|
|
trang | 4/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 1.61 Mb. | | #21655 |
| Điều hướng trang này:
- 4.785,80 2.558,32 583,65 1.870,08 469,70
- 300,00 30,00 30,00 0,00 26,70
- 190,00 LẠNG SƠN
- 109,45 18,73 3,33 15,40 8,00
- 86,00 85,50 13,40 72,10 32,00
- 155,53 33,59 3,54 30,05 40,00
- 367,05 63,50 24,50 39,00 15,00
- 205,60 58,00 13,00 45,00 15,00
- 129,45 112,59 26,87 85,72 15,00
30,0
|
(1)
|
Đê bảo vệ bờ biển thôn Phú Thọ
|
2010
|
3610/QĐ-UBND 07/9/2009
|
34,4
|
34,4
|
0,0
|
0,0
|
3,1
|
3,1
|
31,3
|
15,0
|
|
(2)
|
Đoạn đê phường Đông Hải thuộc tuyến đê thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
2010
|
168/QĐ-UBND 22/01/2008
|
34,0
|
34,0
|
0,0
|
0,0
|
5,4
|
5,4
|
28,6
|
15,0
|
|
PHỤ LỤC II
DANH MỤC ỨNG TRƯỚC KẾ HOẠCH NĂM 2011 VỐN ĐỐI ỨNG CÁC DỰ ÁN ODA HOÀN THÀNH NĂM 2010
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1897/QĐ-TTg ngày 15 tháng 10 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ)
Đơn vị: tỷ đồng
TT
|
Danh mục công trình, dự án
|
Nhà tài trợ
|
Địa điểm xây dựng
|
Năng lực thiết kế
|
Thời gian KC-HT
|
Tổng mức đầu tư hoặc Tổng dự toán được duyệt
|
Ước khối lượng thực hiện từ khởi công đến hết 31/12/2009
|
KH 2010
|
Dự kiến ứng trước kế hoạch 2011
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Vốn trong nước
|
Vốn ngoài nước
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
4.785,80
|
2.558,32
|
583,65
|
1.870,08
|
469,70
|
210,00
|
|
A
|
TRUNG ƯƠNG
|
|
|
|
|
300,00
|
30,00
|
30,00
|
0,00
|
26,70
|
20,00
|
|
|
Bộ Y tế
|
|
|
|
|
300,00
|
30,00
|
30,00
|
0,00
|
26,70
|
20,00
|
|
|
Viện Tim mạch Việt Nam
|
Áo
|
Hà Nội
|
|
2008-2010
|
300,00
|
30,00
|
30,00
|
|
26,70
|
20,00
|
3926/QĐ; 5/10/2006
|
B
|
ĐỊA PHƯƠNG
|
|
|
|
|
4.485,80
|
2.528,32
|
553,65
|
1.870,08
|
443,00
|
190,00
|
|
|
LẠNG SƠN
|
|
|
|
|
109,45
|
18,73
|
3,33
|
15,40
|
8,00
|
5,00
|
|
1
|
Thiết bị trường Dạy nghề
|
Đức
|
Thành phố
|
|
2007-2010
|
29,75
|
18,73
|
3,33
|
15,40
|
|
|
|
2
|
Thiết bị bệnh viện đa khoa
|
JICA
|
Thành phố
|
|
2007-2010
|
79,70
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Các dự án JICA (Chương trình V)
|
JICA
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LÀO CAI
|
|
|
|
|
86,00
|
85,50
|
13,40
|
72,10
|
32,00
|
15,00
|
|
1
|
Chương trình nước sạch nông thôn
|
Italia
|
Các huyện
|
|
2004-2009
|
12,10
|
12,10
|
4,90
|
7,20
|
|
|
|
-
|
Dự án cấp nước 3 xã: Trì Quang, Bản Phiệt, Phong Hải huyện Bảo Thắng
|
|
Bảo Thắng
|
Cấp xã
|
|
6,20
|
6,20
|
2,70
|
3,50
|
|
|
|
-
|
Dự án cấp nước 4 xã: Làng Giàng, Minh Lương, Hòa Mạc, TT Khánh Yên huyện Văn Bàn
|
|
Văn Bàn
|
Cấp xã
|
|
5,90
|
5,90
|
2,20
|
3,70
|
|
|
|
2
|
Cải tạo nâng cấp đường Bắc Ngầm – Bắc Hà (Chương trình V)
|
JICA
|
Bắc Hà
|
Cấp V MN
|
2007-2010
|
39,00
|
38,50
|
2,00
|
36,50
|
|
|
|
3
|
Nâng cấp trang thiết bị Bệnh viện đa khoa số 1 tỉnh Lào Cai
|
Đức
|
TP Lào Cai
|
300 giường
|
2004-2010
|
34,90
|
34,90
|
6,50
|
28,40
|
|
|
|
|
BẮC KẠN
|
|
|
|
|
155,53
|
33,59
|
3,54
|
30,05
|
40,00
|
15,00
|
|
1
|
Các dự án JICA (tài khóa V)
|
JICA
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Trường dạy nghề tỉnh
|
Luxămbua
|
Thị xã Bắc Kạn
|
|
2008-2010
|
70,16
|
33,59
|
3,54
|
30,05
|
|
|
|
3
|
Bệnh viện huyện Chợ Đồn
|
Thụy Sỹ
|
Chợ Đồn
|
|
2008-2010
|
66,52
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Dự án cấp và thoát nước thị trấn Yến Lạc
|
Phần Lan
|
Yên Lạc
|
800M3/ ngày đêm
|
2009-2010
|
18,85
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÚ THỌ
|
|
|
|
|
3,94
|
3,94
|
0,00
|
0,00
|
8,00
|
5,00
|
|
1
|
Các dự án JICA (tài khóa V)
|
JICA
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
DA CLB sinh kế cộng đồng nhằm hỗ trợ XĐGN và quản lý cộng đồng
|
Pháp
|
Các huyện
|
|
|
3,94
|
3,94
|
|
|
|
|
|
|
LAI CHÂU
|
|
|
|
|
367,05
|
63,50
|
24,50
|
39,00
|
15,00
|
10,00
|
|
1
|
Các dự án JICA (tài khóa V)
|
JICA
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phát triển hệ thống thủy lợi quy mô nhỏ cho các xã nghèo
|
OPEC
|
Các huyện
|
|
2008-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủy lợi Nậm Ma Nọi
|
OPEC
|
Mường Tè
|
60Ha
|
2008-2010
|
4,50
|
1,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
Thủy lợi Tả Páo Hồ
|
OPEC
|
Phong Thổ
|
300Ha
|
2008-2010
|
39,90
|
4,00
|
1,00
|
3,00
|
|
|
|
3
|
Thiết bị y tế bệnh viện đa khoa tỉnh
|
Hàn Quốc
|
Thị xã Lai Châu
|
300 giường
|
2009-2010
|
178,00
|
23,00
|
3,00
|
20,00
|
|
|
|
4
|
Hệ thống cấp nước thị xã Lai Châu
|
Na Uy
|
Thị xã Lai Châu
|
8000m3/ ngày đêm
|
2008-2010
|
144,65
|
35,00
|
20,00
|
15,00
|
|
|
|
|
HÀ NAM
|
|
|
|
|
205,60
|
58,00
|
13,00
|
45,00
|
15,00
|
8,00
|
|
|
Hệ thống thu gom và xử lý nước thải thành phố Phủ Lý
|
Bỉ
|
Phủ Lý
|
|
2007-2010
|
205,60
|
58,00
|
13,00
|
45,00
|
|
|
|
|
NAM ĐỊNH
|
|
|
|
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
15,00
|
10,00
|
|
1
|
Sửa chữa, nâng cấp tuyến 1 đê biển huyện Giao Thủy
|
ADB3
|
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sửa chữa, nâng cấp tuyến 1 đê biển huyện Hải Hậu
|
ADB
|
Hải hậu
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NINH BÌNH
|
|
|
|
|
129,45
|
112,59
|
26,87
|
85,72
|
15,00
|
7,00
|
|
|
Sửa chữa Hồ Yên Đồng
|
AFD, ADB
|
Yên Mô
|
Tưới 1250 ha
|
2006-2010
|
129,45
|
112,59
|
26,87
|
85,72
|
|
|
|
|
THANH HÓA
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|