|
XE Ô TÔ VIỆT NAM SẢN XUẤT, LÁP RÁP
|
|
|
XE DO CTY CP ÔTÔ AN THÁI (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
ANTHAI CONECO 4950 TĐ1; Trọng tải 4,95 tấn.
|
250.0
|
2
|
ANTHAI CONECO AC 5TD.4x4; Trọng tải 4,95 tấn
|
325.0
|
3
|
ANTHAI CONECO; Sản xuất năm 2009; Trọng tải 7,0 tấn
|
335.0
|
4
|
ANTHAI CONECO AC 7000TD1; Trọng tải 7,0 tấn
|
340.0
|
5
|
ANTHAI CONECO AC7500KM1; Trọng tải 7,5 tấn
|
345.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ CHIẾN THẮNG (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
CHIEN THANG sản xuất năm 2009; Trọng tải 850 kg
|
110.0
|
2
|
CHIEN THANG CT 1,25T1/KM , sản xuất năm 2009; Trọng tải 1050 kg
|
130.0
|
3
|
CHIEN THANG CT 4,25D2/4*4; Trọng tải 4,25 tấn
|
244.0
|
4
|
CHIEN THANG CT 4 ,50D2; Trọng tải 4,5 tấn
|
235.0
|
5
|
CHIEN THANG CT 5,00D1/4x4, sản xuất năm 2009 ; Trọng tải 5,0 tấn.
|
308.0
|
|
|
|
|
XE DO CTY CP ÔTÔ TMT (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
1
|
CTHTC - CL.331HP-MB; Trọng tải 13,35 tấn
|
745.0
|
2
|
CNHTC (Howo ZZ3257); Trọng tải 25 tấn
|
780.0
|
3
|
CUULONG; số loại KY 1016T-MB; Trọng tải 550kg (ô tô tải thùng có mui phủ)
|
120.0
|
4
|
CUULONG; Số loại KY 1016T; Trọng tải 650 kg (ôtô tải thùng)
|
120.0
|
5
|
CUULONG; Số loại 2810D2A ; Trọng tải 800 kg
|
129.0
|
6
|
CUULONG; số loại CL2810D2A/TC; Trọng tải 800 kg
|
145.0
|
7
|
CUULONG; số loại CL2810D2A-TL;Trọng tải 800 kg
|
145.0
|
8
|
CUULONG; số loại CL2810D2A-TL/TC; Trọng tải 800 kg
|
145.0
|
9
|
CUULONG; số loại DFA3810T-MB; Trọng tải 850 kg (thùng có mui phủ)
|
124.0
|
10
|
CUULONG; số loại DFA3810T1-MB; Trọng tải 850 kg (thùng có mui phủ)
|
124.0
|
11
|
CUULONG; số loại ZB3810T1-MB; Trọng tải 850 kg (thùng có mui phủ)
|
153.0
|
12
|
CUULONG; Số loại DFA3805D; Trọng tải 950 kg (xe Ôtô tải ben 1 cầu tự đổ)
|
175.0
|
13
|
CUULONG; số loại CL3810DA; Trọng tải 950 kg
|
150.0
|
14
|
CUULONG; số loại CLDFA 3810T1; Trọng tải 950 kg
|
148.0
|
15
|
CUULONG; số loại CLDFA 3810T1-MB; Trọng tải 950 kg
|
148.0
|
16
|
CUULONG; số loại DFA 3810D; Trọng tải 950 kg
|
141.0
|
17
|
CUULONG; Số loại DFA3810D; Trọng tải 950 kg (Ôtô tải ben 1 cầu tự đổ)
|
153.0
|
18
|
CUULONG; số loại DFA 3810T; Trọng tải 950 kg
|
124.0
|
19
|
CUULONG; số loại DFA 3810T1; Trọng tải 950 kg
|
124.0
|
20
|
CUULONG; số loại 2810DA ; Trọng tải 950 kg
|
107.0
|
21
|
CUULONG; số loại 2810DG; Trọng tải 950 kg
|
107.0
|
22
|
CUULONG; số loại ZB3810T1; Trọng tải 950 kg (thùng có mui phủ)
|
153.0
|
23
|
CUULONG ; số loại 2810DG; Trọng tải 990 kg
|
107.0
|
24
|
CUULONG ; số loại 2810TG; Trọng tải 990 kg
|
100.0
|
25
|
CUULONG ; số loại 2210FTDA; Trọng tải 1,0 tấn
|
95.0
|
26
|
CUULONG; số loại 3810T; Trọng tải 1,0 tấn
|
118.0
|
27
|
CUULONG ; số loại 3810T1; Trọng tải 1,0 tấn
|
118.0
|
28
|
CUULONG ; số loại 3810DA; Trọng tải 1,0 tấn
|
144.0
|
29
|
CUULONG ; số loại ZB3812T1-MB; Trọng tải 1,0 tấn (ôtô tải thùng)
|
175.0
|
30
|
CUULONG ; số loại ZB3812T1-MB; Trọng tải 1,0 tấn (ôtô tải thùng mui phủ)
|
160.0
|
31
|
CUULONG ; số loại ZB3812T3N-MB; Trọng tải 1,0 tấn (ôtô tải thùng mui phủ)
|
160.0
|
32
|
CUULONG ; số loại DFA1; Trọng tải 1,05 tấn
|
155.0
|
33
|
CUULONG; số loại DFA 4215T-MB; Trọng tải 1,05 tấn (thùng có mui phủ)
|
205.0
|
34
|
CUULONG ; số loại CL3812T; Trọng tải 1,2 tấn
|
130.0
|
35
|
CUULONG ; số loại CL3812T-MB; Trọng tải 1,2 tấn
|
130.0
|
36
|
CUULONG ; số loại CL3812DA; Trọng tải 1,2 tấn
|
143.0
|
37
|
CUULONG ; số loại CL3812DA1; Trọng tải 1,2 tấn
|
143.0
|
38
|
CUULONG ; số loại CL3812DA2; Trọng tải 1,2 tấn
|
143.0
|
39
|
CUULONG ; số loại KC3815D-T400; Trọng tải 1,2 tấn
|
166.0
|
40
|
CUULONG ; số loại KC3815D-T550; Trọng tải 1,2 tấn
|
166.0
|
41
|
CUULONG ; số loại ZB3812T1; Trọng tải 1,2 tấn (ôtô tải thùng)
|
160.0
|
42
|
CUULONG ; số loại ZB3812T3N; Trọng tải 1,2 tấn (ôtô tải thùng)
|
160.0
|
43
|
CUULONG ; số loại ZB3812D3N-T550; Trọng tải 1,2 tấn (ôtô tải ben 1 cầu tự đổ)
|
188.0
|
44
|
CUULONG ; số loại ZB3812D-T550; Trọng tải 1,2 tấn (ôtô tải ben 1 cầu tự đổ)
|
188.0
|
45
|
CUULONG ; số loại ZB3812T3N-MB; Trọng tải 1,2 tấn (ôtô tải thùng mui phủ)
|
180.0
|
46
|
CUULONG; số loại CLDFA; Trọng tải 1,25 tấn
|
146.0
|
47
|
CUULONG; số loại CLDFA1; Trọng tải 1,25 tấn
|
146.0
|
48
|
CUULONG; số loại CLDFA/TK; Trọng tải 1,25 tấn
|
146.0
|
49
|
CUULONG; số loại DFA 4215T; Trọng tải 1,25 tấn (ôtô tải thùng)
|
205.0
|
50
|
CUULONG; số loại DFA 4215T-MB; Trọng tải 1,25 tấn (thùng có mui phủ)
|
205.0
|
51
|
CUULONG ; số loại CL2815D; Trọng tải 1,5 tấn
|
120.0
|
52
|
CUULONG; số loại CL2815D1; Trọng tải 1,5 tấn
|
125.0
|
53
|
CUULONG; số loại DFA 4215T; Trọng tải 1,5 tấn (ôtô tải thùng)
|
205.0
|
54
|
CUULONG; số loại DFA 4215T-MB; Trọng tải 1,5 tấn
|
183.0
|
55
|
CUULONG; số loại DFA 1.6T5; Trọng tải 1,6 tấn
|
129.0
|
56
|
CUULONG; số loại DFA 7027T; Trọng tải 1,75 tấn
|
130.0
|
57
|
CUULONG ; số loại DFA 7027T; Trọng tải 1,75 tấn (Có lắp điều hoà)
|
135.0
|
58
|
CUULONG ; số loại DFA 3,0T; Trọng tải 1,8 tấn
|
130.0
|
59
|
CUULONG ; số loại DFA 1.6T3; Trọng tải 1,8 tấn
|
130.0
|
60
|
CUULONG ; số loại DFA 1.8T2; Trọng tải 1,8 tấn
|
124.0
|
61
|
CUULONG ; số loại DFA 1.8T4; Trọng tải 1,8 tấn
|
135.0
|
62
|
CUULONG ; số Loại DFA6027T1-MB; Trọng tải 1,9 tấn (ôtô tải thùng có mui phủ)
|
224.0
|
63
|
CUULONG ; số loại CL4020D; Trọng tải 2 tấn
|
123.0
|
64
|
CUULONG; số loại CL5220 D2; Trọng tải 2 tấn
|
196.0
|
65
|
CUULONG ; số loại 5220 D2A; Trọng tải 2 tấn
|
193.0
|
66
|
CUULONG ; số loại DFA 7027T1; Trọng tải 2,0 tấn
|
130.0
|
67
|
CUULONG ; số loại DFA 7027T1; Trọng tải 2,0 tấn (Có lắp điều hoà)
|
135.0
|
68
|
CUULONG ; số loại DFA7027T2/TK; Trọng tải 2,1 tấn
|
141.0
|
69
|
CUULONG ; số loại ZB 5220D; Trọng tải 2,2 tấn (ôtô tải ben 1 cầu tự đổ)
|
192.0
|
70
|
CUULONG; số loại ZB 5220D2; Trọng tải 2,2 tấn (ôtô tải ben 2 cầu tự đổ)
|
180.0
|
71
|
CUULONG; số loại CL4025QT7; |