ĐOÀN TIẾP VIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG AN TOÀN-CHẤT LƯỢNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 219/TB-ATCL TP, Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 4 năm 2009
Tài liệu cần mang theo khi đi bay
THÔNG BÁO DỊCH VỤ SỐ 30/2009
V/v: Hợp tác thương mại của Vietnam Airlines
Với các Hãng hàng không khác trong Lịch bay Mùa hè 2009
(thông tin sử dụng để phát thanh trên các chuyến bay có hợp tác)
Liên quan đến nội dung phát thanh trên các chuyến bay hợp tác, Phòng ATCL xin thông báo các hợp tác thương mại giữa Vietnam Airlines với các Hãng hàng không khác trên những chuyến bay do Vietnam Airlines khai thác trong Lịch bay Mùa Hè 2009 như sau: (đề nghị các tổ tiếp viên chỉ phát thanh về hợp tác trên các chặng bay và chuyến bay có hợp tác)
Hãng liên danh
|
Hình thức hợp tác
|
Đường bay
|
Số hiệu
|
Ngày bay (thứ)
|
Hiệu lực
|
|
|
|
|
|
|
Japan Airlines
(JL)
|
Liên danh trao đổi chỗ cứng (Codeshare and seat exchange)
|
HAN-NRT
|
VN954/JL5136
|
3,5,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
NRT-HAN
|
VN955/JL5135
|
SGN-NRT
|
VN950/JL5134
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
NRT-SGN
|
VN951/JL5133
|
SGN-KIX
|
VN940/JL5138
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
KIX-SGN
|
VN941/JL5137
|
SGN-FUK
|
VN960/JL5130
|
3,5,CN
|
29/03/09-22/10/09
|
FUK-SGN
|
VN961/JL5139
|
HAN-NGO
|
VN966/JL5128
|
3,5,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
NGO-HAN
|
VN967/JL5127
|
|
|
|
|
|
|
China Airlines
(CI)
|
Liên danh trao đổi chỗ cứng (Codeshare and seat exchange)
|
HAN-TPE
|
VN924/CI9024
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
TPE-HAN
|
VN925/CI9025
|
30/03/09-25/10/09
|
SGN-KHH
|
VN926/CI9026
|
29/03/09-24/10/09
|
KHH-SGN
|
VN927/CI9027
|
30/03/09-25/10/09
|
|
|
|
|
|
|
Korean Air
(KE)
|
Liên danh linh hoạt
(Freesales codeshare)
|
HAN-ICN
|
VN936/KE5684
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
28/03/09-24/10/09
|
ICN-HAN
|
VN937/KE5683
|
SGN-ICN
|
VN938/KE5682
|
ICN-SGN
|
VN939/KE5681
|
SGN-PUS
|
VN970/KE5688
|
2,3,4,6,CN
|
29/03/09-23/10/09
|
PUS-SGN
|
VN971/KE5687
|
2,3,4,6,CN
|
HAN-PUS
|
VN972/KE5686
|
5,7
|
02/04/09-27/06/09
|
PUS-HAN
|
VN973/KE5685
|
02/04/09-04/07/09
|
HAN-PUS
|
VN972/KE5686
|
2,5,7
|
02/07/09-24/10/09
|
PUS-HAN
|
VN973/KE5685
|
2,5,7
|
06/07/09-24/10/09
|
|
|
|
|
|
|
Cathay Pacific
Airways
|
Liên danh linh hoạt
(Freesales
|
HAN-HKG
|
VN790/CX1790
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
HKG-HAN
|
VN791/CX1791
|
(CX)
|
codeshare)
|
SGN-HKG
|
VN762/CX1762
|
|
|
HKG-SGN
|
VN763/CX1763
|
Lao Airlines
(QV)
|
Liên danh trao đổi chỗ cứng (Codeshare and seat exchange)
|
HAN-VTE
|
VN841/QV841
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
VTE-PNH
|
VN841/QV841
|
PNH-VTE
|
VN840/QV840
|
VTE-HAN
|
VN840/QV840
|
HAN-LPQ
|
VN869/QV869
|
2,4,5,7
|
30/03/09-24/10/09
|
LPQ-REP
|
VN869/QV869
|
REP-LPQ
|
VN868/QV868
|
LPQ-HAN
|
VN868/QV868
|
|
|
|
|
|
|
China Southern
Airlines (CZ)
|
Liên danh trao đổi chỗ mềm (Codeshare and seat exchange)
|
SGN-CAN
|
VN916/CZ4704
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
CAN-SGN
|
VN917/CZ4703
|
HAN-CAN
|
VN918/CZ4702
|
2,4,5,7,CN
|
CAN-HAN
|
VN919/CZ4701
|
HAN-PEK
|
VN900/CZ4706
|
3,4,6,7,CN
|
PEK-HAN
|
VN901/CZ4705
|
|
|
|
|
|
|
Qantas Airways
(QF)
|
Liên danh bán chỗ mềm cho QF (Codeshare)
|
SGN-MEL
|
VN781/QF358
|
2,4,6
|
30/03/09-24/10/09
|
MEL-SGN
|
VN780/QF359
|
3,5,7
|
SGN-MEL
|
VN781/QF338
|
5
|
02/04/09;
09/04-01/10/09;
8-22/10/09
|
MEL-SGN
|
VN780/QF337
|
6
|
3/04/09;
10/04-02/10/09;
9-23/10/09
|
SGN-SYD
|
VN783/QF358
|
3,5,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
SYD-SGN
|
VN782/QF359
|
2,4,6,CN
|
|
|
|
|
|
|
Garuda Indonesia (GA)
|
Liên danh bán chỗ mềm cho GA (Codeshare)
|
SGN-SIN
|
VN741/GA9955
|
2,3,4,5,6,7,CN
|
29/03/09-24/10/09
|
SIN-SGN
|
VN740/GA9954
|
Đề nghị các TVT, TVP, tiếp viên có khả năng phát thanh lưu ý cập nhật thông báo này vào Sổ tay phát thanh và chỉ phát thanh về hợp tác liên danh trên các chặng bay và chuyến bay có hợp tác.
Nơi nhận:
-
BLĐ Đoàn (để b/c);
-
P.HLĐT, LĐ 1,2,3,4,5;
-
Tổ ATCL, BRFn/b;
-
Các tiếp viên;
-
Lưu ATCL.
|
TRƯỞNG PHÒNG
Vũ Quang Vinh
| Xin trân trọng cảm ơn.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |