LOẠI KHÁC
|
|
1
|
Atila Alizabetl FI
|
36.000
|
|
2
|
Atlantic110
|
6.000
|
|
3
|
Attila (thắng Đĩa)-M9T
|
27.200
|
|
4
|
Attila (thắng Đùm)-M9B
|
25.500
|
|
5
|
Attila 125
|
30.500
|
|
6
|
Attila Elizabeth VTB
|
30.600
|
|
7
|
Attila Elizabeth 125 Đùm
|
36.000
|
|
8
|
Attila Elizabeth VTC
|
29.000
|
|
9
|
Attila Elizabeth VTK
|
30.000
|
|
10
|
Attila Elizabeth VTL
|
28.000
|
|
11
|
Attila Elizabeth VUC
|
34.000
|
|
12
|
Attila Elizabeth VUD
|
32.000
|
|
13
|
Attila M9P
|
24.500
|
|
14
|
Attila M9T
|
28.500
|
|
15
|
Attila Passing-KAS
|
23.500
|
|
16
|
Attila Victoria
|
32.000
|
|
17
|
Attila Victoria (Màu Mới,thắng Đĩa)-M9P
|
35.000
|
|
18
|
Attila Victoria (Màu Mới,thắng Đùm)-M9R
|
33.000
|
|
19
|
Attila Victoria (thắng Đĩa)-M9P
|
30.300
|
|
20
|
Attila Victoria (thắng Đùm)-M9R
|
28.500
|
|
21
|
Attila Victoria (VT7)
|
36.000
|
|
22
|
Attila Victoria VT3
|
26.000
|
|
23
|
Attila Victoria VT4
|
24.000
|
|
24
|
Attila Victoria VTG
|
22.500
|
|
25
|
Attila Victoria VTH
|
26.000
|
|
26
|
Attila Victoria VTJ
|
24.000
|
|
27
|
Attila Vub
|
32.500
|
|
28
|
Attilaelizabeth 125 Đĩa
|
32.500
|
|
29
|
Attilaelizabeth 125 Đùm
|
36.000
|
|
30
|
Attila (đùm)
|
15.500
|
|
31
|
Attila Victoria (VTJ)
|
18.500
|
|
32
|
Attila Victoria (VTH)
|
20.500
|
|
33
|
Attila Passing EF 1
|
26.000
|
|
34
|
Attila Passing XR
|
23.000
|
|
35
|
Attila Power (VJ1)
|
47.000
|
|
36
|
Attila VENUS-VJ4
|
34.500
|
|
37
|
Attila VENUS-VJ3
|
36.900
|
|
38
|
Attila Venus VJ5
|
35.500
|
|
39
|
Excel 150
|
29.000
|
|
40
|
Excel II (VS1)
|
31.500
|
|
41
|
Magic 110 (Vaa)
|
12.400
|
|
42
|
Magic 110r (Va9)
|
13.500
|
|
43
|
Magic 110rr(Va1)
|
14.500
|
|
44
|
Magic R
|
14.400
|
|
45
|
Magic S (Thắng Đùm)
|
14.400
|
|
XIV
|
MÔ TÔ 3 BÁNH
|
|
|
1
|
Mô tô hiệu JAWA
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
3.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.500
|
|
2
|
Mô tô hiệu M7
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
3.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.500
|
|
3
|
Mô tô hiệu Ural
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
3.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
7.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.000
|
|
4
|
Mô tô hiệu IJI
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
3.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
7.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.500
|
|
5
|
Hiệu BNW, VESPA
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
3.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.000
|
|
6
|
Hiệu honda
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.500
|
|
7
|
Hiệu Suzuki
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.500
|
|
8
|
Hiệu Yamaha
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
11.500
|
|
9
|
Hiệu Kawasaki
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
11.500
|
|
-
|
Các loại xe 50cc, sản xuất trước 1975 các hiệu
|
|
|
-
|
Bridgestone, Kawasaki, Yamaha
|
2.200
|
|
10
|
Hiệu Lambetta, Suzki (50cc, -> 150cc)
|
1.000
|
|
-
|
Sản xuất trước 1975
|
1.800
|
|
11
|
CD sản xuất trước 1975
|
3.500
|
|
12
|
Honda 67
|
3.500
|
|
XV
|
|