
|
918
|
|
918
|
|
|
|
9
|
Hệ thống xử lý nước thải TT Y tế TP Biên Hòa
|
BH
|
2008-2009
|
120 m3/ngày
|
|
3.196
|
3.196
|
3.099
|
|
3.099
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
22.245
|
27.772
|
21.125
|
0
|
21.125
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Dự án tiêu thoát nước Lò Rèn
|
NT
|
2009
|
860m
|
|
9.923
|
13.383
|
9.367
|
|
9.367
|
|
|
|
2
|
Thoát lũ xã Suối Trầu, huyện Long Thành
|
LT
|
2009
|
1.892m
|
|
3.801
|
3.801
|
3.695
|
|
3.695
|
|
|
|
3
|
HT thoát nước khu vực trung tâm hành chính huyện Thống Nhất
|
TN
|
2009-2010
|
1.758m
|
|
8.521
|
10.588
|
8.063
|
|
8.063
|
|
|
|
H
|
An ninh - Quốc phòng
|
-
|
|
|
|
89.174
|
91.351
|
38.863
|
0
|
38.863
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
|
85.256
|
87.433
|
34.945
|
0
|
34.945
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Cải tạo, SC các hạng mục còn lại Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
BH
|
2007-2009
|
|
|
48.640
|
50.017
|
19.007
|
|
19.007
|
|
|
|
2
|
Hỗ trợ xây dựng các hạng mục hoàn chỉnh + hàng rào trụ sở Công an huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2008-2009
|
|
|
1.584
|
1.584
|
461
|
|
461
|
|
|
|
3
|
Hỗ trợ đầu tư Trung tâm Thông tin Chỉ huy Công an tỉnh (ngân sách tỉnh 05 tỷ đồng, phần còn lại sử dụng vốn ngành)
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
2.890
|
2.890
|
2.890
|
|
2.890
|
|
|
|
4
|
XD trụ sở đội PCCC Long Thành - Nhơn Trạch
|
LT
|
2008-2009
|
|
|
5.357
|
5.357
|
852
|
|
852
|
|
|
|
5
|
XD trụ sở đội PCCC Vĩnh Cửu - Thống Nhất
|
VC
|
2008-2009
|
|
|
4.695
|
4.695
|
573
|
|
573
|
|
|
|
6
|
Nhà Tàng thư - nhà Lưu trữ - Hội trường CA tỉnh (50% ngân sách tỉnh -50% ngân sách Công an)
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
5.475
|
5.875
|
880
|
|
880
|
|
|
|
7
|
Xây dựng trụ sở đội PCCC Long Khánh - Xuân Lộc
|
LK
|
2008-2009
|
2.254m2
|
|
8.637
|
8.637
|
6.381
|
|
6.381
|
|
|
|
8
|
Xây dựng trụ sở đội PCCC Tân Phú - Định Quán
|
ĐQ
|
2008-2009
|
525m2
|
|
7.978
|
8.378
|
3.901
|
|
3.901
|
|
|
|
b
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
|
3.918
|
3.918
|
3.918
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |