Người chịu trách nhiệm quản lý sd
Tên thiết bị
|
Đặc tính kỹ thuật chính
|
1
|
Hệ thống sắc ký lỏng ghép nối khối phổ
(HPLC 1260/ MSD 6120B
Hãng sản xuất: Agilent Technologies, Mỹ)
|
Hệ thống bao gồm:
- Hệ sắc ký lỏng: bơm gradient 2 kênh dung môi, bộ loại khí chân không, Bộ bơm mẫu tự động, detector-DAD, Bộ điều nhiệt cho cột, phần mềm điều khiển hệ thống
- Hệ thống khối phổ: Khối phổ 1 lần tứ cực, khoảng phổ trong khoảng 10-2000 m/z, độ đúng số khối ± 0,13 m/z. Nguồn ion hóa ESI và APCI, chế độ điểu khiển multiple tự động chuyển giữa ESI và APCI bằng phần mềm điều khiển, phần mềm điều khiển đi kèm.
- Hệ thống điều khiển, thu nhận và xử lý dữ liệu, báo cáo kết quả: máy tính, máy in, phần mềm của hãng.
- Máy sinh khí Ni tơ
Máy tính đủ cấu hình tương thích với phần mềm của hệ thống
|
P.HCSH
|
TS.Nguyễn Tiến Đạt
|
2
|
Hệ thống sắc ký lỏng điều chế trung áp (MPLC)
(Isolera Spektra One; Hãng sản xuất: Biotage, Sweden)
|
Hệ thống gồm có:
- Bơm: Isocratic hoặc gradient, tốc độ dòng 1-200 ml/phút; Áp suất tối đa 145 psi(10 bar)
- Hệ thống cột: Tùy chọn
- Hệ thống đầu dò: UV-vis bước sóng 200-800 nm
- Hệ thống thu mẫu: Thu mẫu theo thể tích.
|
P.DLB và P. NCCT
|
TS.Nguyễn Văn Thanh và TS.Nguyễn Xuân Nhiệm
|
3
|
Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Tủ ATSH II)
(AC2-4E1Hãng sản xuất: Esco, Singapore)
|
Hệ thống bao gồm:
Thân tủ chính (kích thước bên ngoài 1340x800x1400 mm, kích thước bên trong 1270x550x670 mm);
Đèn: huỳnh quang và UV;
Chân để tủ .
|
P.CNSH
|
TS.Lê Hồng Minh
|
4
|
Máy PCR
(Arktik code TCA0001; Hãng sản xuất: Thermo Scientific, Mỹ)
|
Điều khiển chính xác chương trình PCR.
Số nhớ chương trình từ 1 đến 4950
Khoảng gia nhiệt từ 4-99,9 0C
Máy chính và block 96 giếng,
|
P.CNSH
|
TS.Lê Hồng Minh
|
5
|
Máy điện di protein
(Hãng sản xuất: Thermo Scientific, Mỹ)
|
Hệ thống gồm 2 thành, cho phép 2 bản gel protein cùng chạy. Kích thước máy 12x17x15 (LxWxH)
Nguồn điện di chạy được 3 gel cùng một lúc, cường độ dòng 400 mA, hiển thị Vol, mA, thời gian cài đặt 0-99 phút
|
P.CNSH
|
TS.Lê Hồng Minh
|
6
|
Máy soi gel
(EXC-F20.M; Hãng sản xuất: Vilber Lourmart)
|
Bước sóng 312 nm
Yêu cầu: Độ đồng đều cao, phân tích từng dấu vết của DNA
|
P.CNSH
|
TS.Lê Hồng Minh
|
7
|
Tủ ấm lắc
(WIS-30 Code DH.WIS03010;Hãng sản xuất: Daihan Scientific- Hàn Quốc)
|
Dải nhiệt độ:50C trên nhiệt độ môi trường tới 600C
Có Motor lắc;
Đồng hồ thời gian:99h59 phút hoặc liên tục;
-Tự động dừng lắc, gia nhiệt khi tủ mở
|
P.CNSH
|
TS.Lê Hồng Minh
|
8
|
Nồi hấp
(WAC-47(Code DH.WAC01047;Hãngsản xuất: Daihan Scientific - Hàn Quốc)
|
Đồng hồ thời gian:99h59 phút , có chức năng bảo vệ nhiệt quá tải quá dòng
Dung tích từ 47 lít đến 50 lít
|
P.CNSH
|
TS.Lê Hồng Minh
|
9
|
Máy quang phổ định lượng axít nucleic/protein
|