6.3
|
1351
|
PUGIA
|
6.5
|
1352
|
PUGAR
|
5.0
|
1353
|
FULAI
|
6.5
|
1354
|
PUX XIN
|
9.0
|
1355
|
PUSANCIRI 110
|
8.0
|
1356
|
PUSIKY
|
5.5
|
1357
|
PUZENKO
|
5.0
|
1358
|
PSMOTO, dung tích 100, loại 100E
|
5.0
|
1359
|
PS SYM
|
5.0
|
1360
|
PSYM
|
5.5
|
1361
|
PS XIM
|
5.5
|
1362
|
REBAT
|
5.0
|
1363
|
REIONDA 110
|
5.0
|
1364
|
REMEX
|
6.0
|
1365
|
RENDO
|
8.0
|
1366
|
RETOT
|
7.5
|
1367
|
RERROLI
|
5.5
|
1368
|
RIMA
|
5.5
|
1369
|
RIVER (100cc)
|
5.0
|
1370
|
RIVER (110cc)
|
5.0
|
1371
|
ROBOS (Wave)
|
6.0
|
1372
|
ROBOT
|
6.5
|
1373
|
ROONEY
|
5.0
|
1374
|
ROS SI MOV
|
6.0
|
1375
|
Rossino
|
5.5
|
1376
|
RO MEO (WAY)
|
5.5
|
1377
|
RUBI THAIS (DREM+W)
|
7.0
|
1378
|
RUPI
|
5.0
|
1379
|
RU DI
|
5.0
|
1380
|
RUDY 100cc; 110cc
|
5.0
|
1381
|
RSII
|
8.0
|
1382
|
RSII SANDA
|
6.0
|
1383
|
R XIM
|
5.0
|
1384
|
SA SU NA (110 RS)
|
5.0
|
1385
|
SADOKA 100A
|
6.0
|
1386
|
SADOKA 100
|
6.5
|
1387
|
SADOKA 110
|
6.5
|
1388
|
SAGAWA
|
5.5
|
1389
|
SAKA
|
5.0
|
1390
|
SALUT (WAVE)
|
8.5
|
1391
|
SAM WEI
|
5.0
|
1392
|
SANĐA BOSS (WAVE)
|
9.0
|
1393
|
SAN DA BOSS (Kiểu DREAM)
|
8.5
|
1394
|
SAN DA GALALSY (kiểu WAVE)
|
9.5
|
1395
|
SAN DA RS
|
9.5
|
1396
|
SAPARI
|
6.5
|
1397
|
Savant, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1398
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1399
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1400
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1401
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1402
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1403
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1404
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1405
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1406
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1407
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1408
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1409
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1410
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1411
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1412
|
Savant, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1413
|
Savant, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1414
|
Savant, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1415
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1416
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1417
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1418
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1419
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1420
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1421
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|
1422
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - R cơ
|
5.8
|
1423
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - R đĩa
|
5.9
|
1424
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - RSX cơ
|
5.8
|
1425
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - RSX đĩa
|
5.9
|
1426
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - Rw cơ
|
5.8
|
1427
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - Rw đĩa
|
6.0
|
1428
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - TR cơ
|
6.1
|
1429
|
Savant, dung tích 110, loại 110E - TR đĩa
|
6.3
|
1430
|
SAVAHA
|
5.5
|
1431
|
Savi
|
6.0
|
1432
|
SAYOTA - 110
|
5.0
|
1433
|
SAYOTA - 100
|
5.0
|
1434
|
SCR 110
|
6.5
|
1435
|
SCR -Yamaha
|
5.5
|
1436
|
SCR-VAMAI-LA
|
5.5
|
1437
|
SEA WAY
|
5.0
|
1438
|
SEVIC
|
5.0
|
1439
|
SHHOLDAR
|
6.5
|
1440
|
SHLX @
|
5.0
|
1441
|
SH MOTO (WAVE)
|
5.0
|
1442
|
SH moto, tích 50, loại 50 - 1E WA
|
5.5
|
1443
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E D
|
5.5
|
1444
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E F cơ
|
5.8
|
1445
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E F đĩa
|
6.0
|
1446
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E J cơ
|
6.2
|
1447
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E J đĩa
|
6.3
|
1448
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E S cơ
|
5.6
|
1449
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E S đĩa
|
5.8
|
1450
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E R cơ
|
5.9
|
1451
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E R đĩa
|
6.1
|
1452
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX cơ
|
5.9
|
1453
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RSX đĩa
|
6.1
|
1454
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW cơ
|
6.0
|
1455
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E RW đia
|
6.1
|
1456
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR cơ
|
6.3
|
1457
|
SH moto, dung tích 50, loại 50 - 1E TR đĩa
|
6.4
|
1458
|
SH moto, dung tích 100, loại 100E
|
5.4
|
1459
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E
|
5.4
|
1460
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - W
|
6.0
|
1461
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - F cơ
|
5.6
|
1462
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - F đĩa
|
5.8
|
1463
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - J cơ
|
6.0
|
1464
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - J đĩa
|
6.2
|
1465
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - S cơ
|
5.4
|
1466
|
SH moto, dung tích 110, loại 110E - S đĩa
|
5.6
|