Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 6.32 Mb.
trang6/38
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích6.32 Mb.
#21001
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   38

TB

2008-2009




 

201

201

58

 

58

 

 

 

70

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Bình Hòa - Vĩnh Cửu

VC

2006-2009




 

97

97

2

 

2

 

 

 

71

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Tân Bình - Vĩnh Cửu

VC

2006-2009




 

188

188

38

 

38

 

 

 

72

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Thạnh Phú - Vĩnh Cửu

VC

2006-2009




 

258

258

108

 

108

 

 

 

73

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Thiện Tân - Vĩnh Cửu

VC

2007-2009




 

320

320

170

 

170

 

 

 

74

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Hiếu Liêm - Vĩnh Cửu

VC

2006-2009




 

101

101

101

 

101

 

 

 

75

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn tại xã Mã Đà - Vĩnh Cửu

VC

2006-2009




 

132

132

132

 

132

 

 

 

76

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bình Lợi

VC

2008-009




 

0

50

0

 

0

 

 

 

77

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Phú Lý

VC

2008-2009




 

0

50

0

 

0

 

 

 

78

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Tân An

VC

2008-2009




 

0

50

0

 

0

 

 

 

79

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Trị An

VC

2008-2009




 

0

50

0

 

0

 

 

 

80

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Vĩnh Tân

VC

2008-2009




 

0

50

0

 

0

 

 

 

81

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bảo Hòa

XL

2007-2009




 

225

225

55

 

55

 

 

 

82

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Suối Cát

XL

2007-2009




 

253

253

60

 

60

 

 

 

83

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Định

XL

2007-2009




 

209

209

53

 

53

 

 

 

84

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Hòa

XL

2007-2009




 

318

318

119

 

119

 

 

 

85

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Hiệp

XL

2007-2009




 

338

338

138

 

138

 

 

 

86

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Hưng

XL

2007-2009




 

316

316

116

 

116

 

 

 

87

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Phú

XL

2007-2009




 

430

430

230

 

230

 

 

 

88

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Tâm

XL

2007-2009




 

476

476

276

 

276

 

 

 

89

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Lang Minh

XL

2008-2009




 

265

265

68

 

68

 

 

 

90

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Suối Cao

XL

2008-2009




 

206

206

206

 

206

 

 

 

91

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Bắc

XL

2008-2009




 

334

334

242

 

242

 

 

 

92

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Thành

XL

2008-2009




 

307

307

210

 

210

 

 

 

93

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Thọ

XL

2008-2009




 

453

453

353

 

353

 

 

 

94

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Trường

XL

2008-2009




 

451

451

351

 

351

 

 

 

95

QH chi tiết XD 1/2000 GĐ 2 phường Long Bình

BH

2008-2009




 

1.456

1.456

1.097

 

1.097

 

 

 

96

QH chi tiết XD 1/2000 khu vực cảnh quan đường ven Sông Cái

BH

2008-2009




 

309

309

113

 

113

 

 

 

97

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bàu Trâm

LK

2007-2009




 

184

184

7

 

7

 

 

 

98

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bàu Sen

LK

2007-2009




 

173

173

7

 

7

 

 

 

99

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Suối Tre

LK

2007-2009




 

236

236

136

 

136

 

 

 

100

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Xuân Lập

LK

2007-2009




 

252

252

10

 

10

 

 

 

101

Quy hoạch chi tiết 1/2000 phư­ờng Xuân Trung

LK

2006-2009




 

501

523

173

 

173

 

 

 

102

Quy hoạch chi tiết 1/2000 ph­ường Xuân Thanh

LK

2006-2009




 

512

536

171

 

171

 

 

 

103

Quy hoạch chi tiết 1/2000 phư­ờng Xuân An

LK

2006-2009




 

602

626

176

 

176

 

 

 

104

Quy hoạch chi tiết 1/2000 phư­ờng Xuân Hòa

LK

2006-2009




 

644

669

119

 

119

 

 

 

105

Quy hoạch chi tiết 1/2000 ph­ường Phú Bình

LK

2006-2009




 

527

552

2

 

2

 

 

 

106

Quy hoạch chi tiết 1/2000 phư­ờng Xuân Bình

LK

2006-2009




 

570

593

93

 

93

 

 

 

107

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bảo Quang

LK

2008-2009




 

264

264

144

 

144

 

 

 

108

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Bình Lộc

LK

2008-2009




 

188

188

68

 

68

 

 

 

109

QH mạng lưới điểm dân cư nông thôn xã Hàng Gòn

LK

2008-2009




 

363

363


Каталог: Lists -> Vn%20bn -> Attachments
Attachments -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ubnd tỉnh yên báI
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Phụ lục 1: quyếT ĐỊnh thành lập tổ CÔng tác cai nghiện ma túY
Attachments -> TỈnh đỒng nai số: 2037/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh yên bái số: 115/kh-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> TỈnh yên bái số: 1193/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 6.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương