24
|
Vespa Piagio Vespa Lx 150-211
|
89.500
|
|
25
|
Vespa Piagio Zip 100
|
42.500
|
|
26
|
Vespa S125 I.E
|
70.000
|
|
27
|
Vespa S150 I.E
|
82.000
|
|
28
|
Vespapiagio Vespa (Italia) Mẫu Mới 125cc
|
110.000
|
|
29
|
Vespapiagio Vespa Lx 125 Cm
|
70.000
|
|
VII
|
XE DO CH PHÁP SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Peugeot 101
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm1988
|
2.000
|
|
2
|
Peugeot 102
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.000
|
|
3
|
Peugeot 102 City
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.000
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
3.000
|
|
4
|
Peugeot 102 Tweti
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.000
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
3.000
|
|
5
|
Peugeot 103
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.000
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
3.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
3.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
4.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
5.000
|
|
6
|
Peugeot 104, 105
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.000
|
|
7
|
Peugeot kiểu mới
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
4.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
6.000
|
|
VIII
|
XE DO CHLB ĐỨC SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
ETZ, MZ 150 không phanh đầu
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.000
|
|
2
|
ETZ, MZ 150 có phanh đầu
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.000
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.500
|
|
IX
|
XE DO SÉC & SLOVAKIA SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Xe ga Babetta, Java
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.000
|
|
2
|
CEZET 125
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.500
|
|
X
|
XE DO CÁC NƯỚC SNG SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Minck 125
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.500
|
|
2
|
BOXOH 175
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.500
|
|
3
|
Các loại xe ga
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
1.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1988
|
2.000
|
|
XI
|
XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
HYOSUNG 125, DEALIM 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
13.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
15.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
18.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
20.000
|
|
2
|
DEALIM 100 , SANYANG
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
14.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
15.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
16.000
|
|
3
|
HONDA C100 CÁC HIỆU KHÁC(TRỪ HONDA
|
|
|
|
CITY100 DO NAM TRIỀU TIÊN SẢN XUẤT)
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1978 - 1980
|
4.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1981 - 1983
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1984 - 1985
|
5.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
8.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
14.000
|
|
4
|
DEALIM 50 GA
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
7.500
|
|
XI
|
XE DO ĐÀI LOAN SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
KIMCO DX 100
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
13.500
|
|
2
|
XE 50 Đài Loan, Hàn Quốc
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
10.500
|
|
3
|
XE GA TRÊN 50 CC TỚI DƯỚI 125 CC
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm về sau
|
10.500
|
|
4
|
XE GA 125CC - 150CC
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
8.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
10.500
|
|
5
|
XE SỐ HIỆU SANYANG 50 CC
|
4.500
|
|
6
|
XE SỐ TRÊN 50CC,88CC DƯỚI 125CC,
|
|
|
-
|
HIỆU SANYANG, DH
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1980 - 1995
|
4.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
5.500
|
|
7
|
HIỆU SAYANG,DH 125CC TRỞ LÊN
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1980 - 1995
|
6.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
6.500
|
|
8
|
VESPA T5 150
|
|
|
-
|
Loại không đề điện sản xuất năm 1995 - 1996
|
8.000
|
|
-
|
Loại có đề điện sản xuất năm 1996
|
10.500
|
|
9
|
VESPA DƯỚI 50 sx 1996
|
6.500
|
|
10
|
CT 110 (ĐÀI LOAN)
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1978 - 1980
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1981 - 1983
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1984 - 1985
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1990
|
8.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về sau
|
10.500
|
|
XII
|
XE DO ẤN ĐỘ SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Xe ga Hero PUCH
|
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
2.500
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1989
|
3.500
|
|
2
|
Hiệu Bata 150
|
1.000
|
|
-
|
Sản xuất trước năm 1988
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất sau năm 1989
|
5.000
|
|
XIII
|
XE DO HÃNG VMEP SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Enjoy 50
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
8.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
13.000
|
|
2
|
Engel 80
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
8.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
10.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
10.500
|
|
3
|
Magic 100
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
12.000
|
|
4
|
Passing 110
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
12.000
|
|
5
|
Bonuss 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
14.000
|
|
6
|
Husky 150
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1992
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 - 1995
|
13.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
16.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
18.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
19.500
|
|
|
|