0
|
0
|
|
|
|
110
|
QH chi tiết phường Thanh Bình - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
145
|
145
|
48
|
|
48
|
|
|
|
111
|
QH chi tiết phường Tân Hòa - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
403
|
403
|
125
|
|
125
|
|
|
|
112
|
QH chi tiết phường Tân Hiệp - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
413
|
413
|
126
|
|
126
|
|
|
|
113
|
QH chi tiết phường Tam Hiệp - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
308
|
308
|
98
|
|
98
|
|
|
|
114
|
QH chi tiết phường Tân Biên - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
542
|
542
|
162
|
|
162
|
|
|
|
115
|
QH chi tiết phường Quang Vinh - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
252
|
252
|
81
|
|
81
|
|
|
|
116
|
QH chi tiết phường Trung Dũng - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
220
|
220
|
70
|
|
70
|
|
|
|
117
|
QH chi tiết phường Quyết Thắng - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
237
|
237
|
75
|
|
75
|
|
|
|
118
|
QH chi tiết phường Tam Hòa - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
327
|
327
|
104
|
|
104
|
|
|
|
119
|
QH chi tiết phường Bình Đa - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
320
|
320
|
103
|
|
103
|
|
|
|
120
|
QH chi tiết phường An Bình - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
437
|
437
|
127
|
|
127
|
|
|
|
121
|
QH chi tiết phường Long Bình Tân - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
452
|
452
|
122
|
|
122
|
|
|
|
122
|
QH chi tiết phường Tân Vạn - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
415
|
415
|
127
|
|
127
|
|
|
|
123
|
QH chi tiết phường Bửu Hòa - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
361
|
361
|
111
|
|
111
|
|
|
|
124
|
QH chi tiết phường Hóa An - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
441
|
441
|
129
|
|
129
|
|
|
|
125
|
QH chi tiết phường Tân Hạnh - BH
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
373
|
373
|
113
|
|
113
|
|
|
|
b
|
Dự án mới
|
|
|
|
|
3.270
|
3.270
|
3.270
|
0
|
3.270
|
0
|
0
|
0
|
1
|
QH quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2025
|
|
2009
|
|
|
245
|
245
|
245
|
|
245
|
|
|
|
2
|
QH chung xây dựng tỷ lệ 1/10.000 hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị Nhơn Trạch
|
NT
|
2009
|
|
|
2.160
|
2.160
|
2.160
|
|
2.160
|
|
|
|
3
|
XD hạ tầng Khu Công nghệ Sinh học tại huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2009
|
|
|
865
|
865
|
865
|
|
865
|
|
|
|
3
|
Chuẩn bị đầu tư
|
|
|
|
|
10.327
|
12.711
|
6.302
|
0
|
6.302
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trụ sở BQLDA thoát nước tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
0
|
0
|
65
|
|
65
|
|
|
|
2
|
DA hệ thống thoát nước KP 4 - TT Trảng Bom
|
TB
|
2008-2009
|
|
|
0
|
100
|
0
|
|
0
|
|
|
|
3
|
DA hệ thống thoát nước và xử lý nước thải TP. Biên Hòa (GĐ I)
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
1.328
|
1.841
|
50
|
|
50
|
|
|
|
4
|
Trường THPT Tam Phước - TP
|
LT
|
2008-2009
|
|
|
238
|
438
|
238
|
|
238
|
|
|
|
5
|
Trường THPT Long Khánh - LK
|
LK
|
2008-2009
|
|
|
80
|
80
|
80
|
|
80
|
|
|
|
6
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Vĩnh Cửu
|
VC
|
2008-2009
|
|
|
130
|
130
|
130
|
|
130
|
|
|
|
7
|
Trụ sở Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2008-2009
|
|
|
42
|
42
|
42
|
|
42
|
|
|
|
8
|
HT cấp nước xã Phú Thịnh
|
TP
|
2008-2009
|
|
|
473
|
473
|
158
|
|
158
|
|
|
|
9
|
HT cấp nước xã Lang Minh
|
XL
|
2008-2009
|
|
|
352
|
352
|
80
|
|
80
|
|
|
|
10
|
Rạch Tân Triều trên đường tỉnh 768
|
NT
|
2008-2009
|
|
|
15
|
15
|
15
|
|
15
|
|
|
|
11
|
Ứng dụng tin học công tác quản lý tài chính tỉnh Đồng Nai
|
|
2009-2010
|
|
|
178
|
178
|
81
|
|
81
|
|
|
|
12
|
DA thu gom và xử lý nước thải giai đoạn 01 công suất 16.000m3/ngđ huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2009
|
|
|
8
|
300
|
8
|
|
8
|
|
|
|
13
|
DA trạm xử lý nước thải công xuất 16.000m3 huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2009
|
|
|
0
|
0
|
7
|
|
7
|
|
|
|
14
|
DA Hệ thống thoát nước khu vực Trung tâm xã Thạnh Phú huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2009
|
|
|
578
|
650
|
278
|
|
278
|
|
|
|
15
|
DA Hệ thống thoát nước từ KCN Nhơn Trạch I ra rạch Bà Ký
|
NT
|
2009
|
|
|
222
|
357
|
32
|
|
32
|
|
|
|
16
|
DA Hệ thống thoát nước từ cầu Suối Cạn ra rạch Cái Sình
|
LT
|
2009
|
|
|
197
|
298
|
23
|
|
23
|
|
|
|
17
|
Đầu tư chống ngập úng khu vực Suối Chùa, Suối bà Lúa, Suối Cầu Quan
|
BH
|
2009
|
|
|
1.565
|
1.867
|
1.565
|
|
1.565
|
|
|
|
18
|
DA HTTN cho KCN và TT Tân Phú huyện TP - GĐ 1
|
TP
|
2009
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
|
|
|
19
|
Tu bổ di tích đình Bình Quan, xã Hiệp Hòa
|
BH
|
2009
|
|
|
27
|
27
|
27
|
|
27
|
|
|
|
20
|
Tuyến ống cấp nước từ QL 51 đến Trường Sỹ quan Lục quân 2
|
LT
|
2008-2010
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |